Có 1 kết quả:

yè wǎn ㄜˋ ㄨㄢˇ

1/1

yè wǎn ㄜˋ ㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đêm, buổi tối

Từ điển Trung-Anh

(1) night
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng