Có 1 kết quả:
duō kǒng xìng ㄉㄨㄛ ㄎㄨㄥˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) porous
(2) having many holes (e.g. filter gauze or sieve)
(2) having many holes (e.g. filter gauze or sieve)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0