Có 1 kết quả:

huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

1/1

huǒ bàn ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cộng sự, người cùng làm

Từ điển Trung-Anh

variant of 伙伴[huo3 ban4]