Có 1 kết quả:
mèng mèi yǐ qiú ㄇㄥˋ ㄇㄟˋ ㄧˇ ㄑㄧㄡˊ
mèng mèi yǐ qiú ㄇㄥˋ ㄇㄟˋ ㄧˇ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to yearn for sth even in one's dreams (idiom)
(2) to long for sth day and night
(2) to long for sth day and night
Bình luận 0
mèng mèi yǐ qiú ㄇㄥˋ ㄇㄟˋ ㄧˇ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0