Có 1 kết quả:

duō cǎi ㄉㄨㄛ ㄘㄞˇ

1/1

duō cǎi ㄉㄨㄛ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of [duo1 cai3]

Bình luận 0