Có 1 kết quả:

mèng ㄇㄥˋ
Âm Pinyin: mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xì 夕 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丶丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: YIWN (卜戈田弓)
Unicode: U+5923
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mộng
Âm Nôm: mọng
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆめ (yume), ゆめ.みる (yume.miru), くら.い (kura.i)

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

mèng ㄇㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mơ, mộng, chiêm bao
2. mơ tưởng, ao ước
3. họ Mộng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “mộng” 夢.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 夢|梦[meng4]