Có 1 kết quả:
duō qián shàn gǔ ㄉㄨㄛ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄢˋ ㄍㄨˇ
duō qián shàn gǔ ㄉㄨㄛ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄢˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
much capital, good business (idiom); fig. good trading conditions
Bình luận 0
duō qián shàn gǔ ㄉㄨㄛ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄢˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0