Có 1 kết quả:
duō ㄉㄨㄛ
Tổng nét: 6
Bộ: xì 夕 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱夕夕
Nét bút: ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NINI (弓戈弓戈)
Unicode: U+591A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đa
Âm Nôm: đa, đi, đơ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i), まさ.に (masa.ni), まさ.る (masa.ru)
Âm Hàn: 다
Âm Quảng Đông: do1
Âm Nôm: đa, đi, đơ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i), まさ.に (masa.ni), まさ.る (masa.ru)
Âm Hàn: 다
Âm Quảng Đông: do1
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất mị - 不寐 (Nguyễn Văn Giao)
• Độc Trì Châu Đỗ viên ngoại “Đỗ Thu Nương thi” - 讀池州杜員外杜秋娘詩 (Trương Hỗ)
• Tặng ca giả kỳ 1 - 贈歌者其一 (Cao Biền)
• Thanh khê phiếm chu - 清溪泛舟 (Trương Húc)
• Thuỷ điệu ca (Mãnh tướng Quan Tây ý khí đa) - 水調歌(猛將關西意氣多) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 09 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其九 (Đỗ Phủ)
• Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tống quy khách - 送歸客 (Tư Mã Trát)
• Xuân nhật đồng tú tài sổ thập đăng Nộn Hồ Nộn Liễu sơn đình hội tập sĩ nhân nguyên xướng - 春日同秀才數十登嫩湖嫩柳山亭會習士人原唱 (Vũ Phạm Khải)
• Yên tự vãn chung - 煙寺晚鍾 (Đặng Trần Côn)
• Độc Trì Châu Đỗ viên ngoại “Đỗ Thu Nương thi” - 讀池州杜員外杜秋娘詩 (Trương Hỗ)
• Tặng ca giả kỳ 1 - 贈歌者其一 (Cao Biền)
• Thanh khê phiếm chu - 清溪泛舟 (Trương Húc)
• Thuỷ điệu ca (Mãnh tướng Quan Tây ý khí đa) - 水調歌(猛將關西意氣多) (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 09 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其九 (Đỗ Phủ)
• Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tống quy khách - 送歸客 (Tư Mã Trát)
• Xuân nhật đồng tú tài sổ thập đăng Nộn Hồ Nộn Liễu sơn đình hội tập sĩ nhân nguyên xướng - 春日同秀才數十登嫩湖嫩柳山亭會習士人原唱 (Vũ Phạm Khải)
• Yên tự vãn chung - 煙寺晚鍾 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhiều
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhiều. ◇Luận Ngữ 論語: “Hữu trực, hữu lượng, hữu đa văn, ích hĩ” 友直, 友諒, 友多聞, 益矣 (Quý thị 季氏) Bạn chính trực, bạn thành tín, bạn có nhiều kiến thức, (là ba thứ bạn) có ích vậy.
2. (Tính) Dư, hơn. ◎Như: “nhất niên đa” 一年多 một năm dư, “thập vạn đa nhân” 十萬多人 hơn mười vạn người. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tam nhị lí đa lộ, khán khán cước toan thối nhuyễn, chánh tẩu bất động, khẩu lí bất thuyết, đỗ lí trù trừ” 三二里多路, 看看腳酸腿軟, 正走不動, 口里不說, 肚里躊躇 (Đệ nhất hồi) Đi hơn vài dặm, thì thấy chân đau đùi mỏi, bước lên không được nữa, miệng không nói ra (nhưng) trong bụng đã thấy ngần ngại.
3. (Động) Khen ngợi, xưng tán. ◎Như: “đa kì hữu lễ” 多其有禮 khen người có lễ lắm. ◇Sử Kí 史記: “Đương thị thì, chư công giai đa Quý Bố năng tồi cương vi nhu, Chu Gia diệc dĩ thử danh văn đương thế” 當是時, 諸公皆多季布能摧剛為柔, 朱家亦以此名聞當世 (Quý Bố truyện 季布傳) Bấy giờ mọi người đều khen Quý Bố là đã khiến được con người sắt đá trở nên yếu mềm, Chu Gia cũng nhân việc này mà nổi tiếng với đời.
4. (Động) Thắng, vượt hơn. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Ngâm ông thùy dữ thế nhân đa” 吟翁誰與世人多 (Hí đề 戲題) Nhà thơ với người đời, ai hơn?
5. (Phó) Chỉ, chỉ là. § Cũng như chữ “chỉ” 只. ◇Luận Ngữ 論語: “Đa kiến kì bất tri lượng dã” 多見其不知量也 (Tử Trương 子張) Chỉ thấy mà không biết liệu xét vậy.
6. (Phó) Phần nhiều, phần lớn. ◇Tả truyện 左傳: “Đại phu đa tiếu chi, duy Án Tử tín chi” 大夫多笑之, 唯晏子信之 (Chiêu Công 昭公) Các đại phu phần nhiều đều cười ông ta, chỉ có Án Tử là tin thôi.
7. (Phó) Thường, luôn luôn. ◎Như: “đa độc đa tả” 多讀多寫 thường đọc thường viết luôn.
8. (Phó) “Đa thiểu” 多少 bao nhiêu?
9. (Phó) Rất, lắm, vô cùng. ◎Như: “đa tạ” 多謝 cám ơn lắm.
2. (Tính) Dư, hơn. ◎Như: “nhất niên đa” 一年多 một năm dư, “thập vạn đa nhân” 十萬多人 hơn mười vạn người. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tam nhị lí đa lộ, khán khán cước toan thối nhuyễn, chánh tẩu bất động, khẩu lí bất thuyết, đỗ lí trù trừ” 三二里多路, 看看腳酸腿軟, 正走不動, 口里不說, 肚里躊躇 (Đệ nhất hồi) Đi hơn vài dặm, thì thấy chân đau đùi mỏi, bước lên không được nữa, miệng không nói ra (nhưng) trong bụng đã thấy ngần ngại.
3. (Động) Khen ngợi, xưng tán. ◎Như: “đa kì hữu lễ” 多其有禮 khen người có lễ lắm. ◇Sử Kí 史記: “Đương thị thì, chư công giai đa Quý Bố năng tồi cương vi nhu, Chu Gia diệc dĩ thử danh văn đương thế” 當是時, 諸公皆多季布能摧剛為柔, 朱家亦以此名聞當世 (Quý Bố truyện 季布傳) Bấy giờ mọi người đều khen Quý Bố là đã khiến được con người sắt đá trở nên yếu mềm, Chu Gia cũng nhân việc này mà nổi tiếng với đời.
4. (Động) Thắng, vượt hơn. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Ngâm ông thùy dữ thế nhân đa” 吟翁誰與世人多 (Hí đề 戲題) Nhà thơ với người đời, ai hơn?
5. (Phó) Chỉ, chỉ là. § Cũng như chữ “chỉ” 只. ◇Luận Ngữ 論語: “Đa kiến kì bất tri lượng dã” 多見其不知量也 (Tử Trương 子張) Chỉ thấy mà không biết liệu xét vậy.
6. (Phó) Phần nhiều, phần lớn. ◇Tả truyện 左傳: “Đại phu đa tiếu chi, duy Án Tử tín chi” 大夫多笑之, 唯晏子信之 (Chiêu Công 昭公) Các đại phu phần nhiều đều cười ông ta, chỉ có Án Tử là tin thôi.
7. (Phó) Thường, luôn luôn. ◎Như: “đa độc đa tả” 多讀多寫 thường đọc thường viết luôn.
8. (Phó) “Đa thiểu” 多少 bao nhiêu?
9. (Phó) Rất, lắm, vô cùng. ◎Như: “đa tạ” 多謝 cám ơn lắm.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhiều.
② Khen tốt. Như đa kì hữu lễ 多其有禮 người có lễ lắm.
③ Hơn.
② Khen tốt. Như đa kì hữu lễ 多其有禮 người có lễ lắm.
③ Hơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhiều, đa: 多年 Nhiều năm; 多種多樣 Nhiều màu nhiều vẻ, đa dạng.【多半】đa bán [duobàn] Hơn một nửa, phần nhiều, phần lớn: 游覽長城的人多半來自外地 Người đi tham quan Trường Thành phần lớn từ nước ngoài vào; 【多少】đa thiểu [duo shăo] a. Bao nhiêu, ít nhiều: 這一 批有多少人? Đợt này có bao nhiêu người?; 花落知多少? Hoa rơi biết ít nhiều? (Mạnh Hạo Nhiên: Xuân hiểu); b. Bao nhiêu... bấy nhiêu: 我知道多少說多少 Tôi biết bao nhiêu thì nói bấy nhiêu;
② Dôi ra, thừa ra: 這句話多了一個字 Câu văn này thừa (dư ra) một chữ;
③ Ngoài, hơn: 十比八多二 Mười nhiều hơn hai so với tám; 五十多歲 Tuổi ngoài năm mươi; 一個多月 Hơn một tháng trời; 有一百多張桌子 Có hơn một trăm chiếc ghế;
④ Chênh nhau, khác nhau: 他比我強多了 Anh ấy khá hơn tôi nhiều;
⑤ (pht) Bao nhiêu, chừng mực nào, biết bao, dường nào, bao xa, đến đâu, bấy nhiêu...: 他老人家多大年紀了 Ông cụ được bao nhiêu tuổi rồi? 你看他老人家多有精神? Anh xem ông cụ khỏe biết bao!; 這問題多不簡單哪 Vấn đề đó phức tạp biết dường nào!. 【多麼】đa ma [duome] Biết bao, biết chừng nào: 我們的祖國多麼富饒啊! Đất nước chúng ta giàu có biết bao!;
⑥ (văn) Khen ngợi: 反古者不可非,而循禮者不足多 Kẻ chống lại nếp cổ không thể trách nhưng người giữ theo lễ cổ cũng không đáng khen (Sử kí: Thương Quân liệt truyện);
⑦ (văn) Chỉ: 多見其不知量也 Chỉ thấy nó không biết liệu lường (Luận ngữ: Tử Trương); 慾之而言叛,多見疏也 Muốn đất đó mà nói chuyện phản nghịch, chỉ tỏ ra thờ ơ đối với ta (Tả truyện: Tương công nhị thập cửu niên);
⑧ 【多虧】đa khuy [duokui] Cũng may, may nhờ (thường dùng kèm với 否則 [fôuzé]): 多虧你來了,否則我們要迷路的 Cũng may được gặp anh, nếu không chúng tôi sẽ lạc đường mất;
⑨ [Duo] (Họ) Đa.
② Dôi ra, thừa ra: 這句話多了一個字 Câu văn này thừa (dư ra) một chữ;
③ Ngoài, hơn: 十比八多二 Mười nhiều hơn hai so với tám; 五十多歲 Tuổi ngoài năm mươi; 一個多月 Hơn một tháng trời; 有一百多張桌子 Có hơn một trăm chiếc ghế;
④ Chênh nhau, khác nhau: 他比我強多了 Anh ấy khá hơn tôi nhiều;
⑤ (pht) Bao nhiêu, chừng mực nào, biết bao, dường nào, bao xa, đến đâu, bấy nhiêu...: 他老人家多大年紀了 Ông cụ được bao nhiêu tuổi rồi? 你看他老人家多有精神? Anh xem ông cụ khỏe biết bao!; 這問題多不簡單哪 Vấn đề đó phức tạp biết dường nào!. 【多麼】đa ma [duome] Biết bao, biết chừng nào: 我們的祖國多麼富饒啊! Đất nước chúng ta giàu có biết bao!;
⑥ (văn) Khen ngợi: 反古者不可非,而循禮者不足多 Kẻ chống lại nếp cổ không thể trách nhưng người giữ theo lễ cổ cũng không đáng khen (Sử kí: Thương Quân liệt truyện);
⑦ (văn) Chỉ: 多見其不知量也 Chỉ thấy nó không biết liệu lường (Luận ngữ: Tử Trương); 慾之而言叛,多見疏也 Muốn đất đó mà nói chuyện phản nghịch, chỉ tỏ ra thờ ơ đối với ta (Tả truyện: Tương công nhị thập cửu niên);
⑧ 【多虧】đa khuy [duokui] Cũng may, may nhờ (thường dùng kèm với 否則 [fôuzé]): 多虧你來了,否則我們要迷路的 Cũng may được gặp anh, nếu không chúng tôi sẽ lạc đường mất;
⑨ [Duo] (Họ) Đa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều — Hơn — Khen ngợi.
Từ điển Trung-Anh
(1) many
(2) much
(3) often
(4) a lot of
(5) numerous
(6) more
(7) in excess
(8) how (to what extent)
(9) multi-
(10) Taiwan pr. [duo2] when it means "how"
(2) much
(3) often
(4) a lot of
(5) numerous
(6) more
(7) in excess
(8) how (to what extent)
(9) multi-
(10) Taiwan pr. [duo2] when it means "how"
Từ ghép 703
Ā duō ní sī 阿多尼斯 • Ā duō nuò 阿多諾 • Ā duō nuò 阿多诺 • Āī ěr duō ān 埃尔多安 • Āī ěr duō ān 埃爾多安 • āi sī kù duō 埃斯库多 • āi sī kù duō 埃斯庫多 • Ān duō 安多 • ān duō fēn 安多芬 • Ān duō xiàn 安多县 • Ān duō xiàn 安多縣 • Àò lán duō 奥兰多 • Àò lán duō 奧蘭多 • Àò wéi yē duō 奥维耶多 • Àò wéi yē duō 奧維耶多 • Bā bā duō sī 巴巴多斯 • Bā bèi duō 巴貝多 • Bā bèi duō 巴贝多 • Bā ěr duō lù mào 巴尔多禄茂 • Bā ěr duō lù mào 巴爾多祿茂 • Bān què Bǐ lā duō 般雀比拉多 • bèi duō 貝多 • bèi duō 贝多 • Bèi duō fēn 貝多芬 • Bèi duō fēn 贝多芬 • bèi duō luó shù 貝多羅樹 • bèi duō luó shù 贝多罗树 • Bǐ lā duō 彼拉多 • biàn huà duō duān 变化多端 • biàn huà duō duān 變化多端 • Bō duō Lí gè 波多黎各 • Bō duō mǎ kè Hé 波多馬克河 • Bō duō mǎ kè Hé 波多马克河 • Bō ěr duō 波尔多 • Bō ěr duō 波爾多 • Bō ěr duō yè 波尔多液 • Bō ěr duō yè 波爾多液 • bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波罗密多心经 • bō rě bō luó mì duō xīn jīng 般若波羅密多心經 • Bó duō lù 伯多祿 • Bó duō lù 伯多禄 • Bó gé duō 博格多 • Bó gé duō Hán gōng 博格多汗宫 • Bó gé duō Hán gōng 博格多汗宮 • bó lì duō xiāo 薄利多銷 • bó lì duō xiāo 薄利多销 • bó shí duō tōng 博識多通 • bó shí duō tōng 博识多通 • bó wén duō shí 博聞多識 • bó wén duō shí 博闻多识 • bó wù duō wén 博物多聞 • bó wù duō wén 博物多闻 • bó xué duō cái 博学多才 • bó xué duō cái 博學多才 • bù huáng duō ràng 不遑多讓 • bù huáng duō ràng 不遑多让 • bù kě duō dé 不可多得 • càn làn duō cǎi 灿烂多彩 • càn làn duō cǎi 燦爛多彩 • chà bu duō 差不多 • chà bu duō de 差不多的 • chà dé duō 差得多 • chǎn liàng duō 产量多 • chǎn liàng duō 產量多 • cháng duō 長多 • cháng duō 长多 • Chèn duō 称多 • Chèn duō 稱多 • Chèn duō xiàn 称多县 • Chèn duō xiàn 稱多縣 • dà duō 大多 • dà duō shù 大多数 • dà duō shù 大多數 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 单核细胞增多症 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 單核細胞增多症 • dān yuán duō bèi tǐ 单源多倍体 • dān yuán duō bèi tǐ 單源多倍體 • dé dào duō zhù 得道多助 • dé dào duō zhù , shī dào guǎ zhù 得道多助,失道寡助 • Dí ào duō 狄奥多 • Dí ào duō 狄奧多 • Dí ào duō · Ā duō nuò 狄奥多阿多诺 • Dí ào duō · Ā duō nuò 狄奧多阿多諾 • dǐng duō 頂多 • dǐng duō 顶多 • Dù sāi ěr duō fū 杜塞尔多夫 • Dù sāi ěr duō fū 杜塞爾多夫 • duǎn duō 短多 • duì ǒu duō miàn tǐ 对偶多面体 • duì ǒu duō miàn tǐ 對偶多面體 • duō bā àn 多巴胺 • duō bàn 多半 • duō bàn suàn 多瓣蒜 • duō bāo xíng 多胞形 • duō bǎo yú 多宝鱼 • duō bǎo yú 多寶魚 • duō bào 多報 • duō bào 多报 • duō bèi tǐ 多倍体 • duō bèi tǐ 多倍體 • duō biān 多边 • duō biān 多邊 • duō biān xíng 多边形 • duō biān xíng 多邊形 • duō biàn 多变 • duō biàn 多變 • duō cái 多才 • duō cái duō yì 多才多艺 • duō cái duō yì 多才多藝 • duō cǎi 多彩 • duō cǎi 多采 • duō cǎi duō zī 多彩多姿 • duō cè miàn 多侧面 • duō cè miàn 多側面 • duō céng cái 多层材 • duō céng cái 多層材 • duō céng cì fēn xī mó xíng 多层次分析模型 • duō céng cì fēn xī mó xíng 多層次分析模型 • duō céng dà shà 多层大厦 • duō céng dà shà 多層大廈 • duō chǎn 多产 • duō chǎn 多產 • duō chī duō zhàn 多吃多佔 • duō chī duō zhàn 多吃多占 • duō chóng 多重 • duō chóng guó jí 多重国籍 • duō chóng guó jí 多重國籍 • duō chóng jié jú 多重結局 • duō chóng jié jú 多重结局 • duō chóng xìng 多重性 • duō chóu duō bìng 多愁多病 • duō chóu shàn gǎn 多愁善感 • duō chuǎn 多舛 • duō cǐ yī jǔ 多此一举 • duō cǐ yī jǔ 多此一舉 • duō cì 多次 • duō dá 多达 • duō dá 多達 • duō dà 多大 • duō dà diǎn shì 多大点事 • duō dà diǎn shì 多大點事 • duō dǎng 多党 • duō dǎng 多黨 • duō dǎng xuǎn jǔ 多党选举 • duō dǎng xuǎn jǔ 多黨選舉 • duō dǎng zhì 多党制 • duō dǎng zhì 多黨制 • duō de shì 多得是 • duō diǎn chù kòng 多点触控 • duō diǎn chù kòng 多點觸控 • duō dòng zhèng 多动症 • duō dòng zhèng 多動症 • duō duān 多端 • duō duān zhōng jì qì 多端中繼器 • duō duān zhōng jì qì 多端中继器 • duō duō 多多 • Duō duō mǎ 多多馬 • Duō duō mǎ 多多马 • duō duō shǎo shǎo 多多少少 • duō duō yì shàn 多多益善 • duō fā bìng 多发病 • duō fā bìng 多發病 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多发性骨髓瘤 • duō fā xìng gǔ suǐ liú 多發性骨髓瘤 • duō fā xìng yìng huà zhèng 多发性硬化症 • duō fā xìng yìng huà zhèng 多發性硬化症 • duō fāng 多方 • duō fāng miàn 多方面 • duō fāng wèi 多方位 • duō fàng 多放 • duō fēi shí 多菲什 • duō ge 多个 • duō ge 多個 • duō gōng 多工 • duō gōng huà 多工化 • duō gōng néng 多功能 • duō gōng néng biǎo 多功能表 • duō gōng qì 多工器 • duō gōng yùn zuò 多工运作 • duō gōng yùn zuò 多工運作 • duō gōng zuò yè 多工作业 • duō gōng zuò yè 多工作業 • duō guǎ 多寡 • duō guǎn xián shì 多管閒事 • duō guǎn xián shì 多管闲事 • duō guó 多国 • duō guó 多國 • duō guó gōng sī 多国公司 • duō guó gōng sī 多國公司 • duō huá lí 多鏵犁 • duō huá lí 多铧犁 • duō jí huà 多极化 • duō jí huà 多極化 • duō jiǎo tǐ 多角体 • duō jiǎo tǐ 多角體 • duō jiǎo xíng 多角形 • duō jīng 多晶 • duō jīng guī 多晶硅 • duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模組 • duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模组 • duō jiǔ 多久 • duō kǒng 多孔 • duō kǒng dòng wù 多孔动物 • duō kǒng dòng wù 多孔動物 • duō kǒng dòng wù mén 多孔动物门 • duō kǒng dòng wù mén 多孔動物門 • duō kǒng xìng 多孔性 • duō kuī 多亏 • duō kuī 多虧 • duō láo duō dé 多劳多得 • duō láo duō dé 多勞多得 • duō le qù le 多了去了 • duō lèi 多累 • duō lǐ 多礼 • duō lǐ 多禮 • Duō lì duō zī 多力多滋 • duō lì zǐ 多粒子 • duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系統 • duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系统 • duō lǜ lián běn 多氯联苯 • duō lǜ lián běn 多氯聯苯 • duō lún 多輪 • duō lún 多轮 • Duō lún duō 多伦多 • Duō lún duō 多倫多 • duō mé 多麼 • duō me 多么 • duō me 多麼 • duō méi tǐ 多媒体 • duō méi tǐ 多媒體 • duō mǐ nuò 多米諾 • duō mǐ nuò 多米诺 • duō mǐ nuò gǔ pái 多米諾骨牌 • duō mǐ nuò gǔ pái 多米诺骨牌 • duō miàn jiǎo 多面角 • duō miàn shǒu 多面手 • duō miàn tǐ 多面体 • duō miàn tǐ 多面體 • duō mín zú 多民族 • duō mín zú guó jiā 多民族国家 • duō mín zú guó jiā 多民族國家 • duō mó 多模 • duō mó guāng xiān 多模光纖 • duō mó guāng xiān 多模光纤 • duō mó kuài 多模块 • duō mó kuài 多模塊 • duō móu shàn duàn 多謀善斷 • duō móu shàn duàn 多谋善断 • duō mù dì 多目的 • duō mù jù 多幕剧 • duō mù jù 多幕劇 • duō ná zī 多拿滋 • duō nàn xīng bāng 多难兴邦 • duō nàn xīng bāng 多難興邦 • duō nián 多年 • duō nián lái 多年來 • duō nián lái 多年来 • duō nián shēng 多年生 • duō píng tái 多平台 • duō píng tái 多平臺 • duō qī zhì 多妻制 • duō qián shàn gǔ 多錢善賈 • duō qián shàn gǔ 多钱善贾 • duō qíng 多情 • duō rèn wu 多任务 • duō rèn wu 多任務 • duō rì sài 多日賽 • duō rì sài 多日赛 • duō ròu 多肉 • duō ròu zhí wù 多肉植物 • duō rú niú máo 多如牛毛 • duō shān 多山 • duō shān dì qū 多山地区 • duō shān dì qū 多山地區 • duō shǎo 多少 • duō shǎo yǒu xiē 多少有些 • duō shào 多少 • duō shao 多少 • duō shén jiào 多神教 • duō shén lùn 多神論 • duō shén lùn 多神论 • duō shén lùn zhě 多神論者 • duō shén lùn zhě 多神论者 • duō shí 多时 • duō shí 多時 • duō shì 多事 • duō shì 多士 • duō shì zhī qiū 多事之秋 • duō shǒu duō jiǎo 多手多脚 • duō shǒu duō jiǎo 多手多腳 • duō shù 多数 • duō shù 多數 • duō shù 多束 • duō shù dǎng 多数党 • duō shù dǎng 多數黨 • duō shù jué 多数决 • duō shù jué 多數決 • duō shù mù 多树木 • duō shù mù 多樹木 • duō shuǐ fèn 多水分 • duō tāi rèn shēn 多胎妊娠 • duō tài 多肽 • duō tài lián 多肽连 • duō tài lián 多肽連 • duō táng 多糖 • duō táng 多醣 • duō tóu 多头 • duō tóu 多頭 • duō tuì shǎo bǔ 多退少补 • duō tuì shǎo bǔ 多退少補 • duō wéi 多維 • duō wéi 多维 • duō xì bāo 多細胞 • duō xì bāo 多细胞 • duō xì bāo shēng wù 多細胞生物 • duō xì bāo shēng wù 多细胞生物 • duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色体 • duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色體 • duō xiāng guǒ 多香果 • duō xiàng shì 多項式 • duō xiàng shì 多项式 • duō xiàng shì fāng chéng 多項式方程 • duō xiàng shì fāng chéng 多项式方程 • duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多項式方程組 • duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多项式方程组 • duō xiè 多謝 • duō xiè 多谢 • duō xīn 多心 • duō xīng 多星 • duō xíng bù yì bì zì bì 多行不义必自毙 • duō xíng bù yì bì zì bì 多行不義必自斃 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白細胞 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白细胞 • duō xuǎn tí 多选题 • duō xuǎn tí 多選題 • duō xué kē 多学科 • duō xué kē 多學科 • duō yán 多言 • duō yàng 多样 • duō yàng 多樣 • duō yàng huà 多样化 • duō yàng huà 多樣化 • duō yàng xìng 多样性 • duō yàng xìng 多樣性 • duō yè 多叶 • duō yè 多葉 • duō yī shì bù rú shǎo yī shì 多一事不如少一事 • duō yí 多疑 • duō yì 多义 • duō yì 多義 • duō yì cí 多义词 • duō yì cí 多義詞 • duō yì xìng 多义性 • duō yì xìng 多義性 • duō yīn 多音 • duō yīn duō yì zì 多音多义字 • duō yīn duō yì zì 多音多義字 • duō yīn jié cí 多音節詞 • duō yīn jié cí 多音节词 • duō yīn zì 多音字 • duō yòng 多用 • duō yòng hù 多用戶 • duō yòng hù 多用户 • duō yòng tú 多用途 • duō yú 多于 • duō yú 多余 • duō yú 多於 • duō yú 多餘 • duō yú 多馀 • duō yǔ yán 多語言 • duō yǔ yán 多语言 • duō yù 多育 • duō yuán 多元 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不飽和脂肪酸 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不饱和脂肪酸 • duō yuán huà 多元化 • duō yuán lùn 多元論 • duō yuán lùn 多元论 • duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主义 • duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主義 • duō yuán xìng 多元性 • duō yuán yǔ zhòu 多元宇宙 • duō yuán zhǐ 多元酯 • duō yún 多云 • duō yún 多雲 • duō zāi duō nàn 多災多難 • duō zāi duō nàn 多灾多难 • duō zāi huā shǎo zāi cì 多栽花少栽刺 • duō zan 多咱 • duō zǎo wǎn 多早晚 • duō zhàn 多站 • duō zhàn dì zhǐ 多站地址 • duō zhī 多汁 • duō zhí 多值 • duō zhí hán shù 多值函数 • duō zhí hán shù 多值函數 • duō zhǒng 多种 • duō zhǒng 多種 • duō zhǒng duō yàng 多种多样 • duō zhǒng duō yàng 多種多樣 • duō zhǒng wéi shēng sù 多种维生素 • duō zhǒng wéi shēng sù 多種維生素 • duō zhǒng yǔ yán 多种语言 • duō zhǒng yǔ yán 多種語言 • duō zhǒng yǔ yán zhī chí 多种语言支持 • duō zhǒng yǔ yán zhī chí 多種語言支持 • duō zhù 多助 • duō zī 多姿 • duō zī duō cǎi 多姿多彩 • duō zǐ duō fú 多子多福 • duō zì jié 多字節 • duō zì jié 多字节 • duō zú dòng wù 多足动物 • duō zú dòng wù 多足動物 • duō zú lèi 多足类 • duō zú lèi 多足類 • duō zuǐ 多嘴 • duō zuǐ duō shé 多嘴多舌 • È ěr duō sī 鄂尔多斯 • È ěr duō sī 鄂爾多斯 • È ěr duō sī Gāo yuán 鄂尔多斯高原 • È ěr duō sī Gāo yuán 鄂爾多斯高原 • È ěr duō sī Shā mò 鄂尔多斯沙漠 • È ěr duō sī Shā mò 鄂爾多斯沙漠 • È ěr duō sī shì 鄂尔多斯市 • È ěr duō sī shì 鄂爾多斯市 • È guā duō 厄瓜多 • È guā duō ěr 厄瓜多尔 • È guā duō ěr 厄瓜多爾 • Ēn péi duō kè lēi 恩培多克勒 • èr cì duō xiàng shì 二次多項式 • èr cì duō xiàng shì 二次多项式 • èr shí duō 二十多 • fán duō 繁多 • fēi cháng duō 非常多 • fēi yí chuán duō xíng xìng 非遗传多型性 • fēi yí chuán duō xíng xìng 非遺傳多型性 • Fèi ào duō ěr 費奧多爾 • Fèi ào duō ěr 费奥多尔 • fēn bō duō gōng 分波多工 • fēn shí duō gōng 分时多工 • fēn shí duō gōng 分時多工 • fēng fù duō cǎi 丰富多彩 • fēng fù duō cǎi 豐富多彩 • Gē lín duō 哥林多 • Gē lín duō hòu shū 哥林多后书 • Gē lín duō hòu shū 哥林多後書 • Gē lín duō qián shū 哥林多前书 • Gē lín duō qián shū 哥林多前書 • Gé lán fēn duō 格兰芬多 • Gé lán fēn duō 格蘭芬多 • Gé lín duō 格林多 • gòng duō lā 貢多拉 • gòng duō lā 贡多拉 • guǐ jì duō duān 詭計多端 • guǐ jì duō duān 诡计多端 • guǐ jì duō duān 鬼計多端 • guǐ jì duō duān 鬼计多端 • guì rén duō wàng 貴人多忘 • guì rén duō wàng 贵人多忘 • guì rén duō wàng shì 貴人多忘事 • guì rén duō wàng shì 贵人多忘事 • guò duō 过多 • guò duō 過多 • Hā mǐ jí duō dùn 哈米吉多頓 • Hā mǐ jí duō dùn 哈米吉多顿 • hǎo duō 好多 • Hǎo shì duō 好市多 • hǎo shì duō mó 好事多磨 • Hǎo yòu duō 好又多 • hěn duō 很多 • hěn duō shí 很多时 • hěn duō shí 很多時 • huà bù tóu jī bàn jù duō 話不投機半句多 • huà bù tóu jī bàn jù duō 话不投机半句多 • huà duō bù tián 話多不甜 • huà duō bù tián 话多不甜 • huò duō huò shǎo 或多或少 • jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文种平面 • jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文種平面 • Jī duō 基多 • jī shǎo chéng duō 积少成多 • jī shǎo chéng duō 積少成多 • jǐ duō 几多 • jǐ duō 幾多 • Jiā duō bǎo 加多宝 • Jiā duō bǎo 加多寶 • jiàn duō shí guǎng 見多識廣 • jiàn duō shí guǎng 见多识广 • jīng jiǎng duō liàn 精講多練 • jīng jiǎng duō liàn 精讲多练 • jū duō 居多 • jué dà duō shù 絕大多數 • jué dà duō shù 绝大多数 • jué duì dà duō shù 絕對大多數 • jué duì dà duō shù 绝对大多数 • Kǎ lì duō ní yà 卡利多尼亚 • Kǎ lì duō ní yà 卡利多尼亞 • kǎn kě duō chuǎn 坎坷多舛 • Kāng duō lì zhā · Lài sī 康多莉扎賴斯 • Kāng duō lì zhā · Lài sī 康多莉扎赖斯 • Kē bù duō 科布多 • Kē ěr duō wǎ 科尔多瓦 • Kē ěr duō wǎ 科爾多瓦 • Kē luó lā duō 科罗拉多 • Kē luó lā duō 科羅拉多 • Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科罗拉多大峡谷 • Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科羅拉多大峽谷 • Kē luó lā duō zhōu 科罗拉多州 • Kē luó lā duō zhōu 科羅拉多州 • Kē mò duō lóng 科莫多龍 • Kē mò duō lóng 科莫多龙 • kuā duō dòu mǐ 夸多斗靡 • kuā duō dòu mǐ 誇多鬥靡 • Lā bù lā duō 拉布拉多 • Lái áng nà duō 莱昂纳多 • Lái áng nà duō 萊昂納多 • lǎn lǘ shàng mò shǐ niào duō 懒驴上磨屎尿多 • lǎn lǘ shàng mò shǐ niào duō 懶驢上磨屎尿多 • láng duō ròu shǎo 狼多肉少 • lǐ duō rén bù guài 礼多人不怪 • lǐ duō rén bù guài 禮多人不怪 • Lǐ wǎ ěr duō 里瓦尔多 • Lǐ wǎ ěr duō 里瓦爾多 • lì duō kǎ yīn 利多卡因 • liáng duō 良多 • Luó nà ěr duō 罗纳尔多 • Luó nà ěr duō 羅納爾多 • Mǎ bù duō 馬布多 • Mǎ bù duō 马布多 • Mǎ duō 玛多 • Mǎ duō 瑪多 • Mǎ duō xiàn 玛多县 • Mǎ duō xiàn 瑪多縣 • Mǎ lā duō nà 馬拉多納 • Mǎ lā duō nà 马拉多纳 • Méng tè wéi duō 蒙特維多 • Méng tè wéi duō 蒙特维多 • míng mù fán duō 名目繁多 • mìng tú duō chuǎn 命途多舛 • Mó ěr duō wǎ 摩尔多瓦 • Mó ěr duō wǎ 摩爾多瓦 • Mó ěr duō wǎ rén 摩尔多瓦人 • Mó ěr duō wǎ rén 摩爾多瓦人 • Mó hē pó luó duō 摩訶婆羅多 • Mó hē pó luó duō 摩诃婆罗多 • Mò duō kè 默多克 • néng zhě duō láo 能者多劳 • néng zhě duō láo 能者多勞 • Niǔ fēn lán yǔ lā bù lā duō 紐芬蘭與拉布拉多 • Niǔ fēn lán yǔ lā bù lā duō 纽芬兰与拉布拉多 • Pān duō lā 潘多拉 • pān duō lā mó hé 潘多拉魔盒 • pō duō 頗多 • pō duō 颇多 • póu duō yì guǎ 裒多益寡 • qián duō shì shǎo lí jiā jìn 錢多事少離家近 • qián duō shì shǎo lí jiā jìn 钱多事少离家近 • qíng shí duō yún 晴时多云 • qíng shí duō yún 晴時多雲 • qǐng duō guān zhào 請多關照 • qǐng duō guān zhào 请多关照 • Qù duō duō 趣多多 • rén duō shì zhòng 人多势众 • rén duō shì zhòng 人多勢眾 • Sà ěr wǎ duō 萨尔瓦多 • Sà ěr wǎ duō 薩爾瓦多 • sēng duō zhōu shǎo 僧多粥少 • shǎo chéng duō 少成多 • shǎo jiàn duō guài 少見多怪 • shǎo jiàn duō guài 少见多怪 • shēng mìng duō yàng xìng 生命多样性 • shēng mìng duō yàng xìng 生命多樣性 • shēng wù duō yàng xìng 生物多样性 • shēng wù duō yàng xìng 生物多樣性 • shēng wù duō yuán huà 生物多元化 • Shèng Ān duō ní táng qū 圣安多尼堂区 • Shèng Ān duō ní táng qū 聖安多尼堂區 • Shèng Bó duō lù Dà diàn 圣伯多禄大殿 • Shèng Bó duō lù Dà diàn 聖伯多祿大殿 • Shèng duō měi hé Pǔ lín xī bǐ 圣多美和普林西比 • Shèng duō měi hé Pǔ lín xī bǐ 聖多美和普林西比 • Shèng Sà ěr wǎ duō 圣萨尔瓦多 • Shèng Sà ěr wǎ duō 聖薩爾瓦多 • shī duō bù yǎng 虱多不痒 • shī duō bù yǎng 蝨多不癢 • shí duō cái guǎng 識多才廣 • shí duō cái guǎng 识多才广 • shí duō yì 十多亿 • shí duō yì 十多億 • shí rì wú duō 时日无多 • shí rì wú duō 時日無多 • shì duō 士多 • shì duō pí lí 士多啤梨 • shù bù duō 数不多 • shù bù duō 數不多 • suō duō ān suān 縮多氨酸 • suō duō ān suān 缩多氨酸 • Suǒ duō 所多 • Suǒ duō mǎ 所多玛 • Suǒ duō mǎ 所多瑪 • Suǒ duō mǎ 索多玛 • Suǒ duō mǎ 索多瑪 • Suǒ duō mǎ yǔ É mó lā 所多玛与蛾摩拉 • Suǒ duō mǎ yǔ É mó lā 所多瑪與蛾摩拉 • Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多玛与哈摩辣 • Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多瑪與哈摩辣 • tān duō jiáo bù làn 貪多嚼不爛 • tān duō jiáo bù làn 贪多嚼不烂 • Tè luó duō sī 特罗多斯 • Tè luó duō sī 特羅多斯 • Tí duō 提多 • Tí duō shū 提多书 • Tí duō shū 提多書 • tū duō bāo xíng 凸多胞形 • tū duō biān xíng 凸多边形 • tū duō biān xíng 凸多邊形 • tū duō miàn tǐ 凸多面体 • tū duō miàn tǐ 凸多面體 • Tuō lái duō 托莱多 • Tuō lái duō 托萊多 • Wéi duō lì yà 維多利亞 • Wéi duō lì yà 维多利亚 • Wéi duō lì yà Dǎo 維多利亞島 • Wéi duō lì yà Dǎo 维多利亚岛 • Wéi duō lì yà Gǎng 維多利亞港 • Wéi duō lì yà Gǎng 维多利亚港 • Wéi duō lì yà Gōng yuán 維多利亞公園 • Wéi duō lì yà Gōng yuán 维多利亚公园 • Wéi duō lì yà Hú 維多利亞湖 • Wéi duō lì yà Hú 维多利亚湖 • Wéi duō lì yà Nǚ wáng 維多利亞女王 • Wéi duō lì yà Nǚ wáng 维多利亚女王 • Wéi duō lì yà pù bù 維多利亞瀑布 • Wéi duō lì yà pù bù 维多利亚瀑布 • Wéi duō lì yà zhōu 維多利亞州 • Wéi duō lì yà zhōu 维多利亚州 • Wéi kè duō · Yǔ guǒ 維克多雨果 • Wéi kè duō · Yǔ guǒ 维克多雨果 • wèi huáng duō ràng 未遑多讓 • wèi huáng duō ràng 未遑多让 • Wén Yī duō 聞一多 • Wén Yī duō 闻一多 • Xī dá duō 悉达多 • Xī dá duō 悉達多 • Xiá duō lì 霞多丽 • Xiá duō lì 霞多麗 • Xiān chéng duō 鮮橙多 • Xiān chéng duō 鲜橙多 • xiāng chà bu duō 相差不多 • Xīn Kā lǐ duō ní yà 新喀里多尼亚 • Xīn Kā lǐ duō ní yà 新喀里多尼亞 • xīn yǎn duō 心眼多 • xiōng duō jí shǎo 兇多吉少 • xiōng duō jí shǎo 凶多吉少 • xǔ duō 許多 • xǔ duō 许多 • xuàn lì duō cǎi 絢麗多彩 • xuàn lì duō cǎi 绚丽多彩 • Yà lǐ shì duō dé 亚里士多德 • Yà lǐ shì duō dé 亞里士多德 • Yà lǐ sī duō dé 亚里斯多德 • Yà lǐ sī duō dé 亞里斯多德 • Yǎng lè duō 养乐多 • Yǎng lè duō 養樂多 • yáo yè duō zī 搖曳多姿 • yáo yè duō zī 摇曳多姿 • yě hǎo bu liǎo duō shǎo 也好不了多少 • yī duō duì yìng 一多对应 • yī duō duì yìng 一多對應 • yī fū duō qī 一夫多妻 • yī nián duō 一年多 • yǐ shǎo shèng duō 以少勝多 • yǐ shǎo shèng duō 以少胜多 • yì duō bù yā shēn 艺多不压身 • yì duō bù yā shēn 藝多不壓身 • yì yuán duō bèi tǐ 异源多倍体 • yì yuán duō bèi tǐ 異源多倍體 • Yù duō lì huáng hòu 域多利皇后 • Zá duō 杂多 • Zá duō 雜多 • Zá duō xiàn 杂多县 • Zá duō xiàn 雜多縣 • zēng duō 增多 • zhèng duō bāo xíng 正多胞形 • zhèng duō miàn tǐ 正多面体 • zhèng duō miàn tǐ 正多面體 • zhī shi yuè duō yuè fǎn dòng 知識越多越反動 • zhī shi yuè duō yuè fǎn dòng 知识越多越反动 • Zhì duō 治多 • zhì duō 至多 • Zhì duō xiàn 治多县 • Zhì duō xiàn 治多縣 • zhì duō xīng 智多星 • zhòng duō 众多 • zhòng duō 眾多 • zhōu shǎo sēng duō 粥少僧多 • zhū duō 諸多 • zhū duō 诸多 • zì zuò duō qíng 自作多情 • zú zhì duō móu 足智多謀 • zú zhì duō móu 足智多谋 • zuì duō 最多