Có 1 kết quả:
wài bian ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outside
(2) outer surface
(3) abroad
(4) place other than one's home
(2) outer surface
(3) abroad
(4) place other than one's home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0