Có 1 kết quả:
duō shǒu duō jiǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ
duō shǒu duō jiǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meddle
(2) to make a nuisance of oneself
(2) to make a nuisance of oneself
Bình luận 0
duō shǒu duō jiǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄛ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0