Có 1 kết quả:
wài guān shè jì ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
wài guān shè jì ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) look
(2) external appearance
(3) design
(4) overall brand look or logo that can be patented
(2) external appearance
(3) design
(4) overall brand look or logo that can be patented
Bình luận 0