Có 1 kết quả:

duō bǎo yú ㄉㄨㄛ ㄅㄠˇ ㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) turbot
(2) European imported turbot
(3) same as 大菱鮃|大菱鲆

Bình luận 0