Có 1 kết quả:
duō biàn ㄉㄨㄛ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hay thay đổi, dễ thay đổi, không kiên định
Từ điển Trung-Anh
(1) fickle
(2) multi-variate (math.)
(2) multi-variate (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0