Có 1 kết quả:

duō zhǒng ㄉㄨㄛ ㄓㄨㄥˇ

1/1

Từ điển phổ thông

nhiều loài, nhiều loại, linh tinh, hỗn tạp

Từ điển Trung-Anh

(1) many kinds of
(2) multiple
(3) diverse
(4) multi-