Có 1 kết quả:
duō zhǒng duō yàng ㄉㄨㄛ ㄓㄨㄥˇ ㄉㄨㄛ ㄧㄤˋ
duō zhǒng duō yàng ㄉㄨㄛ ㄓㄨㄥˇ ㄉㄨㄛ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manifold
(2) all sorts
(3) many and varied
(2) all sorts
(3) many and varied
Bình luận 0
duō zhǒng duō yàng ㄉㄨㄛ ㄓㄨㄥˇ ㄉㄨㄛ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0