Có 1 kết quả:
wài guān ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exterior appearance
(2) to view sth from the outside
(3) exterior condition
(2) to view sth from the outside
(3) exterior condition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0