Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yè sè
ㄜˋ ㄙㄜˋ
1
/1
夜色
yè sè
ㄜˋ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) night scene
(2) the dim light of night
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử (Tiền độ nguyệt viên thì) - 卜算子(前度月圓時)
(
Thái Thân
)
•
Dạ du Tây Hồ - 夜遊西湖
(
Trương Hảo Hợp
)
•
Mông Sơn tịch trú - 蒙山夕住
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ngâm nguyệt kỳ 1 - 吟月其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Phóng thuyền (Thu phàm há cấp thuỷ) - 放船(收帆下急水)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu tịch - 秋夕
(
Đỗ Mục
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt thập ngũ nhật, Cung Thành, Nham Thủ, Thanh Sâm tam huyện hải dật, trướng nhiên hữu phú - 水調歌頭-六月十五日,宮城,岩手,青森三縣海溢,悵然有賦
(
Morikawa Chikukei
)
•
Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Túc Ly Phủ - 宿犛甫
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Tử quy - 子規
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0