Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mèng xiǎng
ㄇㄥˋ ㄒㄧㄤˇ
1
/1
夢想
mèng xiǎng
ㄇㄥˋ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mơ tưởng hão huyền
Từ điển Trung-Anh
(1) (fig.) to dream of
(2) dream
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ tử Hoan lai kinh đình thí - 與子懽來京廷試
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đề Hương Tích sơn động kỳ 1 - 題香積山峒其一
(
Dương Danh Lập
)
•
Hạ nhật Nam Đình hoài Tân Đại - 夏日南亭懷辛大
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Hung niên kỳ 4 - 凶年其四
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Nguyên nhật yết Diên Quang tự Nguyệt Đàm thượng nhân - 元日謁延光寺月潭上人
(
Nguyễn Ức
)
•
Quan mai hữu cảm - 觀梅有感
(
Lưu Nhân
)
•
Tặng Kim Lệ Thuỵ kỳ 2 - 贈金勵睡其二
(
Trần Đoàn
)
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Ức tích hành - 憶昔行
(
Đỗ Phủ
)