Có 1 kết quả:

sù xīng yè mèi ㄙㄨˋ ㄒㄧㄥ ㄜˋ ㄇㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise early and sleep late (idiom); to work hard
(2) to study diligently
(3) to burn the candle at both ends

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0