Có 3 kết quả:

duō shǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄠˇduō shào ㄉㄨㄛ ㄕㄠˋduō shao ㄉㄨㄛ

1/3

duō shǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) number
(2) amount
(3) somewhat

duō shào ㄉㄨㄛ ㄕㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bao nhiêu

duō shao ㄉㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) how much
(2) how many
(3) which (number)
(4) as much as