Có 1 kết quả:

wài yǔ ㄨㄞˋ ㄩˇ

1/1

Từ điển phổ thông

tiếng nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign language
(2) CL:門|门[men2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0