Có 1 kết quả:
yín yuán pān fù ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ ㄆㄢ ㄈㄨˋ
yín yuán pān fù ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ ㄆㄢ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cling to the rich and powerful (idiom); to advance one's career by currying favor
(2) social climbing
(2) social climbing
Bình luận 0
yín yuán pān fù ㄧㄣˊ ㄩㄢˊ ㄆㄢ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0