Có 1 kết quả:

wài guān shè jì ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) look
(2) external appearance
(3) design
(4) overall brand look or logo that can be patented

Bình luận 0