Có 1 kết quả:
duō zāi huā shǎo zāi cì ㄉㄨㄛ ㄗㄞ ㄏㄨㄚ ㄕㄠˇ ㄗㄞ ㄘˋ
duō zāi huā shǎo zāi cì ㄉㄨㄛ ㄗㄞ ㄏㄨㄚ ㄕㄠˇ ㄗㄞ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talk nicely and avoid disputes
(2) give compliments and not remarks
(2) give compliments and not remarks
Bình luận 0