Có 1 kết quả:
wài jiān ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer room
(2) the external world
(3) outside
(2) the external world
(3) outside
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0