Có 1 kết quả:

wài miàn ㄨㄞˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

wài miàn ㄨㄞˋ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bề ngoài, mặt ngoài, vẻ ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) outside (also pr. [wai4 mian5] for this sense)
(2) surface
(3) exterior
(4) external appearance

Bình luận 0