Có 1 kết quả:

wài lù ㄨㄞˋ ㄌㄨˋ

1/1

wài lù ㄨㄞˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 外地[wai4 di4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0