Có 1 kết quả:
sù xīng yè mèi ㄙㄨˋ ㄒㄧㄥ ㄜˋ ㄇㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise early and sleep late (idiom); to work hard
(2) to study diligently
(3) to burn the candle at both ends
(2) to study diligently
(3) to burn the candle at both ends
Bình luận 0