Có 1 kết quả:
wài zhǎng ㄨㄞˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngoại trưởng, bộ trưởng bộ Ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign minister
(2) secretary of state
(3) minister of foreign affairs
(2) secretary of state
(3) minister of foreign affairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0