Có 1 kết quả:
duō yīn jié cí ㄉㄨㄛ ㄧㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polysyllabic word
(2) Chinese word made up of three or more characters
(2) Chinese word made up of three or more characters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0