Có 1 kết quả:

duō jí huà ㄉㄨㄛ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) multi-polarization
(2) multipolarization
(3) multi-polarity
(4) multipolar
(5) pluralization

Bình luận 0