Có 1 kết quả:
yè ㄜˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xì 夕 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノ丨ノフ丶丶
Thương Hiệt: YONK (卜人弓大)
Unicode: U+591C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dạ, dịch
Âm Nôm: dà
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よる (yoru)
Âm Hàn: 야
Âm Quảng Đông: je6
Âm Nôm: dà
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よる (yoru)
Âm Hàn: 야
Âm Quảng Đông: je6
Tự hình 5
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình nhung từ - 平戎辭 (Vương Nhai)
• Đáp Lâm Hồng thi - 答林鴻詩 (Trương Hồng Kiều)
• Điếu đô ti Uông Đại hầu kỳ 1 - 吊都司汪大侯其一 (Phan Huy Ích)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Nhị thập tam dạ khán nguyệt hoạ Phan Hành Phủ kỳ 1 - 二十三夜看月和潘衡甫其一 (Cao Bá Quát)
• Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thứ Bắc Cố sơn hạ - 次北固山下 (Vương Loan)
• Tòng quân hành kỳ 5 - 從軍行其五 (Vương Xương Linh)
• Trường Tín thu từ kỳ 1 - 長信秋詞其一 (Vương Xương Linh)
• Tương Nam tức sự - 湘南即事 (Đới Thúc Luân)
• Đáp Lâm Hồng thi - 答林鴻詩 (Trương Hồng Kiều)
• Điếu đô ti Uông Đại hầu kỳ 1 - 吊都司汪大侯其一 (Phan Huy Ích)
• Mãn giang hồng - Đề dịch bích - 滿江紅-題驛壁 (Vương Thanh Huệ)
• Nhị thập tam dạ khán nguyệt hoạ Phan Hành Phủ kỳ 1 - 二十三夜看月和潘衡甫其一 (Cao Bá Quát)
• Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thứ Bắc Cố sơn hạ - 次北固山下 (Vương Loan)
• Tòng quân hành kỳ 5 - 從軍行其五 (Vương Xương Linh)
• Trường Tín thu từ kỳ 1 - 長信秋詞其一 (Vương Xương Linh)
• Tương Nam tức sự - 湘南即事 (Đới Thúc Luân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ban đêm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đêm, ban đêm, buổi tối. ◎Như: “dạ dĩ kế nhật” 夜以繼日 suốt ngày đêm, “túc hưng dạ mị” 夙興夜寐 sớm dậy tối ngủ.
2. (Danh) Họ “Dạ”.
3. (Tính) U ám, tối tăm. ◎Như: “dạ đài” 夜臺 huyệt mộ.
4. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
5. (Động) Đi đêm.
2. (Danh) Họ “Dạ”.
3. (Tính) U ám, tối tăm. ◎Như: “dạ đài” 夜臺 huyệt mộ.
4. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
5. (Động) Đi đêm.
Từ điển Thiều Chửu
① Ban đêm.
② Ði đêm.
② Ði đêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đêm, ban đêm, đêm hôm, buổi tối, tối: 晝夜不停 Ngày đêm không ngừng; 今夜 Tối nay, đêm nay; 白天黑夜 Ngày và đêm; 夜行 Đi đêm;
② (văn) Đi đêm;
③ (văn) Chất lỏng (dùng như 液, bộ 氵).
② (văn) Đi đêm;
③ (văn) Chất lỏng (dùng như 液, bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buổi chiều tối — Ban đêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một ấp thuộc nước Tề thời Chiến Quốc, tức Dịch ấp, thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông ngày nay — Một âm khác là Dạ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 夜[ye4]
Từ điển Trung-Anh
night
Từ ghép 221
Āī jí yè yīng 埃及夜鷹 • Āī jí yè yīng 埃及夜鹰 • áo gēng shǒu yè 熬更守夜 • áo yè 熬夜 • Bā shān yè yǔ 巴山夜雨 • bái yè 白夜 • bàn yè 半夜 • bàn yè sān gēng 半夜三更 • bǐ yè zuò zhòu 俾夜作昼 • bǐ yè zuò zhòu 俾夜作晝 • bǐ zhòu zuò yè 俾昼作夜 • bǐ zhòu zuò yè 俾晝作夜 • bǔ zhòu bǔ yè 卜昼卜夜 • bǔ zhòu bǔ yè 卜晝卜夜 • bù fēn zhòu yè 不分昼夜 • bù fēn zhòu yè 不分晝夜 • chá yè 查夜 • cháng wěi yè yīng 長尾夜鷹 • cháng wěi yè yīng 长尾夜鹰 • cháng yè 長夜 • cháng yè 长夜 • cháng yè màn màn 長夜漫漫 • cháng yè màn màn 长夜漫漫 • cháng yè nán míng 長夜難明 • cháng yè nán míng 长夜难明 • chè yè 彻夜 • chè yè 徹夜 • chè yè bù mián 彻夜不眠 • chè yè bù mián 徹夜不眠 • chéng yè 成夜 • chū yè 初夜 • Chūn jiāng huā yuè yè 春江花月夜 • dà bàn yè 大半夜 • dāng yè 当夜 • dāng yè 當夜 • dàng yè 当夜 • dàng yè 當夜 • dòng fáng huā zhú yè 洞房花烛夜 • dòng fáng huā zhú yè 洞房花燭夜 • gé yè 隔夜 • guò yè 过夜 • guò yè 過夜 • hēi tiān bàn yè 黑天半夜 • hēi yè 黑夜 • jīn yè 今夜 • jìn yè 禁夜 • kāi yè chē 开夜车 • kāi yè chē 開夜車 • lán xū yè fēng hǔ 蓝须夜蜂虎 • lán xū yè fēng hǔ 藍鬚夜蜂虎 • lián yè 连夜 • lián yè 連夜 • lín yè yīng 林夜鷹 • lín yè yīng 林夜鹰 • mǎ wú yè cǎo bù féi , rén wú wài kuài bù fù 馬無夜草不肥,人無外快不富 • mǎ wú yè cǎo bù féi , rén wú wài kuài bù fù 马无夜草不肥,人无外快不富 • màn màn cháng yè 漫漫長夜 • màn màn cháng yè 漫漫长夜 • máo tuǐ ěr yè yīng 毛腿耳夜鷹 • máo tuǐ ěr yè yīng 毛腿耳夜鹰 • méi rì méi yè 沒日沒夜 • méi rì méi yè 没日没夜 • měi yè 毎夜 • měi yè 每夜 • mǔ yè chā 母夜叉 • nián yè 年夜 • nián yè fàn 年夜飯 • nián yè fàn 年夜饭 • Ōū yè yīng 欧夜鹰 • Ōū yè yīng 歐夜鷹 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 • pò wū yòu zāo lián yè yǔ 破屋又遭连夜雨 • pò wū yòu zāo lián yè yǔ 破屋又遭連夜雨 • pǔ tōng yè yīng 普通夜鷹 • pǔ tōng yè yīng 普通夜鹰 • qián bàn yè 前半夜 • qián yè 前夜 • qīn yè 侵夜 • Quǎn yè chà 犬夜叉 • rì yè 日夜 • rì yè jiān chéng 日夜兼程 • rù yè 入夜 • sān gēng bàn yè 三更半夜 • shàng bàn yè 上半夜 • shàng yè 上夜 • shēn gēng bàn yè 深更半夜 • shēn yè 深夜 • shǒu yè 守夜 • sù xīng yè mèi 夙兴夜寐 • sù xīng yè mèi 夙興夜寐 • sù yè 夙夜 • sù yè 宿夜 • sù yè fěi xiè 夙夜匪懈 • tiān fāng yè tán 天方夜譚 • tiān fāng yè tán 天方夜谭 • tiǎo dēng yè zhàn 挑灯夜战 • tiǎo dēng yè zhàn 挑燈夜戰 • tōng yè 通夜 • wū lòu gèng zāo lián yè yǔ 屋漏更遭连夜雨 • wū lòu gèng zāo lián yè yǔ 屋漏更遭連夜雨 • wū lòu piān féng lián yè yǔ 屋漏偏逢连夜雨 • wū lòu piān féng lián yè yǔ 屋漏偏逢連夜雨 • wǔ yè 午夜 • xiāo yè 宵夜 • xiāo yè 消夜 • xiǎo yè qǔ 小夜曲 • yè bān 夜班 • yè bàn 夜半 • yè bù bì hù 夜不閉戶 • yè bù bì hù 夜不闭户 • yè bù chéng mián 夜不成眠 • yè bù guī sù 夜不归宿 • yè bù guī sù 夜不歸宿 • yè chā 夜叉 • yè chǎng 夜场 • yè chǎng 夜場 • yè dà xué 夜大学 • yè dà xué 夜大學 • yè diàn 夜店 • yè guāng 夜光 • yè hú 夜壶 • yè hú 夜壺 • yè jiān 夜間 • yè jiān 夜间 • yè jīng 夜惊 • yè jīng 夜驚 • yè jǐng 夜景 • yè kōng 夜空 • yè lái xiāng 夜來香 • yè lái xiāng 夜来香 • yè lán 夜闌 • yè lán 夜阑 • yè lán rén jìng 夜闌人靜 • yè lán rén jìng 夜阑人静 • yè lán shān 夜闌珊 • yè lán shān 夜阑珊 • yè li 夜裡 • yè li 夜里 • yè lù 夜鷺 • yè lù 夜鹭 • yè máng zhèng 夜盲症 • yè māo zi 夜猫子 • yè māo zi 夜貓子 • yè mù 夜幕 • yè mù dī chuí 夜幕低垂 • yè mù jiàng lín 夜幕降临 • yè mù jiàng lín 夜幕降臨 • yè niǎo 夜鳥 • yè niǎo 夜鸟 • yè pénr 夜盆儿 • yè pénr 夜盆兒 • yè qǔ 夜曲 • yè sè 夜色 • yè sè cāng máng 夜色苍茫 • yè sè cāng máng 夜色蒼茫 • yè shēn rén jìng 夜深人静 • yè shēn rén jìng 夜深人靜 • yè shén xiān 夜神仙 • yè shēng huó 夜生活 • yè shì 夜市 • yè shì 夜視 • yè shì 夜视 • yè shì jìng 夜視鏡 • yè shì jìng 夜视镜 • yè shì yí 夜視儀 • yè shì yí 夜视仪 • yè wǎn 夜晚 • yè xí 夜袭 • yè xí 夜襲 • yè xiāng mù 夜香木 • yè xiāo 夜宵 • yè xiāo 夜枭 • yè xiāo 夜梟 • yè xiāo 夜消 • yè xiào 夜校 • yè xiāor 夜宵儿 • yè xiāor 夜宵兒 • yè xíng 夜行 • yè xíng jūn 夜行军 • yè xíng jūn 夜行軍 • yè xíng xìng 夜行性 • yè xíng zhòu fú 夜行昼伏 • yè xíng zhòu fú 夜行晝伏 • yè yè 夜夜 • yè yǐ jì rì 夜以繼日 • yè yǐ jì rì 夜以继日 • yè yīng 夜莺 • yè yīng 夜鶯 • yè yīng 夜鷹 • yè yīng 夜鹰 • yè zhāo dài jiǔ huì 夜招待酒会 • yè zhāo dài jiǔ huì 夜招待酒會 • yè zǒng huì 夜总会 • yè zǒng huì 夜總會 • yī yè bào hóng 一夜爆紅 • yī yè bào hóng 一夜爆红 • yī yè lù shui 一夜露水 • yī yè qíng 一夜情 • yuán yè 元夜 • yuè yè 月夜 • zhěng yè 整夜 • zhí yè 值夜 • Zhōng yà yè yīng 中亚夜鹰 • Zhōng yà yè yīng 中亞夜鷹 • Zhòng xià yè zhī mèng 仲夏夜之夢 • Zhòng xià yè zhī mèng 仲夏夜之梦 • zhòu duǎn yè cháng 昼短夜长 • zhòu duǎn yè cháng 晝短夜長 • zhòu fú yè chū 昼伏夜出 • zhòu fú yè chū 晝伏夜出 • zhòu yè 昼夜 • zhòu yè 晝夜 • zhòu yè jié lǜ 昼夜节律 • zhòu yè jié lǜ 晝夜節律 • zhòu yè píng fēn diǎn 昼夜平分点 • zhòu yè píng fēn diǎn 晝夜平分點 • zǐ yè 子夜 • zōng yè lù 棕夜鷺 • zōng yè lù 棕夜鹭 • zuó yè 昨夜