Có 1 kết quả:
mèng huàn pào yǐng ㄇㄥˋ ㄏㄨㄢˋ ㄆㄠˋ ㄧㄥˇ
mèng huàn pào yǐng ㄇㄥˋ ㄏㄨㄢˋ ㄆㄠˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) illusion (Buddhism)
(2) pipe dream
(2) pipe dream
Bình luận 0
mèng huàn pào yǐng ㄇㄥˋ ㄏㄨㄢˋ ㄆㄠˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0