Có 1 kết quả:
yín yuán ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curry favor
(2) to advance one's career by toadying
(2) to advance one's career by toadying
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0