Có 3 kết quả:
dà ㄉㄚˋ • dài ㄉㄞˋ • tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 3
Bộ: dà 大 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶
Thương Hiệt: K (大)
Unicode: U+5927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đại, thái
Âm Nôm: dãy, đại
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini)
Âm Hàn: 대, 다, 태
Âm Quảng Đông: daai6
Âm Nôm: dãy, đại
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini)
Âm Hàn: 대, 다, 태
Âm Quảng Đông: daai6
Tự hình 6
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạp ca hành kỳ 1 - 踏歌行其一 (Lưu Vũ Tích)
• Hậu xuất tái kỳ 2 - 後出塞其二 (Đỗ Phủ)
• Học dịch kỳ - 學奕棋 (Hồ Chí Minh)
• Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟 (Vương Duy)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 076 - 山居百詠其七十六 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng Phương Viên đình - 贈芳園亭 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Tần trung ngâm kỳ 07 - Khinh phì - 秦中吟其七-輕肥 (Bạch Cư Dị)
• Ức Tần Nga - Mai tạ liễu - 憶秦娥-梅謝了 (Lưu Khắc Trang)
• Hậu xuất tái kỳ 2 - 後出塞其二 (Đỗ Phủ)
• Học dịch kỳ - 學奕棋 (Hồ Chí Minh)
• Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟 (Vương Duy)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 076 - 山居百詠其七十六 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng Phương Viên đình - 贈芳園亭 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Tần trung ngâm kỳ 07 - Khinh phì - 秦中吟其七-輕肥 (Bạch Cư Dị)
• Ức Tần Nga - Mai tạ liễu - 憶秦娥-梅謝了 (Lưu Khắc Trang)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lớn, to (thể tích, diện tích, dung lượng, số lượng, cường độ, lực lượng). ◎Như: “đại san” 大山 núi lớn, “đại hà” 大河 sông cả, “đại vũ” 大雨 mưa to, “nhãn tình đại” 眼睛大 tròng mắt to, “lực khí đại” 力氣大 khí lực lớn, “lôi thanh đại” 雷聲大 tiếng sấm to.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.
Từ điển Trung-Anh
(1) big
(2) huge
(3) large
(4) major
(5) great
(6) wide
(7) deep
(8) older (than)
(9) oldest
(10) eldest
(11) greatly
(12) very much
(13) (dialect) father
(14) father's elder or younger brother
(2) huge
(3) large
(4) major
(5) great
(6) wide
(7) deep
(8) older (than)
(9) oldest
(10) eldest
(11) greatly
(12) very much
(13) (dialect) father
(14) father's elder or younger brother
Từ ghép 1895
ā dà 阿大 • Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃尔金大理石 • Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃爾金大理石 • āi mò dà yú xīn sǐ 哀莫大于心死 • āi mò dà yú xīn sǐ 哀莫大於心死 • Ān dà lüè Hú 安大略湖 • Ān dà lüè shěng 安大略省 • ào dà lì yà 澳大利亚 • ào dà lì yà 澳大利亞 • Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亚国立大学 • Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亞國立大學 • Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亚联邦 • Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亞聯邦 • Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亚首都特区 • Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亞首都特區 • Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亚洲 • Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亞洲 • bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工业国组织 • bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工業國組織 • bā tái dà jiào 八抬大轎 • bā tái dà jiào 八抬大轿 • bā wàn dà zàng jīng 八万大藏经 • bā wàn dà zàng jīng 八萬大藏經 • bái dà yī gāo xuè yā 白大衣高血压 • bái dà yī gāo xuè yā 白大衣高血壓 • bǎi huò dà lóu 百貨大樓 • bǎi huò dà lóu 百货大楼 • bǎi mù dà 百慕大 • Bǎi mù dà sān jiǎo 百慕大三角 • bǎi nián dà jì 百年大計 • bǎi nián dà jì 百年大计 • bān bèi dà wěi yīng 斑背大尾莺 • bān bèi dà wěi yīng 斑背大尾鶯 • bān tóu dà cuì niǎo 斑头大翠鸟 • bān tóu dà cuì niǎo 斑頭大翠鳥 • bàn gōng dà lóu 办公大楼 • bàn gōng dà lóu 辦公大樓 • bǎng dà yāo yuán 膀大腰圆 • bǎng dà yāo yuán 膀大腰圓 • bàng dà kuǎn 傍大款 • bào dà tuǐ 抱大腿 • běi dà huāng 北大荒 • běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī 北大西洋公約組織 • běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī 北大西洋公约组织 • Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部书 • Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部書 • bēng dà wǎn 崩大碗 • biāo xíng dà hàn 彪形大汉 • biāo xíng dà hàn 彪形大漢 • Bō gē dà 波哥大 • bó dà 博大 • bó dà jīng shēn 博大精深 • Bó sài dà 伯賽大 • Bó sài dà 伯赛大 • bù dà 不大 • bù dà lí 不大离 • bù dà lí 不大離 • bù dà lír 不大离儿 • bù dà lír 不大離兒 • bù dēng dà yǎ zhī táng 不登大雅之堂 • bù qū fēn dà xiǎo xiě 不区分大小写 • bù qū fēn dà xiǎo xiě 不區分大小寫 • bù shí dà tǐ 不識大體 • bù shí dà tǐ 不识大体 • bù suí dà liú 不随大流 • bù suí dà liú 不隨大流 • bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,无后为大 • bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,無後為大 • cái dà qì cū 財大氣粗 • cái dà qì cū 财大气粗 • cái wù dà chén 財務大臣 • cái wù dà chén 财务大臣 • cái zhèng dà chén 財政大臣 • cái zhèng dà chén 财政大臣 • cǎi huā dà dào 採花大盜 • cǎi huā dà dào 采花大盗 • cǎo dà qīng 草大青 • chǎn liáng dà shěng 产粮大省 • chǎn liáng dà shěng 產糧大省 • cháng bǐng dà lián dāo 長柄大鐮刀 • cháng bǐng dà lián dāo 长柄大镰刀 • chāo jí dà guó 超級大國 • chāo jí dà guó 超级大国 • chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撐死膽大的,餓死膽小的 • chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撑死胆大的,饿死胆小的 • chī dà hù 吃大戶 • chī dà hù 吃大户 • chī dà kuī 吃大亏 • chī dà kuī 吃大虧 • chī fàn huáng dì dà 吃飯皇帝大 • chī fàn huáng dì dà 吃饭皇帝大 • chǐ cun guò dà 尺寸过大 • chǐ cun guò dà 尺寸過大 • chū dà chāi 出大差 • chū gǎng dà tīng 出港大厅 • chū gǎng dà tīng 出港大廳 • chuán lǎo dà 船老大 • chūn dà mài 春大麥 • chūn dà mài 春大麦 • chūn qiū dà mèng 春秋大夢 • chūn qiū dà mèng 春秋大梦 • cǐ shì tǐ dà 此事体大 • cǐ shì tǐ dà 此事體大 • cì dà lù 次大陆 • cì dà lù 次大陸 • cū dà 粗大 • cū xīn dà yì 粗心大意 • cū zhī dà yè 粗枝大叶 • cū zhī dà yè 粗枝大葉 • cuī lèi dà piàn 催泪大片 • cuī lèi dà piàn 催淚大片 • cuò dà 措大 • dà ā yí 大阿姨 • dà bā 大巴 • dà bà 大坝 • dà bà 大壩 • dà bái cài 大白菜 • dà bái huà 大白話 • dà bái huà 大白话 • dà bái lù 大白鷺 • dà bái lù 大白鹭 • dà bái shā 大白鯊 • dà bái shā 大白鲨 • dà bái tiān 大白天 • dà bái xióng quǎn 大白熊犬 • dà bǎi zi 大伯子 • dà bài 大敗 • dà bài 大败 • dà bān 大班 • dà bān jí líng 大斑鶺鴒 • dà bān jí líng 大斑鹡鸰 • dà bān Niè pán jīng 大般涅槃經 • dà bān Niè pán jīng 大般涅盘经 • dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鳥 • dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鸟 • dà bǎn 大阪 • dà bàn 大半 • dà bàn yè 大半夜 • dà bàng 大棒 • dà bāo dà lǎn 大包大揽 • dà bāo dà lǎn 大包大攬 • dà bǎo 大鴇 • dà bǎo 大鸨 • dà bǎo kǒu fú 大飽口福 • dà bǎo kǒu fú 大饱口福 • dà bǎo yǎn fú 大飽眼福 • dà bǎo yǎn fú 大饱眼福 • dà běn Niè pán jīng 大本涅槃經 • dà běn Niè pán jīng 大本涅盘经 • dà běn yíng 大本營 • dà běn yíng 大本营 • dà bèn xiàng 大笨象 • dà bǐ mù yú 大比目魚 • dà bǐ mù yú 大比目鱼 • dà biàn 大便 • dà biàn 大变 • dà biàn 大變 • dà biàn gān zào 大便乾燥 • dà biàn gān zào 大便干燥 • dà biàn mì jié 大便祕結 • dà biàn mì jié 大便秘结 • dà bīn yù 大滨鹬 • dà bīn yù 大濱鷸 • dà bǐng 大餅 • dà bǐng 大饼 • dà bìng 大病 • dà bō sī jú 大波斯菊 • dà bó 大伯 • dà bǔ tiě 大补帖 • dà bǔ tiě 大補帖 • dà bǔ tóu 大捕头 • dà bǔ tóu 大捕頭 • dà bù 大步 • dà bù 大部 • dà bù fen 大部分 • dà bù liǎo 大不了 • dà bù liú xīng 大步流星 • dà bù wěi 大不韙 • dà bù wěi 大不韪 • dà bù xiāng tóng 大不相同 • dà bù zhì 大部制 • dà bu lie die 大不列蹀 • dà cái xiǎo yòng 大才小用 • dà cái xiǎo yòng 大材小用 • dà cān 大餐 • dà cǎo méi 大草鶥 • dà cǎo méi 大草鹛 • dà cǎo yīng 大草莺 • dà cǎo yīng 大草鶯 • dà cǎo yuán 大草原 • dà cháng 大肠 • dà cháng 大腸 • dà cháng gǎn jūn 大肠杆菌 • dà cháng gǎn jūn 大腸桿菌 • dà cháng zuǐ dì dōng 大長嘴地鶇 • dà cháng zuǐ dì dōng 大长嘴地鸫 • dà chǎng 大厂 • dà chǎng 大廠 • dà chǎng 大氅 • dà cháo 大潮 • dà chǎo dà nào 大吵大闹 • dà chǎo dà nào 大吵大鬧 • dà chè dà wù 大彻大悟 • dà chè dà wù 大徹大悟 • dà chén 大臣 • dà chéng 大乘 • dà chéng shì 大城市 • dà chī 大吃 • dà chī dà hē 大吃大喝 • dà chī èr hē 大吃二喝 • dà chī tè chī 大吃特吃 • dà chī yī jīng 大吃一惊 • dà chī yī jīng 大吃一驚 • dà chóng 大虫 • dà chóng 大蟲 • dà chū qí hàn 大出其汗 • dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大处着眼,小处着手 • dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大處著眼,小處著手 • dà chuāng 大疮 • dà chuāng 大瘡 • dà chuī dà léi 大吹大擂 • dà chuí 大錘 • dà chuí 大锤 • dà chún xiǎo cī 大醇小疵 • dà cōng 大葱 • dà cōng 大蔥 • dà cuò 大錯 • dà cuò 大错 • dà cuò tè cuò 大錯特錯 • dà cuò tè cuò 大错特错 • dà dà 大大 • dà dà fāng fāng 大大方方 • dà dà liē liē 大大咧咧 • dà dà xiǎo xiǎo 大大小小 • dà dǎn 大胆 • dà dǎn 大膽 • dà dàn yī fān 大啖一番 • dà dāo 大刀 • dà dāo huì 大刀会 • dà dāo huì 大刀會 • dà dāo kuò fǔ 大刀闊斧 • dà dāo kuò fǔ 大刀阔斧 • dà dào 大道 • dà dào li 大道理 • dà dēng 大灯 • dà dēng 大燈 • dà dí dāng qián 大敌当前 • dà dí dāng qián 大敵當前 • dà dǐ 大抵 • dà dì 大地 • dà dì 大帝 • dà dì cè liáng xué 大地测量学 • dà dì cè liáng xué 大地測量學 • dà dì dòng 大地洞 • dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水准面 • dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水準面 • dà dì xiàn 大地線 • dà dì xiàn 大地线 • dà dì zhǔ 大地主 • dà diǎn 大典 • dà diàn 大殿 • dà diào 大調 • dà diào 大调 • dà diē 大跌 • dà diē shì 大跌市 • dà dié yú 大鰈魚 • dà dié yú 大鲽鱼 • dà dòng gān gē 大动干戈 • dà dòng gān gē 大動干戈 • dà dòng mài 大动脉 • dà dòng mài 大動脈 • dà dōu 大都 • dà dòu 大豆 • dà dū 大都 • dà dū huì 大都会 • dà dū huì 大都會 • dà dū shì 大都市 • dà dū shì dì qū 大都市地区 • dà dū shì dì qū 大都市地區 • dà dù 大度 • dà dù bāo róng 大度包容 • dà dù juān 大杜鵑 • dà dù juān 大杜鹃 • dà dù zi 大肚子 • dà dù zi jīng jì 大肚子經濟 • dà dù zi jīng jì 大肚子经济 • dà duǎn zhǐ bǎi líng 大短趾百灵 • dà duǎn zhǐ bǎi líng 大短趾百靈 • dà duì 大憝 • dà duì 大队 • dà duì 大隊 • dà duō 大多 • dà duō shù 大多数 • dà duō shù 大多數 • dà è 大鱷 • dà è 大鳄 • dà ér huà zhī 大而化之 • dà ér wú dàng 大而无当 • dà ér wú dàng 大而無當 • dà ěr lóng 大耳窿 • dà èr 大二 • dà fā léi tíng 大发雷霆 • dà fā léi tíng 大發雷霆 • dà fǎ guān 大法官 • dà fán 大凡 • dà fán cū zhī 大凡粗知 • dà fàn wéi 大範圍 • dà fàn wéi 大范围 • dà fāng 大方 • dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方广佛华严经 • dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方廣佛華嚴經 • dà fāng zhī jiā 大方之家 • dà fàng bēi shēng 大放悲声 • dà fàng bēi shēng 大放悲聲 • dà fàng guāng míng 大放光明 • dà fàng jué cí 大放厥辞 • dà fàng jué cí 大放厥辭 • dà fàng yì cǎi 大放异彩 • dà fàng yì cǎi 大放異彩 • dà fang 大方 • dà fèi zhōu zhāng 大費周章 • dà fèi zhōu zhāng 大费周章 • dà fēn zǐ 大分子 • dà fèn 大粪 • dà fèn 大糞 • dà fēng 大風 • dà fēng 大风 • dà fèng tóu yàn ōu 大凤头燕鸥 • dà fèng tóu yàn ōu 大鳳頭燕鷗 • dà fū 大夫 • dà fú 大幅 • dà fú dù 大幅度 • dà fǔ 大釜 • dà fù 大副 • dà fù dà guì 大富大貴 • dà fù dà guì 大富大贵 • dà fù pí 大腹皮 • dà fù pián pián 大腹便便 • dà gài 大概 • dà gài mào 大盖帽 • dà gài mào 大蓋帽 • dà gàn 大干 • dà gàn 大幹 • dà gāng 大綱 • dà gāng 大纲 • dà gāng qín 大鋼琴 • dà gāng qín 大钢琴 • dà gē 大哥 • dà gē dà 大哥大 • dà gēn lán 大根兰 • dà gēn lán 大根蘭 • dà gèr 大个儿 • dà gèr 大個兒 • dà gōng 大功 • dà gōng 大恭 • dà gōng gào chéng 大功告成 • dà gōng guó 大公国 • dà gōng guó 大公國 • dà gōng sī 大公司 • dà gōng wú sī 大公无私 • dà gōng wú sī 大公無私 • dà gū 大姑 • dà gǔ 大鼓 • dà gǔ dōng 大股东 • dà gǔ dōng 大股東 • dà guǎi 大拐 • dà guān 大关 • dà guān 大關 • dà guǎn 大管 • dà guī mó 大規模 • dà guī mó 大规模 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大規模殺傷性武器 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器 • dà guō 大鍋 • dà guō 大锅 • dà guō fàn 大鍋飯 • dà guō fàn 大锅饭 • dà guó 大国 • dà guó 大國 • dà guò 大过 • dà guò 大過 • dà guò nián 大过年 • dà guò nián 大過年 • dà hǎi 大海 • dà hǎi gōu 大海沟 • dà hǎi gōu 大海溝 • dà hǎi lāo zhēn 大海捞针 • dà hǎi lāo zhēn 大海撈針 • dà hán 大汗 • dà hǎn 大喊 • dà hǎn dà jiào 大喊大叫 • dà hàn 大汉 • dà hàn 大汗 • dà hàn 大漢 • dà hàn lín lí 大汗淋漓 • dà hàn wàng ní 大旱望霓 • dà hàn wàng yún ní 大旱望云霓 • dà hàn wàng yún ní 大旱望雲霓 • dà hàn zhī wàng yún ní 大旱之望云霓 • dà hàn zhī wàng yún ní 大旱之望雲霓 • dà Hàn zú zhǔ yì 大汉族主义 • dà Hàn zú zhǔ yì 大漢族主義 • dà hào 大号 • dà hào 大號 • dà hé 大河 • dà hé chàng 大合唱 • dà hēng 大亨 • dà hóng 大紅 • dà hóng 大红 • dà hóng bí zi 大紅鼻子 • dà hóng bí zi 大红鼻子 • dà hóng dà lǜ 大紅大綠 • dà hóng dà lǜ 大红大绿 • dà hóng dà zǐ 大紅大紫 • dà hóng dà zǐ 大红大紫 • dà hóng guàn 大紅鸛 • dà hóng guàn 大红鹳 • dà hóng lú 大鴻臚 • dà hóng lú 大鸿胪 • dà hóng páo 大紅袍 • dà hóng páo 大红袍 • dà hòu nián 大后年 • dà hòu nián 大後年 • dà hòu tiān 大后天 • dà hòu tiān 大後天 • dà hū xiǎo jiào 大呼小叫 • dà hǔ tóu fēng 大虎头蜂 • dà hǔ tóu fēng 大虎頭蜂 • dà hù 大戶 • dà hù 大户 • dà huà tóu 大話骰 • dà huà tóu 大话骰 • dà huài dàn 大坏蛋 • dà huài dàn 大壞蛋 • dà huáng 大黃 • dà huáng 大黄 • dà huáng fēng 大黃蜂 • dà huáng fēng 大黄蜂 • dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黃冠啄木鳥 • dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黄冠啄木鸟 • dà huáng yú 大黃魚 • dà huáng yú 大黄鱼 • dà huī láng 大灰狼 • dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鳥 • dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鸟 • dà huí xiāng 大茴香 • dà huí xiāng zi 大茴香子 • dà huì 大会 • dà huì 大會 • dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大会报告起草人 • dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大會報告起草人 • dà huǒ 大伙 • dà huǒ 大夥 • dà huǒ 大火 • dà huò 大祸 • dà huò 大禍 • dà huò bù jiě 大惑不解 • dà huò lín tóu 大祸临头 • dà huò lín tóu 大禍臨頭 • dà huò quán shèng 大獲全勝 • dà huò quán shèng 大获全胜 • dà huǒr 大伙儿 • dà huǒr 大伙兒 • dà jí 大吉 • dà jí dà lì 大吉大利 • dà jǐ kē 大戟科 • dà jì 大計 • dà jì 大计 • dà jì sī 大祭司 • dà jiā 大家 • dà jiā guī xiù 大家閨秀 • dà jiā guī xiù 大家闺秀 • dà jià 大駕 • dà jià 大驾 • dà jià guāng lín 大駕光臨 • dà jià guāng lín 大驾光临 • dà jiān sì zhōng 大奸似忠 • dà jiān sì zhōng 大姦似忠 • dà jiǎn dāo 大剪刀 • dà jiàn 大件 • dà jiàn 大建 • dà jiàn mài 大賤賣 • dà jiàn mài 大贱卖 • dà jiàn qín 大鍵琴 • dà jiàn qín 大键琴 • dà jiāng jūn 大将军 • dà jiāng jūn 大將軍 • dà jiǎng 大奖 • dà jiǎng 大獎 • dà jiàng 大匠 • dà jiàng 大将 • dà jiàng 大將 • dà jiǎo 大脚 • dà jiǎo 大腳 • dà jiào táng 大教堂 • dà jiē 大街 • dà jiē xiǎo xiàng 大街小巷 • dà jié 大節 • dà jié 大节 • dà jiě 大姐 • dà jiě 大解 • dà jiě tóu 大姐头 • dà jiě tóu 大姐頭 • dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鳥 • dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鸟 • dà jìn 大尽 • dà jìn 大盡 • dà jìn dà chū 大进大出 • dà jìn dà chū 大進大出 • dà jīng 大惊 • dà jīng 大驚 • dà jīng shī sè 大惊失色 • dà jīng shī sè 大驚失色 • dà jīng xiǎo guài 大惊小怪 • dà jīng xiǎo guài 大驚小怪 • dà jiù zi 大舅子 • dà jú 大局 • dà jǔ 大举 • dà jǔ 大舉 • dà juān jú 大鵑鶪 • dà juān jú 大鹃䴗 • dà jué miè 大絕滅 • dà jué miè 大绝灭 • dà jūn 大军 • dà jūn 大軍 • dà jūn qū 大军区 • dà jūn qū 大軍區 • dà kā 大咖 • dà kǎ 大卡 • dà kāi 大开 • dà kāi 大開 • dà kě bù bì 大可不必 • dà kè chē 大客車 • dà kè chē 大客车 • dà kēng 大坑 • dà kǒu 大口 • dà kǒu jìng 大口径 • dà kǒu jìng 大口徑 • dà kū 大哭 • dà kuài duǒ yí 大块朵颐 • dà kuài duǒ yí 大塊朵頤 • dà kuài duǒ yí 大快朵頤 • dà kuài duǒ yí 大快朵颐 • dà kuài rén xīn 大快人心 • dà kuài tóu 大块头 • dà kuài tóu 大塊頭 • dà kuǎn 大款 • dà kuáng 大鵟 • dà kuò hào 大括号 • dà kuò hào 大括號 • dà kuò hú 大括弧 • dà là là 大剌剌 • dà làng 大浪 • dà láo 大牢 • dà lǎo 大佬 • dà lǎo cū 大老粗 • dà lǎo pó 大老婆 • dà lǎo yuǎn 大老远 • dà lǎo yuǎn 大老遠 • dà lèi 大类 • dà lèi 大類 • dà lǐ 大理 • dà lǐ shí 大理石 • dà lǐ yán 大理岩 • dà lì 大力 • dà lì fā zhǎn 大力发展 • dà lì fā zhǎn 大力發展 • dà lì huā 大丽花 • dà lì huā 大麗花 • dà lì qián 大力鉗 • dà lì qián 大力钳 • dà lì shén 大力神 • dà lì shì 大力士 • dà lián dāo 大鐮刀 • dà lián dāo 大镰刀 • dà liàng 大量 • dà liàng shā shāng wǔ qì 大量杀伤武器 • dà liàng shā shāng wǔ qì 大量殺傷武器 • dà liàng shēng chǎn 大量生产 • dà liàng shēng chǎn 大量生產 • dà liào 大料 • dà liè gǔ 大裂谷 • dà lín dá má hǎ yú 大鱗大麻哈魚 • dà lín dá má hǎ yú 大鳞大麻哈鱼 • dà lín dá mǎ hǎ yú 大鱗大馬哈魚 • dà lín dá mǎ hǎ yú 大鳞大马哈鱼 • dà líng 大齡 • dà líng 大龄 • dà líng píng 大菱鮃 • dà líng píng 大菱鲆 • dà líng qīng nián 大齡青年 • dà líng qīng nián 大龄青年 • dà liú xíng 大流行 • dà lóu 大楼 • dà lóu 大樓 • dà lǜ què bēi 大綠雀鵯 • dà lǜ què bēi 大绿雀鹎 • dà lüè 大略 • dà lù 大路 • dà lù 大陆 • dà lù 大陸 • dà lù 大鹿 • dà lù huò 大路貨 • dà lù huò 大路货 • dà lù jià 大陆架 • dà lù jià 大陸架 • dà lù kuài 大陆块 • dà lù kuài 大陸塊 • dà lù piāo yí 大陆漂移 • dà lù piāo yí 大陸漂移 • dà lù pō 大陆坡 • dà lù pō 大陸坡 • dà lù xìng 大陆性 • dà lù xìng 大陸性 • dà lù xìng qì hòu 大陆性气候 • dà lù xìng qì hòu 大陸性氣候 • dà Lún dūn dì qū 大伦敦地区 • dà Lún dūn dì qū 大倫敦地區 • dà luó bo 大萝卜 • dà luó bo 大蘿蔔 • dà mā 大妈 • dà mā 大媽 • dà má 大麻 • dà má hǎ yú 大麻哈魚 • dà má hǎ yú 大麻哈鱼 • dà má yán 大麻鳽 • dà mǎ hǎ yú 大馬哈魚 • dà mǎ hǎ yú 大马哈鱼 • dà mà 大罵 • dà mà 大骂 • dà mài 大麥 • dà mài 大麦 • dà mài chǎng 大卖场 • dà mài chǎng 大賣場 • dà mài tǐng 大麥町 • dà mài tǐng 大麦町 • dà mǎn guàn 大满贯 • dà mǎn guàn 大滿貫 • dà máng rén 大忙人 • dà méi 大媒 • dà mén 大門 • dà mén 大门 • dà mǐ 大米 • dà miè jué 大滅絕 • dà miè jué 大灭绝 • dà míng 大名 • dà míng dà fàng 大鳴大放 • dà míng dà fàng 大鸣大放 • Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鳴大放運動 • Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鸣大放运动 • dà míng dǐng dǐng 大名鼎鼎 • dà míng xiā 大明虾 • dà míng xiā 大明蝦 • dà mò 大漠 • dà mú dà yàng 大模大样 • dà mú dà yàng 大模大樣 • dà mǔ gē 大拇哥 • dà mù dì 大墓地 • dà mu zhǐ 大拇指 • dà ná 大拿 • dà nán rén zhǔ yì 大男人主义 • dà nán rén zhǔ yì 大男人主義 • dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主义 • dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主義 • dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主义者 • dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主義者 • dà nàn 大难 • dà nàn 大難 • dà nàn bù sǐ 大难不死 • dà nàn bù sǐ 大難不死 • dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大难不死,必有后福 • dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大難不死,必有後福 • dà nǎo 大脑 • dà nǎo 大腦 • dà nǎo sǐ wáng 大脑死亡 • dà nǎo sǐ wáng 大腦死亡 • dà nào 大闹 • dà nào 大鬧 • dà néng 大能 • dà ní 大鯢 • dà ní 大鲵 • dà nǐ zhuó mù niǎo 大拟啄木鸟 • dà nǐ zhuó mù niǎo 大擬啄木鳥 • dà nì bù dào 大逆不道 • dà nián sān shí 大年三十 • dà niáng 大娘 • dà nóng chǎng 大农场 • dà nóng chǎng 大農場 • dà nù 大怒 • dà pái 大牌 • dà pái cháng lóng 大排長龍 • dà pái cháng lóng 大排长龙 • dà pái dàng 大排档 • dà pái dàng 大排檔 • dà pái dàng 大牌档 • dà pái dàng 大牌檔 • dà pán wěi 大盘尾 • dà pán wěi 大盤尾 • dà pán zi 大盘子 • dà pán zi 大盤子 • dà pào 大炮 • dà pào 大砲 • dà pào dǎ wén zi 大炮打蚊子 • dà péi shěn tuán 大陪审团 • dà péi shěn tuán 大陪審團 • dà péng 大鵬 • dà péng 大鹏 • dà péng chē 大篷車 • dà péng chē 大篷车 • dà péng niǎo 大鵬鳥 • dà péng niǎo 大鹏鸟 • dà pī 大批 • dà pī tè pī 大批特批 • dà pì 大辟 • dà piàn 大片 • dà pò dà lì 大破大立 • dà qí 大旗 • dà qǐ dà luò 大起大落 • dà qì 大器 • dà qì 大气 • dà qì 大氣 • dà qì céng 大气层 • dà qì céng 大氣層 • dà qì céng hé shì yàn 大气层核试验 • dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗 • dà qì hòu 大气候 • dà qì hòu 大氣候 • dà qì huán liú 大气环流 • dà qì huán liú 大氣環流 • dà qì nuǎn huà 大气暖化 • dà qì nuǎn huà 大氣暖化 • dà qì quān 大气圈 • dà qì quān 大氣圈 • dà qì tóu 大碶头 • dà qì tóu 大碶頭 • dà qì wǎn chéng 大器晚成 • dà qì wū rǎn 大气污染 • dà qì wū rǎn 大氣污染 • dà qì yā 大气压 • dà qì yā 大氣壓 • dà qì yā lì 大气压力 • dà qì yā lì 大氣壓力 • dà qì yā qiáng 大气压强 • dà qì yā qiáng 大氣壓強 • dà qián 大錢 • dà qián 大钱 • dà qián nián 大前年 • dà qián tí 大前提 • dà qián tiān 大前天 • dà qiǎn pán 大浅盘 • dà qiǎn pán 大淺盤 • dà qīng shān 大青山 • dà qīng zǎo 大清早 • dà qìng shān 大箐山 • dà qìr 大气儿 • dà qìr 大氣兒 • dà qiú 大球 • dà quán 大全 • dà quán 大权 • dà quán 大權 • dà quán zài wò 大权在握 • dà quán zài wò 大權在握 • dà rè 大热 • dà rè 大熱 • dà rén 大人 • dà rén bù jì xiǎo rén guò 大人不記小人過 • dà rén bù jì xiǎo rén guò 大人不记小人过 • dà ren 大人 • dà róng liàng 大容量 • dà róng lú 大熔炉 • dà róng lú 大熔爐 • dà róng lú 大融炉 • dà róng lú 大融爐 • dà róng yuán 大蝾螈 • dà róng yuán 大蠑螈 • dà ròu 大肉 • dà ruǎn 大阮 • dà sān 大三 • dà sān dù 大三度 • dà sān hé xián 大三和弦 • dà sǎng 大嗓 • dà sǎo 大嫂 • dà shā fēng jǐng 大杀风景 • dà shā fēng jǐng 大殺風景 • dà shā fēng jǐng 大煞風景 • dà shā fēng jǐng 大煞风景 • dà shā zhuī 大沙錐 • dà shā zhuī 大沙锥 • dà shà 大厦 • dà shà 大廈 • dà shà jiāng qīng 大厦将倾 • dà shà jiāng qīng 大廈將傾 • dà shān māo 大山猫 • dà shān māo 大山貓 • dà shān què 大山雀 • dà shāng yuán qì 大伤元气 • dà shāng yuán qì 大傷元氣 • dà sháo yù 大杓鷸 • dà sháo yù 大杓鹬 • dà shé tou 大舌头 • dà shé tou 大舌頭 • dà shè 大赦 • dà shén 大神 • dà shēng 大声 • dà shēng 大生 • dà shēng 大聲 • dà shēng hǎn jiào 大声喊叫 • dà shēng hǎn jiào 大聲喊叫 • dà shēng jí hū 大声疾呼 • dà shēng jí hū 大聲疾呼 • dà shèng 大勝 • dà shèng 大圣 • dà shèng 大聖 • dà shèng 大胜 • dà shī 大师 • dà shī 大師 • dà shī suǒ wàng 大失所望 • dà shí héng 大石鴴 • dà shí héng 大石鸻 • dà shí jī 大石雞 • dà shí jī 大石鸡 • dà shǐ 大使 • dà shǐ guǎn 大使館 • dà shǐ guǎn 大使馆 • dà shǐ jí 大使級 • dà shǐ jí 大使级 • dà shì 大事 • dà shì huà xiǎo , xiǎo shì huà liǎo 大事化小,小事化了 • dà shì suǒ qū 大势所趋 • dà shì suǒ qū 大勢所趨 • dà shǒu dà jiǎo 大手大脚 • dà shǒu dà jiǎo 大手大腳 • dà shū 大叔 • dà shǔ 大鼠 • dà shù 大数 • dà shù 大數 • dà shù bō luó 大树菠萝 • dà shù bō luó 大樹菠蘿 • dà shù dǐ xià hǎo chéng liáng 大树底下好乘凉 • dà shù dǐ xià hǎo chéng liáng 大樹底下好乘涼 • dà shù yīng 大树莺 • dà shù yīng 大樹鶯 • dà shuǐ 大水 • dà shuǐ chōng le Lóng Wáng miào 大水冲了龙王庙 • dà shuǐ chōng le Lóng Wáng miào 大水沖了龍王廟 • dà sì 大四 • dà sì 大肆 • dà sì gōng jī 大肆攻击 • dà sì gōng jī 大肆攻擊 • dà sì gǔ 大肆鼓 • dà sì yuàn 大寺院 • dà suàn 大蒜 • dà tà bù 大踏步 • dà tán 大談 • dà tán 大谈 • dà tán tè tán 大談特談 • dà tán tè tán 大谈特谈 • dà táng 大堂 • dà tí qín 大提琴 • dà tí qín shǒu 大提琴手 • dà tí xiǎo zuò 大題小作 • dà tí xiǎo zuò 大题小作 • dà tǐ 大体 • dà tǐ 大體 • dà tǐ shàng 大体上 • dà tǐ shàng 大體上 • dà tiān é 大天鵝 • dà tiān é 大天鹅 • dà tiáo 大条 • dà tiáo 大條 • dà tīng 大厅 • dà tīng 大廳 • dà tíng guǎng zhòng 大庭广众 • dà tíng guǎng zhòng 大庭廣眾 • dà tóng xiāng 大同乡 • dà tóng xiāng 大同鄉 • dà tóng xiǎo yì 大同小异 • dà tóng xiǎo yì 大同小異 • dà tǒng 大桶 • dà tóu dīng 大头钉 • dà tóu dīng 大頭釘 • dà tóu mù 大头目 • dà tóu mù 大頭目 • dà tóu tiē 大头贴 • dà tóu tiē 大頭貼 • dà tóu zhào 大头照 • dà tóu zhào 大頭照 • dà tóu zī jiā 大投資家 • dà tóu zī jiā 大投资家 • dà tú shā 大屠杀 • dà tú shā 大屠殺 • dà tú shā shì jiàn 大屠杀事件 • dà tú shā shì jiàn 大屠殺事件 • dà tuǐ 大腿 • dà tūn shì xì bāo 大吞噬細胞 • dà tūn shì xì bāo 大吞噬细胞 • dà Ü 大V • dà wàn 大腕 • dà wáng 大王 • dà wéi 大为 • dà wéi 大為 • dà wěi yīng 大苇莺 • dà wěi yīng 大葦鶯 • dà wèi 大尉 • dà wén gé 大文蛤 • dà wǒ 大我 • dà wū yā 大乌鸦 • dà wū yā 大烏鴉 • dà wú wèi 大无畏 • dà wú wèi 大無畏 • dà wǔ mǎ 大五码 • dà wǔ mǎ 大五碼 • dà wǔ zhǐ tiào shǔ 大五趾跳鼠 • dà wù 大雾 • dà wù 大霧 • dà xī dòu gān 大溪豆乾 • dà xī dòu gān 大溪豆干 • dà xī yáng 大西洋 • dà xǐ 大喜 • dà xǐ guò wàng 大喜过望 • dà xǐ guò wàng 大喜過望 • dà xì 大係 • dà xì 大系 • dà xiā 大虾 • dà xiā 大蝦 • dà xiá 大侠 • dà xiá 大俠 • dà Xià 大夏 • dà xiān 大仙 • dà xiān wēng 大仙鶲 • dà xiān wēng 大仙鹟 • dà xiǎn shēn shǒu 大显身手 • dà xiǎn shēn shǒu 大顯身手 • dà xiǎn shén tōng 大显神通 • dà xiǎn shén tōng 大顯神通 • dà xiàn 大限 • dà xiàn dào lái 大限到來 • dà xiàn dào lái 大限到来 • dà xiàn lín tóu 大限临头 • dà xiàn lín tóu 大限臨頭 • dà xiāng jìng tíng 大相径庭 • dà xiāng jìng tíng 大相徑庭 • dà xiàng 大象 • dà xiàng 大項 • dà xiàng 大项 • dà xiǎo 大小 • dà xiǎo biàn 大小便 • dà xiǎo jie 大小姐 • dà xiǎo sān dù 大小三度 • dà xiǎo xiě 大小写 • dà xiǎo xiě 大小寫 • dà xiào 大校 • dà xiào 大笑 • dà xiě 大写 • dà xiě 大寫 • dà xiě suǒ dìng 大写锁定 • dà xiě suǒ dìng 大寫鎖定 • dà xiě zì mǔ 大写字母 • dà xiě zì mǔ 大寫字母 • dà xīn 大心 • dà xīng 大兴 • dà xīng 大興 • dà xīng qín 大星芹 • dà xīng tǔ mù 大兴土木 • dà xīng tǔ mù 大興土木 • dà xīng wèn zuì zhī shī 大兴问罪之师 • dà xīng wèn zuì zhī shī 大興問罪之師 • dà xīng xing 大猩猩 • dà xíng 大型 • dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸弹 • dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸彈 • dà xíng qí dào 大行其道 • dà xióng 大雄 • dà xióng bǎo diàn 大雄宝殿 • dà xióng bǎo diàn 大雄寶殿 • dà xióng māo 大熊猫 • dà xióng māo 大熊貓 • dà xiū 大修 • dà xiū dào yuàn 大修道院 • dà xiū dào yuàn zhǎng 大修道院長 • dà xiū dào yuàn zhǎng 大修道院长 • dà xuǎn 大选 • dà xuǎn 大選 • dà xué 大学 • dà xué 大學 • dà xué běn kē 大学本科 • dà xué běn kē 大學本科 • dà xué bù 大学部 • dà xué bù 大學部 • dà xué chéng 大学城 • dà xué chéng 大學城 • dà xué shēng 大学生 • dà xué shēng 大學生 • dà xué yù kē 大学预科 • dà xué yù kē 大學預科 • dà yǎ 大雅 • dà yān 大烟 • dà yān 大煙 • dà yán 大言 • dà yán bù cán 大言不惭 • dà yán bù cán 大言不慚 • dà yǎn jiǎo 大眼角 • dà yàn 大雁 • dà yáng 大洋 • dà yáng xíng dì qiào 大洋型地壳 • dà yáng xíng dì qiào 大洋型地殼 • dà yáng zhōng jǐ 大洋中脊 • dà yǎng bā 大氧吧 • dà yàng 大样 • dà yàng 大樣 • dà yáo 大謠 • dà yáo 大谣 • dà yáo dà bǎi 大搖大擺 • dà yáo dà bǎi 大摇大摆 • dà yào 大要 • dà yé 大爷 • dà yé 大爺 • dà yè 大业 • dà yè 大業 • dà yè xìng fèi yán 大叶性肺炎 • dà yè xìng fèi yán 大葉性肺炎 • dà ye 大爷 • dà ye 大爺 • dà yī 大一 • dà yī 大衣 • dà yī tǒng 大一統 • dà yī tǒng 大一统 • dà yī tǒng zhì 大一統誌 • dà yī tǒng zhì 大一统志 • dà yī xiē 大一些 • dà yí 大姨 • dà yí mā 大姨妈 • dà yí mā 大姨媽 • dà yí zi 大姨子 • dà yì 大义 • dà yì 大意 • dà yì 大義 • dà yì lǐn rán 大义凛然 • dà yì lǐn rán 大義凜然 • dà yì miè qīn 大义灭亲 • dà yì miè qīn 大義滅親 • dà yi 大意 • dà yìn 大印 • dà yǒng ruò qiè 大勇若怯 • dà yǒng ruò qiè , dà zhì ruò yú 大勇若怯,大智若愚 • dà yòng 大用 • dà yóu 大油 • dà yǒu 大有 • dà yǒu bì yì 大有裨益 • dà yǒu kě wéi 大有可为 • dà yǒu kě wéi 大有可為 • dà yǒu rén zài 大有人在 • dà yǒu wén zhāng 大有文章 • dà yǒu xī wàng 大有希望 • dà yǒu zuò wéi 大有作为 • dà yǒu zuò wéi 大有作為 • dà yú 大于 • dà yú 大愚 • dà yú 大於 • dà yú dà ròu 大魚大肉 • dà yú dà ròu 大鱼大肉 • dà yǔ 大禹 • dà yǔ 大雨 • dà yǔ rú zhù 大雨如注 • dà yù 大狱 • dà yù 大獄 • dà yuán 大员 • dà yuán 大員 • dà yuán 大圆 • dà yuán 大圓 • Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一統誌 • Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一统志 • dà yuán quān 大圆圈 • dà yuán quān 大圓圈 • dà yuán shuài 大元帅 • dà yuán shuài 大元帥 • dà yuàn 大院 • dà yuē 大約 • dà yuē 大约 • dà yuè 大月 • dà zá huì 大杂烩 • dà zá huì 大雜燴 • dà zá yuàn 大杂院 • dà zá yuàn 大雜院 • dà zāi 大災 • dà zāi 大灾 • dà zàng jīng 大藏經 • dà zàng jīng 大藏经 • dà zǎo 大枣 • dà zǎo 大棗 • dà zào 大灶 • dà zào méi 大噪鶥 • dà zào méi 大噪鹛 • dà zhāi 大斋 • dà zhāi 大齋 • dà zhāi jié 大斋节 • dà zhāi jié 大齋節 • dà zhāi qī 大斋期 • dà zhāi qī 大齋期 • dà zhài 大寨 • dà zhàn 大战 • dà zhàn 大戰 • dà zhāng qí gǔ 大张旗鼓 • dà zhāng qí gǔ 大張旗鼓 • dà zhāng shēng shì 大张声势 • dà zhāng shēng shì 大張聲勢 • dà zhāng tà fá 大张挞伐 • dà zhāng tà fá 大張撻伐 • dà zhàng fu 大丈夫 • dà zhàng fu néng qū néng shēn 大丈夫能屈能伸 • dà zhèng fāng zhēn 大政方針 • dà zhèng fāng zhēn 大政方针 • dà zhī 大只 • dà zhī 大隻 • dà zhǐ 大指 • dà zhì 大志 • dà zhì 大致 • dà zhì huì 大智慧 • dà zhì rú yú 大智如愚 • dà zhì ruò yú 大智若愚 • dà zhōng xué sheng 大中学生 • dà zhōng xué sheng 大中學生 • dà zhòng 大众 • dà zhòng 大眾 • dà zhòng chuán bō 大众传播 • dà zhòng chuán bō 大眾傳播 • dà zhòng huà 大众化 • dà zhòng huà 大眾化 • dà zhòng jié yùn 大众捷运 • dà zhòng jié yùn 大眾捷運 • dà zhòng yùn shū 大众运输 • dà zhòng yùn shū 大眾運輸 • dà zhōu 大洲 • dà zhòu xì 大軸戲 • dà zhòu xì 大轴戏 • dà zhū què 大朱雀 • dà zhǔ jiào 大主教 • dà zhuān 大专 • dà zhuān 大專 • dà zhuàn 大篆 • dà zǐ jīng xūn zhāng 大紫荆勋章 • dà zǐ jīng xūn zhāng 大紫荊勳章 • dà zǐ xiōng yīng wǔ 大紫胸鸚鵡 • dà zǐ xiōng yīng wǔ 大紫胸鹦鹉 • dà zì bào 大字報 • dà zì bào 大字报 • dà zì rán 大自然 • dà zōng 大宗 • dà zǒng tǒng 大总统 • dà zǒng tǒng 大總統 • dà zú 大族 • dà zuǐ niǎo 大嘴鳥 • dà zuǐ niǎo 大嘴鸟 • dà zuǐ wū yā 大嘴乌鸦 • dà zuǐ wū yā 大嘴烏鴉 • dà zuò 大作 • Dān Ruì dà jiàng 丹瑞大将 • Dān Ruì dà jiàng 丹瑞大將 • dǎn dà 胆大 • dǎn dà 膽大 • dǎn dà bāo tiān 胆大包天 • dǎn dà bāo tiān 膽大包天 • dǎn dà wàng wéi 胆大妄为 • dǎn dà wàng wéi 膽大妄為 • dào dá dà tīng 到达大厅 • dào dá dà tīng 到達大廳 • dī dǐng dà lù 堤頂大路 • dī dǐng dà lù 堤顶大路 • dī yīn dà hào 低音大号 • dī yīn dà hào 低音大號 • dī yīn dà tí qín 低音大提琴 • dì dà wù bó 地大物博 • dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大战 • dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大戰 • dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大战 • dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大戰 • diǎn dà 点大 • diǎn dà 點大 • dǐng dǐng dà míng 鼎鼎大名 • dōng fāng dà wěi yīng 东方大苇莺 • dōng fāng dà wěi yīng 東方大葦鶯 • Dōng Fēi dà dì qiàn 东非大地堑 • Dōng Fēi dà dì qiàn 東非大地塹 • Dōng Fēi dà liè gǔ 东非大裂谷 • Dōng Fēi dà liè gǔ 東非大裂谷 • dǒu dà 斗大 • dū chá dà duì 督察大队 • dū chá dà duì 督察大隊 • dūn dà láo 蹲大牢 • duō céng dà shà 多层大厦 • duō céng dà shà 多層大廈 • duō dà 多大 • duō dà diǎn shì 多大点事 • duō dà diǎn shì 多大點事 • é máo dà xuě 鵝毛大雪 • é máo dà xuě 鹅毛大雪 • ēn bǐ tiān dà 恩比天大 • fā yáng guāng dà 发扬光大 • fā yáng guāng dà 發揚光大 • fàn dà lù 泛大陆 • fàn dà lù 泛大陸 • fàn dà yáng 泛大洋 • fáng wèi dà chén 防卫大臣 • fáng wèi dà chén 防衛大臣 • fàng cháng xiàn diào dà yú 放長線釣大魚 • fàng cháng xiàn diào dà yú 放长线钓大鱼 • fàng dà 放大 • fàng dà bèi shù 放大倍数 • fàng dà bèi shù 放大倍數 • fàng dà jìng 放大鏡 • fàng dà jìng 放大镜 • fàng dà pào 放大炮 • fàng dà piàn 放大片 • fàng dà qì 放大器 • fàng dà zhǐ 放大紙 • fàng dà zhǐ 放大纸 • fàng shēng dà kū 放声大哭 • fàng shēng dà kū 放聲大哭 • Fēi guó dà 非国大 • Fēi guó dà 非國大 • Fēi zhōu dà liè gǔ 非洲大裂谷 • Fēi zhōu rén guó mín dà huì 非洲人国民大会 • Fēi zhōu rén guó mín dà huì 非洲人國民大會 • féi dà 肥大 • féi tóu dà ěr 肥头大耳 • féi tóu dà ěr 肥頭大耳 • Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 費爾馬大定理 • Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 费尔马大定理 • fù shāng dà gǔ 富商大賈 • fù shāng dà gǔ 富商大贾 • Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大桥 • Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大橋 • gāo dà 高大 • gāo dà shàng 高大上 • Gāo lí bā wàn dà zàng jīng 高丽八万大藏经 • Gāo lí bā wàn dà zàng jīng 高麗八萬大藏經 • Gāo lí dà zàng jīng 高丽大藏经 • Gāo lí dà zàng jīng 高麗大藏經 • gāo lóu dà shà 高楼大厦 • gāo lóu dà shà 高樓大廈 • Gē sī dà Lí jiā 哥斯大黎加 • gōng dà yú qiú 供大于求 • gōng dà yú qiú 供大於求 • gōng yè dà xué 工业大学 • gōng yè dà xué 工業大學 • gōng yù dà lóu 公寓大楼 • gōng yù dà lóu 公寓大樓 • gòng shāng dà jì 共商大計 • gòng shāng dà jì 共商大计 • gǒu dòu dà kāi 狗窦大开 • gǒu dòu dà kāi 狗竇大開 • gòu wù dà shà 購物大廈 • gòu wù dà shà 购物大厦 • gǔ dōng dà huì 股东大会 • gǔ dōng dà huì 股東大會 • gǔ dōng tè bié dà huì 股东特别大会 • gǔ dōng tè bié dà huì 股東特別大會 • gù quán dà jú 顧全大局 • gù quán dà jú 顾全大局 • guān mén dà jí 关门大吉 • guān mén dà jí 關門大吉 • guāng dà 光大 • guāng míng zhèng dà 光明正大 • guǎng dà 广大 • guǎng dà 廣大 • Guó dà dǎng 国大党 • Guó dà dǎng 國大黨 • guó huì dà shà 国会大厦 • guó huì dà shà 國會大廈 • guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 过而能改,善莫大焉 • guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 過而能改,善莫大焉 • guò zhàn dà tīng 过站大厅 • guò zhàn dà tīng 過站大廳 • hā hā dà xiào 哈哈大笑 • hǎi jūn dà xiào 海军大校 • hǎi jūn dà xiào 海軍大校 • hán dà 函大 • hán shòu dà xué 函授大学 • hán shòu dà xué 函授大學 • Hán wǔ jì dà bào fā 寒武紀大爆發 • Hán wǔ jì dà bào fā 寒武纪大爆发 • Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武紀生命大爆發 • Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武纪生命大爆发 • háo táo dà kū 嚎啕大哭 • hào dà 浩大 • hào dà xǐ gōng 好大喜功 • hé dà guó 核大国 • hé dà guó 核大國 • hěn dà 很大 • hōng táng dà xiào 哄堂大笑 • hóng dà 宏大 • hóng tú dà jì 鴻圖大計 • hóng tú dà jì 鸿图大计 • huā dà jiě 花大姐 • huā xīn dà luó bo 花心大萝卜 • huā xīn dà luó bo 花心大蘿蔔 • huáng dà xiān 黃大仙 • huáng dà xiān 黄大仙 • huǎng rán dà wù 恍然大悟 • huǒ dà 火大 • jī chǎng dà shà 机场大厦 • jī chǎng dà shà 機場大廈 • jī shēn kuān dà 机身宽大 • jī shēn kuān dà 機身寬大 • jī yīn kuò dà 基因扩大 • jī yīn kuò dà 基因擴大 • jí dà 极大 • jí dà 極大 • Jí dà gǎng 吉大港 • jí dà zhí 极大值 • jí dà zhí 極大值 • jí wéi páng dà 极为庞大 • jí wéi páng dà 極為龐大 • jiā dà 加大 • jiā dà lì dù 加大力度 • jiā dà nǔ lì 加大努力 • jiā dà yóu mén 加大油門 • jiā dà yóu mén 加大油门 • Jiā ná dà 加拿大 • Jiā ná dà Huáng jiā 加拿大皇家 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海军 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海軍 • Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋鐵路 • Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋铁路 • Jiā ná dà yàn 加拿大雁 • jiǎ dà kōng 假大空 • Jiāng nán sì dà cái zǐ 江南四大才子 • Jiāo dà 交大 • jiào dà 較大 • jiào dà 较大 • jiào tíng dà shǐ 教廷大使 • jiào xué dà gāng 教学大纲 • jiào xué dà gāng 教學大綱 • jiào yǒu dà huì 教友大会 • jiào yǒu dà huì 教友大會 • Jiē dà huān xǐ 皆大欢喜 • Jiē dà huān xǐ 皆大歡喜 • jiě dà shǒu 解大手 • jiǔ wén dà míng 久聞大名 • jiǔ wén dà míng 久闻大名 • jiǔ yǎng dà míng 久仰大名 • jiù dà lù 旧大陆 • jiù dà lù 舊大陸 • jù dà 巨大 • jù dà yǐng xiǎng 巨大影响 • jù dà yǐng xiǎng 巨大影響 • jué dà bù fen 絕大部分 • jué dà bù fen 绝大部分 • jué dà duō shù 絕大多數 • jué dà duō shù 绝大多数 • jué duì dà duō shù 絕對大多數 • jué duì dà duō shù 绝对大多数 • jūn shì hé dà guó 军事核大国 • jūn shì hé dà guó 軍事核大國 • kāi dà yóu mén 开大油门 • kāi dà yóu mén 開大油門 • kāi yè dà jí 开业大吉 • kāi yè dà jí 開業大吉 • Kǎn dà hā 坎大哈 • Kǎn dà hā shěng 坎大哈省 • kǎn dà shān 侃大山 • kǎn dà shān 砍大山 • kāng zhuāng dà dào 康庄大道 • kāng zhuāng dà dào 康莊大道 • kē jì dà xué 科技大学 • kē jì dà xué 科技大學 • Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科罗拉多大峡谷 • Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科羅拉多大峽谷 • kōng xīn dà lǎo guān 空心大老官 • kōng xīn lǎo dà 空心老大 • kǔ dà chóu shēn 苦大仇深 • kuā dà 夸大 • kuā dà 誇大 • kuā dà qí cí 夸大其词 • kuā dà qí cí 誇大其詞 • kuā dà zhī cí 夸大之词 • kuā dà zhī cí 誇大之詞 • kuà hǎi dà qiáo 跨海大桥 • kuà hǎi dà qiáo 跨海大橋 • kuān dà 宽大 • kuān dà 寬大 • kuān dà rén ài 宽大仁爱 • kuān dà rén ài 寬大仁愛 • kuān dà wéi huái 宽大为怀 • kuān dà wéi huái 寬大為懷 • kuān hóng dà dù 宽宏大度 • kuān hóng dà dù 宽洪大度 • kuān hóng dà dù 寬宏大度 • kuān hóng dà dù 寬洪大度 • kuān hóng dà liàng 宽宏大量 • kuān hóng dà liàng 宽洪大量 • kuān hóng dà liàng 寬宏大量 • kuān hóng dà liàng 寬洪大量 • kuáng wàng zì dà 狂妄自大 • kuò dà 扩大 • kuò dà 擴大 • kuò dà huà 扩大化 • kuò dà huà 擴大化 • kuò dà zài shēng chǎn 扩大再生产 • kuò dà zài shēng chǎn 擴大再生產 • lā che dà 拉扯大 • lā dà qí zuò hǔ pí 拉大旗作虎皮 • lā dà tiáo 拉大条 • lā dà tiáo 拉大條 • là dà biàn 拉大便 • lán dà chì qú 蓝大翅鸲 • lán dà chì qú 藍大翅鴝 • lǎo dà 老大 • lǎo dà gē 老大哥 • lǎo dà mā 老大妈 • lǎo dà mā 老大媽 • lǎo dà niáng 老大娘 • lǎo dà tú shāng bēi 老大徒伤悲 • lǎo dà tú shāng bēi 老大徒傷悲 • lǎo dà yé 老大爷 • lǎo dà yé 老大爺 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木鍁,大頭在後頭 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头 • léi dà yǔ xiǎo 雷大雨小 • léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷声大,雨点小 • léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷聲大,雨點小 • lěi luò dà fāng 磊落大方 • lí gǎng dà tīng 离港大厅 • lí gǎng dà tīng 離港大廳 • lǐ gōng dà xué 理工大学 • lǐ gōng dà xué 理工大學 • lì dà wú bǐ 力大无比 • lì dà wú bǐ 力大無比 • lì dà wú qióng 力大无穷 • lì dà wú qióng 力大無窮 • lián hé gǔ dà lù 联合古大陆 • lián hé gǔ dà lù 聯合古大陸 • liǎn dà 脸大 • liǎn dà 臉大 • Liè hù zuò dà xīng yún 猎户座大星云 • Liè hù zuò dà xīng yún 獵戶座大星雲 • lín yīn dà dào 林阴大道 • lín yīn dà dào 林陰大道 • lín yìn dà dào 林荫大道 • lín yìn dà dào 林蔭大道 • liū zhī dà jí 溜之大吉 • liú dòng xìng dà shā mò 流动性大沙漠 • liú dòng xìng dà shā mò 流動性大沙漠 • lóng tóu lǎo dà 龍頭老大 • lóng tóu lǎo dà 龙头老大 • lù tiān dà xì yuàn 露天大戏院 • lù tiān dà xì yuàn 露天大戲院 • luó mǎ dà chē 騾馬大車 • luó mǎ dà chē 骡马大车 • luò luò dà fāng 落落大方 • má bì dà yì 麻痹大意 • má bì dà yì 麻痺大意 • Mǎ dà 馬大 • Mǎ dà 马大 • mǎ dà hā 馬大哈 • mǎ dà hā 马大哈 • mán tiān dà huǎng 瞒天大谎 • mán tiān dà huǎng 瞞天大謊 • mǎn tóu dà hàn 满头大汗 • mǎn tóu dà hàn 滿頭大汗 • mào dà bù wěi 冒大不韙 • mào dà bù wěi 冒大不韪 • mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韙 • mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韪 • méi dà gǎi biàn 沒大改變 • méi dà gǎi biàn 没大改变 • méi dà méi xiǎo 沒大沒小 • méi dà méi xiǎo 没大没小 • Měi zhōu dà lù 美洲大陆 • Měi zhōu dà lù 美洲大陸 • Méng dà ná 蒙大拿 • Méng dà ná zhōu 蒙大拿州 • mí tiān dà huǎng 弥天大谎 • mí tiān dà huǎng 彌天大謊 • mín zú dà qiān xǐ 民族大迁徙 • mín zú dà qiān xǐ 民族大遷徙 • Míng shān dà chuān 名山大川 • mǐng dǐng dà zuì 酩酊大醉 • mó nǐ fàng dà qì 模拟放大器 • mó nǐ fàng dà qì 模擬放大器 • mó tiān dà lóu 摩天大楼 • mó tiān dà lóu 摩天大樓 • mó tiān dà shà 摩天大厦 • mó tiān dà shà 摩天大廈 • mò dà 莫大 • ná dà 拿大 • ná dà dǐng 拿大頂 • ná dà dǐng 拿大顶 • Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亚州 • Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亞州 • Nán yà dà cǎo yīng 南亚大草莺 • Nán yà dà cǎo yīng 南亞大草鶯 • nán zǐ hàn dà zhàng fu 男子汉大丈夫 • nán zǐ hàn dà zhàng fu 男子漢大丈夫 • nǐ dà zhū què 拟大朱雀 • nǐ dà zhū què 擬大朱雀 • nián dù dà huì 年度大会 • nián dù dà huì 年度大會 • nián dù gǔ dōng dà huì 年度股东大会 • nián dù gǔ dōng dà huì 年度股東大會 • nóng méi dà yǎn 浓眉大眼 • nóng méi dà yǎn 濃眉大眼 • nǚ dà bù zhōng liú 女大不中留 • nǚ dà shí bā biàn 女大十八变 • nǚ dà shí bā biàn 女大十八變 • Ōū zhōu dà lù 欧洲大陆 • Ōū zhōu dà lù 歐洲大陸 • pài kè dà yī 派克大衣 • pāng tuó dà yǔ 滂沱大雨 • páng dà 庞大 • páng dà 龐大 • páng rán dà wù 庞然大物 • páng rán dà wù 龐然大物 • pàng dà hǎi 胖大海 • pěng fù dà xiào 捧腹大笑 • pí fú hàn dà shù 蚍蜉撼大树 • pí fú hàn dà shù 蚍蜉撼大樹 • piáo pō dà yǔ 瓢泼大雨 • piáo pō dà yǔ 瓢潑大雨 • piě dà tiáo 撇大条 • piě dà tiáo 撇大條 • Píng xíng guān dà jié 平型关大捷 • Píng xíng guān dà jié 平型關大捷 • pò kǒu dà mà 破口大罵 • pò kǒu dà mà 破口大骂 • pǔ luó dà zhòng 普罗大众 • pǔ luó dà zhòng 普羅大眾 • qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工业国集团 • qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工業國集團 • qí chǐ dà rǔ 奇恥大辱 • qí chǐ dà rǔ 奇耻大辱 • qí dà fēi ǒu 齊大非偶 • qí dà fēi ǒu 齊大非耦 • qí dà fēi ǒu 齐大非偶 • qí dà fēi ǒu 齐大非耦 • qián chéng yuǎn dà 前程远大 • qián chéng yuǎn dà 前程遠大 • qián dà dēng 前大灯 • qián dà dēng 前大燈 • Qián Jiā sān dà jiā 乾嘉三大家 • qiáng dà 強大 • qiáng dà 强大 • qiāo dà bèi 敲大背 • qīn shàn dà shǐ 亲善大使 • qīn shàn dà shǐ 親善大使 • qīng cāng dà shuǎi mài 清仓大甩卖 • qīng cāng dà shuǎi mài 清倉大甩賣 • Qīng mǎ dà qiáo 青馬大橋 • Qīng mǎ dà qiáo 青马大桥 • qīng pén dà yǔ 倾盆大雨 • qīng pén dà yǔ 傾盆大雨 • qīng tiān dà lǎo ye 青天大老爷 • qīng tiān dà lǎo ye 青天大老爺 • qìng dà méi sù 庆大霉素 • qìng dà méi sù 慶大霉素 • qū fēn dà xiǎo xiě 区分大小写 • qū fēn dà xiǎo xiě 區分大小寫 • quán guó dài biǎo dà huì 全国代表大会 • quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會 • quán quán dà shǐ 全权大使 • quán quán dà shǐ 全權大使 • qún zhòng dà huì 群众大会 • qún zhòng dà huì 群眾大會 • Rén dà 人大 • rén gāo mǎ dà 人高馬大 • rén gāo mǎ dà 人高马大 • róng lù dà fū 榮祿大夫 • róng lù dà fū 荣禄大夫 • ruò dà 偌大 • sān guān dà dì 三官大帝 • shǎ dà gè 傻大个 • shǎ dà gè 傻大個 • shǎ dà gèr 傻大个儿 • shǎ dà gèr 傻大個兒 • Shǎn xī dà dì zhèn 陕西大地震 • Shǎn xī dà dì zhèn 陝西大地震 • shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壮不努力,老大徒伤悲 • shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壯不努力,老大徒傷悲 • shè hù xiàn zhǒng dà 摄护腺肿大 • shè hù xiàn zhǒng dà 攝護腺腫大 • shēn gāo mǎ dà 身高馬大 • shēn gāo mǎ dà 身高马大 • shēn míng dà yì 深明大义 • shēn míng dà yì 深明大義 • shén jīng dà tiáo 神經大條 • shén jīng dà tiáo 神经大条 • shén tōng guǎng dà 神通广大 • shén tōng guǎng dà 神通廣大 • shēng míng dà zào 声名大噪 • shēng míng dà zào 聲名大噪 • shēng míng dà zhèn 声名大震 • shēng míng dà zhèn 聲名大震 • shēng shā dà quán 生杀大权 • shēng shā dà quán 生殺大權 • shēng wù dà miè jué 生物大滅絕 • shēng wù dà miè jué 生物大灭绝 • shèng dà 盛大 • shèng dà wǔ huì 盛大舞会 • shèng dà wǔ huì 盛大舞會 • Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 圣索非亚大教堂 • Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 聖索非亞大教堂 • shī dà 师大 • shī dà 師大 • shī fàn dà xué 师范大学 • shī fàn dà xué 師範大學 • shí chén dà hǎi 石沉大海 • shí dà shén shòu 十大神兽 • shí dà shén shòu 十大神獸 • shí dà shí xiǎo 时大时小 • shí dà shí xiǎo 時大時小 • shí tóu dà hǎi 石投大海 • shì dà fū 士大夫 • shì jiè dà zhàn 世界大战 • shì jiè dà zhàn 世界大戰 • shì wú dà xiǎo 事无大小 • shì wú dà xiǎo 事無大小 • shǒu xí dà fǎ guān 首席大法官 • shòu piào dà tīng 售票大厅 • shòu piào dà tīng 售票大廳 • shū hu dà yì 疏忽大意 • shù dà zhāo fēng 树大招风 • shù dà zhāo fēng 樹大招風 • shù qǐ dà mu zhǐ 竖起大拇指 • shù qǐ dà mu zhǐ 豎起大拇指 • Shuāng lóng dà liè gǔ 双龙大裂谷 • Shuāng lóng dà liè gǔ 雙龍大裂谷 • shuò dà 硕大 • shuò dà 碩大 • shuò dà wú péng 硕大无朋 • shuò dà wú péng 碩大無朋 • Sī dà lín 斯大林 • Sī dà lín gé lè 斯大林格勒 • Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒会战 • Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒會戰 • Sī dà lín gé lè Zhàn yì 斯大林格勒战役 • Sī dà lín gé lè Zhàn yì 斯大林格勒戰役 • Sī dà lín zhǔ yì 斯大林主义 • Sī dà lín zhǔ yì 斯大林主義 • sī shì tǐ dà 斯事体大 • sī shì tǐ dà 斯事體大 • sì dà 四大 • sì dà fā míng 四大发明 • sì dà fā míng 四大發明 • Sì dà Fó jiào Míng shān 四大佛教名山 • sì dà jiē kōng 四大皆空 • sì dà měi nǚ 四大美女 • sì dà míng zhù 四大名著 • sì dà pén dì 四大盆地 • sì dà shí kū 四大石窟 • sì dà tiān wáng 四大天王 • sì dà xū shēng 四大须生 • sì dà xū shēng 四大鬚生 • sì qīng dà má fēn 四氢大麻酚 • sì qīng dà má fēn 四氫大麻酚 • Sòng sì dà shū 宋四大书 • Sòng sì dà shū 宋四大書 • suí dà liú 随大流 • suí dà liú 隨大流 • Sūn dà shèng 孙大圣 • Sūn dà shèng 孫大聖 • Tài xī dà rú 泰西大儒 • tān xiǎo shī dà 貪小失大 • tān xiǎo shī dà 贪小失大 • Táng Sòng bā dà jiā 唐宋八大家 • tāo tiè dà cān 饕餮大餐 • tè dà hào 特大号 • tè dà hào 特大號 • tǐ dà sī jīng 体大思精 • tǐ dà sī jīng 體大思精 • tiān dà 天大 • tiān xià dà luàn 天下大乱 • tiān xià dà luàn 天下大亂 • tiáo tiáo dà lù tōng Luó mǎ 条条大路通罗马 • tiáo tiáo dà lù tōng Luó mǎ 條條大路通羅馬 • tiǎo dà liáng 挑大梁 • tóng huā dà shùn 同花大順 • tóng huā dà shùn 同花大顺 • tóu dà 头大 • tóu dà 頭大 • wài jiāo dà chén 外交大臣 • wán shì dà jí 完事大吉 • wàn shì dà jí 万事大吉 • wàn shì dà jí 萬事大吉 • wàng zì zūn dà 妄自尊大 • wěi dà 伟大 • wěi dà 偉大 • wěi dà bù diào 尾大不掉 • wèi wéi dà guān 蔚为大观 • wèi wéi dà guān 蔚為大觀 • wén jiàn dà xiǎo 文件大小 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 臥龍大熊貓保護區 • wú dà wú xiǎo 无大无小 • wú dà wú xiǎo 無大無小 • wú shāng dà yǎ 无伤大雅 • wú shāng dà yǎ 無傷大雅 • Wǔ dà hú 五大湖 • Wǔ dà lián chí 五大连池 • Wǔ dà lián chí 五大連池 • Wǔ dà lián chí shì 五大连池市 • Wǔ dà lián chí shì 五大連池市 • Wǔ dà Míng shān 五大名山 • wǔ dà zhōu 五大洲 • wǔ huā dà bǎng 五花大綁 • wǔ huā dà bǎng 五花大绑 • Xī Àò dà lì yà 西澳大利亚 • Xī Àò dà lì yà 西澳大利亞 • Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亚州 • Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亞州 • Xí dà dà 习大大 • Xí dà dà 習大大 • xǐ dà pǔ bēn 喜大普奔 • xì dà bù juān 細大不捐 • xì dà bù juān 细大不捐 • xì liè fàng dà qì 系列放大器 • xiān dà mǔ 先大母 • Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星云 • Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星雲 • xiāng dāng yú huò dà yú 相当于或大于 • xiāng dāng yú huò dà yú 相當於或大於 • xiǎo chéng dà jiè 小惩大诫 • xiǎo chéng dà jiè 小懲大誡 • xiǎo dòng bù bǔ dà dòng chī kǔ 小洞不补大洞吃苦 • xiǎo dòng bù bǔ dà dòng chī kǔ 小洞不補大洞吃苦 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng chī kǔ 小洞不堵,大洞吃苦 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞难补 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞難補 • xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng shòu kǔ 小洞不堵,大洞受苦 • xiǎo dòng bù dǔ chén dà chuán 小洞不堵沉大船 • xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小时了了,大未必佳 • xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小時了了,大未必佳 • xiǎo tí dà zuò 小題大作 • xiǎo tí dà zuò 小題大做 • xiǎo tí dà zuò 小题大作 • xiǎo tí dà zuò 小题大做 • xiǎo wū jiàn dà wū 小巫見大巫 • xiǎo wū jiàn dà wū 小巫见大巫 • xiǎo xué ér dà yí 小学而大遗 • xiǎo xué ér dà yí 小學而大遺 • xiǎo yǐ dà yì 晓以大义 • xiǎo yǐ dà yì 曉以大義 • xiào diào dà yá 笑掉大牙 • xīn dà lù 新大陆 • xīn dà lù 新大陸 • xīn yǎn dà 心眼大 • xíng xiàng dà shǐ 形象大使 • xiōng dà jī 胸大肌 • xiōng dà wú nǎo 胸大无脑 • xiōng dà wú nǎo 胸大無腦 • xiōng wú dà zhì 胸无大志 • xiōng wú dà zhì 胸無大志 • xióng cái dà lüè 雄才大略 • xuān rán dà bō 軒然大波 • xuān rán dà bō 轩然大波 • xuè pén dà kǒu 血盆大口 • yā lì shān dà 压力山大 • yā lì shān dà 壓力山大 • Yà lì shān dà 亚历山大 • Yà lì shān dà 亞歷山大 • Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亚历山大杜布切克 • Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亞歷山大杜布切克 • Yà lì shān dà Dà dì 亚历山大大帝 • Yà lì shān dà Dà dì 亞歷山大大帝 • Yà lì shān dà lǐ yà 亚历山大里亚 • Yà lì shān dà lǐ yà 亞歷山大里亞 • Yà lì shān dà yīng wǔ 亚历山大鹦鹉 • Yà lì shān dà yīng wǔ 亞歷山大鸚鵡 • Yà ōu dà lù 亚欧大陆 • Yà ōu dà lù 亞歐大陸 • Yà ōu dà lù fù dì 亚欧大陆腹地 • Yà ōu dà lù fù dì 亞歐大陸腹地 • yà ōu dà lù qiáo 亚欧大陆桥 • yà ōu dà lù qiáo 亞歐大陸橋 • yà tè lán dà 亚特兰大 • yà tè lán dà 亞特蘭大 • yàn zi xián ní lěi dà wō 燕子衔泥垒大窝 • yàn zi xián ní lěi dà wō 燕子銜泥壘大窩 • yáng yáng dà piān 洋洋大篇 • yě jī dà xué 野雞大學 • yě jī dà xué 野鸡大学 • yè dà 业大 • yè dà 業大 • yè dà xué 夜大学 • yè dà xué 夜大學 • Yè láng zì dà 夜郎自大 • yè yú dà xué 业余大学 • yè yú dà xué 業餘大學 • yī dà 医大 • yī dà 醫大 • yī dà zǎo 一大早 • yī dà zǎor 一大早儿 • yī dà zǎor 一大早兒 • yī ge tóu liǎng ge dà 一个头两个大 • yī ge tóu liǎng ge dà 一個頭兩個大 • yī kē dà xué 医科大学 • yī kē dà xué 醫科大學 • yī zhuā yī dà bǎ 一抓一大把 • yí xiào dà fāng 貽笑大方 • yí xiào dà fāng 贻笑大方 • yǐ lǎo dà zì jū 以老大自居 • yǐ xiǎo jǐ dà 以小挤大 • yǐ xiǎo jǐ dà 以小擠大 • yì dà lì 义大利 • Yì dà lì 意大利 • yì dà lì 義大利 • Yì dà lì miàn 意大利面 • Yì dà lì miàn 意大利麵 • Yì dà lì qīng guā 意大利青瓜 • Yì dà lì rén 意大利人 • Yì dà lì yǔ 意大利語 • Yì dà lì yǔ 意大利语 • Yì dà lì zhí miàn 意大利直面 • Yì dà lì zhí miàn 意大利直麵 • yīn xiǎo shī dà 因小失大 • Yìn dù Guó dà dǎng 印度国大党 • Yìn dù Guó dà dǎng 印度國大黨 • yōng róng dà dù 雍容大度 • Yóu dà 犹大 • Yóu dà 猶大 • Yóu dà shū 犹大书 • Yóu dà shū 猶大書 • yù yòng dà lǜ shī 御用大律师 • yù yòng dà lǜ shī 御用大律師 • yuān dà tóu 冤大头 • yuān dà tóu 冤大頭 • yuán è dà duì 元恶大憝 • yuán è dà duì 元惡大憝 • yuǎn dà 远大 • yuǎn dà 遠大 • yuǎn dà lǐ xiǎng 远大理想 • yuǎn dà lǐ xiǎng 遠大理想 • Yuē sè fū · Sī dà lín 約瑟夫斯大林 • Yuē sè fū · Sī dà lín 约瑟夫斯大林 • zào dà wěi yīng 噪大苇莺 • zào dà wěi yīng 噪大葦鶯 • zēng dà 增大 • zhǎng dà 長大 • zhǎng dà 长大 • zhǎng xǐ dà chén 掌玺大臣 • zhǎng xǐ dà chén 掌璽大臣 • zhàng dà 胀大 • zhàng dà 脹大 • zhǎo zé dà wěi yīng 沼泽大尾莺 • zhǎo zé dà wěi yīng 沼澤大尾鶯 • zhēn xiàng dà bái 真相大白 • zhèng dà guāng míng 正大光明 • zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大国若烹小鲜 • zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大國若烹小鮮 • zhōng dà xī yáng jǐ 中大西洋脊 • zhōng gòng jiǔ dà 中共九大 • Zhōng guó dà róng yuán 中国大蝾螈 • Zhōng guó dà róng yuán 中國大蠑螈 • Zhōng guó Guāng dà Yín háng 中国光大银行 • Zhōng guó Guāng dà Yín háng 中國光大銀行 • Zhōng guó rén dà 中国人大 • Zhōng guó rén dà 中國人大 • zhōng shēn dà shì 終身大事 • zhōng shēn dà shì 终身大事 • Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定 • Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中蘇解決懸案大綱協定 • zhǒng dà 肿大 • zhǒng dà 腫大 • zhòng dà 重大 • zhù chéng dà cuò 鑄成大錯 • zhù chéng dà cuò 铸成大错 • zhù dà lù 駐大陸 • zhù dà lù 驻大陆 • zhuàn dà qián 賺大錢 • zhuàn dà qián 赚大钱 • zhuàng dà 壮大 • zhuàng dà 壯大 • zhuàng dà yùn 撞大运 • zhuàng dà yùn 撞大運 • zī shì tǐ dà 兹事体大 • zī shì tǐ dà 茲事體大 • Zǐ píng pū dà bà 紫坪鋪大壩 • Zǐ píng pū dà bà 紫坪铺大坝 • zì dà 自大 • zì dà kuáng 自大狂 • zì gāo zì dà 自高自大 • zōng fù dà xiān wēng 棕腹大仙鶲 • zōng fù dà xiān wēng 棕腹大仙鹟 • zǒng tǒng dà xuǎn 总统大选 • zǒng tǒng dà xuǎn 總統大選 • zú dà zhǐ 足大指 • zuì dà è jí 罪大恶极 • zuì dà è jí 罪大惡極 • zuì dà gōng yīn zǐ 最大公因子 • zuì dà gōng yuē shù 最大公約數 • zuì dà gōng yuē shù 最大公约数 • zuì dà huà 最大化 • zuì dà sì rán gū jì 最大似然估計 • zuì dà sì rán gū jì 最大似然估计 • zuì dà sù lǜ 最大速率 • zuò dà 做大
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lớn, to (thể tích, diện tích, dung lượng, số lượng, cường độ, lực lượng). ◎Như: “đại san” 大山 núi lớn, “đại hà” 大河 sông cả, “đại vũ” 大雨 mưa to, “nhãn tình đại” 眼睛大 tròng mắt to, “lực khí đại” 力氣大 khí lực lớn, “lôi thanh đại” 雷聲大 tiếng sấm to.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.
Từ điển Thiều Chửu
① Lớn.
② Tiếng nói gộp, như đại phàm 大凡 hết thẩy, đại khái 大概, v.v.
③ Tiếng nói tôn trọng người. Như khen sự trước tác của người là đại tác 大作 nghĩa là văn chương sách vở làm ra to tát rộng lớn lắm. Các bậc trên như cha, anh, quan trưởng cũng gọi là đại nhân 大人. Anh lớn nhất gọi là đại 大.
④ Cho là to.
⑤ Hơn.
⑥ Một âm là thái. Như thái hoà 大和, thái cực 大極, thái lao 大牢, v.v. đều cùng âm nghĩa như chữ thái 太.
② Tiếng nói gộp, như đại phàm 大凡 hết thẩy, đại khái 大概, v.v.
③ Tiếng nói tôn trọng người. Như khen sự trước tác của người là đại tác 大作 nghĩa là văn chương sách vở làm ra to tát rộng lớn lắm. Các bậc trên như cha, anh, quan trưởng cũng gọi là đại nhân 大人. Anh lớn nhất gọi là đại 大.
④ Cho là to.
⑤ Hơn.
⑥ Một âm là thái. Như thái hoà 大和, thái cực 大極, thái lao 大牢, v.v. đều cùng âm nghĩa như chữ thái 太.
Từ điển Trần Văn Chánh
① To, lớn, đại, rộng, sâu rộng, rộng rãi, quan trọng, nặng, nặng nề, trầm trọng, lừng lẫy, mạnh mẽ, rầm rộ: 大豐收 Được mùa to; 大城市 Thành phố lớn; 房子大 Nhà rộng; 學問大 Học thức sâu rộng; 大協作 Hợp tác rộng rãi; 這是個大問題 Đây là vấn đề quan trọng; 利息大 Lãi nặng; 大病 Bệnh nặng; 大天災 Thiên tai trầm trọng; 名聲很大 Tiếng tăm lừng lẫy; 力量大 Sức mạnh; 大示威 Biểu tình rầm rộ; 大啼 Khóc to. 【大半】đại bán [dàbàn] a. Già nửa, quá nửa, hơn nửa, phần lớn, đa số: 大半輩子 Quá nửa đời người; 這個車間大半是年輕了 Phân xưởng này phần lớn (đa số) là những người trẻ tuổi; b. (pht) Rất có thể, chắc là: 他大半不來了 Anh ấy chắc là không đến rồi;【大 大】đại đại [dàdà] a. Rất nhiều, rất lớn, rất to, vô cùng, hết sức: 今年的糧食產量大大超過了去年 Sản lượng lương thực năm nay tăng hơn năm ngoái rất nhiều; b. (khn) Bác: 叫聲大大 Gọi bác;【大… 大…】đại... đại... [dà...dà...] Đặt trước danh từ, động từ hay tính từ để biểu thị quy mô to lớn, mức độ sâu sắc: 大魚大肉 Thức ăn béo bổ, thịt cá ê hề, cỗ bàn linh đình; 大吵大鬧 La ó (la lối) om sòm; 大爭大辯 Cãi nhau ầm ĩ, tranh cãi kịch liệt; 【大抵】đại để [dàdê] Đại để, đại thể, đại khái, nói chung: 他們的意思大牴相同 Ý kiến của họ đại thể như nhau; 故其著書十萬餘言,大牴率寓言也 Cho nên ông viết sách có đến hơn mười vạn chữ, phần lớn đều là ngụ ngôn (Sử kí: Lão tử, Hàn Phi liệt truyện). Cv. 大氐,大底; 【大都】đại đô [dàdu] a. Nói chung, phần lớn, đa số: 這些學生大都是工農子弟 Các em học sinh này phần lớn đều là con em công nông; b. Kinh đô lớn, thành phố lớn: 大都不過三國之一 Kinh đô nước chư hầu lớn rộng không quá một phần ba kinh đô của thiên tử (Tả truyện); 【大多】đại đa [dàduo] Phần lớn, số đông, số lớn, đa số: 出席大會的代表大多是先進工作者 Các đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến; 【大凡】 đại phàm [dàfán] Phần nhiều, phàm là, đại phàm, nói chung, đại khái: 大凡長得胖的人,夏天都比較怕熱 Nói chung, những người béo mập đến mùa hè đều sợ nóng hơn; 大凡物不得其平則鳴 Nói chung (đại phàm) các vật nếu không đạt được trạng thái quân bình của chúng thì phải kêu lên (Hàn Dũ: Tống Mạnh Đông Dã tự); 【大概】đại khái [dàgài] a. Đại khái, qua loa, sơ lược: 說個大概 Nói qua loa, trình bày sơ lược; b. Chung chung: 作一個大概的分析 Phân tích chung chung; c. Đại để, chắc, ước chừng: 從這裡到邊和,大概有三十公里 Từ đây đi Biên Hoà, đại để 30 kilômét; 他們大概已經起程了 Chắc họ đã lên đường rồi; 【大較】đại giảo [dà jiào] (văn) Đại khái, đại để, nói chung: 國之用材,大較不過六事 Quốc gia sử dụng người tài, đại để không qua sáu việc (Nhan thị gia huấn: Thiệp vụ);【大力】đại lực [dàlì] Dốc sức, ra sức, gắng sức, hết sức, mạnh mẽ: 大力發展生產 Ra sức phát triển sản xuất; 大力支援農業 Dốc sức chi viện nông nghiệp; 大力支持科研工作 Ủng hộ mạnh mẽ công tác nghiên cứu khoa học;【大率】đại suất [dàshuài] (văn) Đại khái, đại để, phần lớn: 于是商賈中家以上大率破 Vì thế các nhà buôn bán bậc trung trở lên phần lớn đều phá sản (Sử kí: Bình chuẩn thư);【大肆】đại tứ [dàsì] Trắng trợn, không kiêng dè, rùm beng: 大肆活動 Hoạt động trắng trợn; 大肆攻擊 Công kích thậm tệ; 大肆宣揚 Quảng cáo rùm beng; 【大體】đại thể [dàtê] a. Lí lẽ (quan trọng), nguyên tắc, điều quan trọng: 識大體,顧大局 Biết đến nguyên tắc, chiếu cố toàn cục; b. Nói đại để: 大體相同 Đại để giống nhau; 他的話,大體上是符合事實的 Lời nói của anh ấy nói chung là đúng với sự thật; 【大爲】đại vi [dàwéi] Rất, rất đỗi, rất nhiều, rất lớn, vô cùng, hết sức: 大爲震惊 Rất đỗi kinh sợ; 大爲改觀 Thay đổi rất nhiều; 大爲不滿 Hết sức bất mãn (bất bình); 【大約】 đại ước [dàyue] (pht) a. Ước chừng, ước độ, vào khoảng: 她大約三點 才來 Chị ấy khoảng 3 giờ mới đến; 大約需要一小時就可以修好 Chỉ cần độ một tiếng đồng hồ là có thể chữa xong; b. Chắc là, rất có thể 他大約是開會去了 Chắc anh ấy đã đi họp rồi; 【大約莫】 đaị ước mạc [dàyuemo] Như 大概 [dàgài]; 【大致】đại trí [dàzhì] a. Đại thể, đại để, đại khái, về cơ bản: 兩組的情況大致相同 Tình hình của hai nhóm đại để như nhau; b. Phỏng chừng, ước chừng, độ chừng, ước độ, vào khoảng: 列車大致六點進站 Đoàn tàu vào ga vào khoảng 6 giờ;
② Nhiều, hoàn toàn, hẳn, rất, lắm: 大辦糧食 Trồng nhiều cây lương thực; 小張的作文近來大有進步 Bài tập làm văn của bé Trương gần đây có nhiều tiến bộ; 病大好了 Bệnh đã khỏi hẳn rồi; 天已經大亮了 Trời đã sáng hẳn rồi; 大有可能 Rất có thể; 生活越過越好,跟過去大不相同了 Đời sống ngày càng tốt lên, so với trước đây đã rất khác; 他是南方人,不大喜歡吃麵食 Anh ấy là người miền Nam nên không thích ăn những món làm bằng bột mì lắm; 言之大甘,其中必苦 Lời nói quá ngọt, bên trong tất phải đắng (Quốc ngữ);
③ Hơn tuổi, nhiều tuổi, lớn tuổi, có tuổi: 他比我大 Anh ấy nhiều tuổi (lớn tuổi) hơn tôi; 年紀大了 Có tuổi rồi, luống tuổi rồi;
④ Cả, trưởng: 老大 Đứa cả, đứa lớn; 大兒子 Con trưởng, con trai cả;
⑤ Hay, thường, lắm: 我不大吃麵條 Tôi không hay ăn mì; 我不大了解 Tôi không rõ lắm;
⑥ Quý, đại... (tôn xưng cái gì của người khác): 尊姓大名 Quý hiệu, đại danh; 大作 Đại tác;
⑦ Bức, nhất.... (tỏ ý nhấn mạnh): 大熱天 Trời nóng bức; 大節日 Tết nhất; 大白天 Ban ngày ban mặt;
⑧ (văn) Cho là lớn, cho là to, tôn trọng, chú trọng: 大天而思之 Tôn trọng trời mà ngưỡng mộ trời (Tuân tử: Thiên luận);
⑨ (văn) Hơn, lớn hơn: 弊邑之王所說甚者,無大大王 Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương (Quốc ngữ);
⑩ (văn) Khoa trương, khoe khoang: 是故君子不自大其事 Vì vậy người quân tử không tự khoa trương việc mình làm (Lễ kí);
⑪ (đph) a. Bố, ba, cha, thầy, cậu: 俺大叫我來看看您 Cha cháu bảo cháu đến thăm bác; b. Chú, bác: 三大 Chú ba;
⑫ (văn) Đại khái, đại để, nói chung (như 大致): 上谷至遼東…大與趙,代俗相類 Từ Thượng Cốc tới Liêu Đông... đại để giống như phong tục ở Triệu và Đại (Sử kí: Hoá thực liệt truyện);
⑬ [Dà] (Họ) Đại. Xem 大 [dài], [tài].
② Nhiều, hoàn toàn, hẳn, rất, lắm: 大辦糧食 Trồng nhiều cây lương thực; 小張的作文近來大有進步 Bài tập làm văn của bé Trương gần đây có nhiều tiến bộ; 病大好了 Bệnh đã khỏi hẳn rồi; 天已經大亮了 Trời đã sáng hẳn rồi; 大有可能 Rất có thể; 生活越過越好,跟過去大不相同了 Đời sống ngày càng tốt lên, so với trước đây đã rất khác; 他是南方人,不大喜歡吃麵食 Anh ấy là người miền Nam nên không thích ăn những món làm bằng bột mì lắm; 言之大甘,其中必苦 Lời nói quá ngọt, bên trong tất phải đắng (Quốc ngữ);
③ Hơn tuổi, nhiều tuổi, lớn tuổi, có tuổi: 他比我大 Anh ấy nhiều tuổi (lớn tuổi) hơn tôi; 年紀大了 Có tuổi rồi, luống tuổi rồi;
④ Cả, trưởng: 老大 Đứa cả, đứa lớn; 大兒子 Con trưởng, con trai cả;
⑤ Hay, thường, lắm: 我不大吃麵條 Tôi không hay ăn mì; 我不大了解 Tôi không rõ lắm;
⑥ Quý, đại... (tôn xưng cái gì của người khác): 尊姓大名 Quý hiệu, đại danh; 大作 Đại tác;
⑦ Bức, nhất.... (tỏ ý nhấn mạnh): 大熱天 Trời nóng bức; 大節日 Tết nhất; 大白天 Ban ngày ban mặt;
⑧ (văn) Cho là lớn, cho là to, tôn trọng, chú trọng: 大天而思之 Tôn trọng trời mà ngưỡng mộ trời (Tuân tử: Thiên luận);
⑨ (văn) Hơn, lớn hơn: 弊邑之王所說甚者,無大大王 Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương (Quốc ngữ);
⑩ (văn) Khoa trương, khoe khoang: 是故君子不自大其事 Vì vậy người quân tử không tự khoa trương việc mình làm (Lễ kí);
⑪ (đph) a. Bố, ba, cha, thầy, cậu: 俺大叫我來看看您 Cha cháu bảo cháu đến thăm bác; b. Chú, bác: 三大 Chú ba;
⑫ (văn) Đại khái, đại để, nói chung (như 大致): 上谷至遼東…大與趙,代俗相類 Từ Thượng Cốc tới Liêu Đông... đại để giống như phong tục ở Triệu và Đại (Sử kí: Hoá thực liệt truyện);
⑬ [Dà] (Họ) Đại. Xem 大 [dài], [tài].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như [dà]. Xem 大 [dà], [tài].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 太 (bộ 大): 大和 Thái hoà; 大極 Thái cực; 大牢 Thái lao;
② Yên ổn, bình yên (như 泰, bộ 水): 天下大而富 Thiên hạ yên ổn và giàu có (Tuân tử: Phú quốc).
② Yên ổn, bình yên (như 泰, bộ 水): 天下大而富 Thiên hạ yên ổn và giàu có (Tuân tử: Phú quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Kiêu căng. Chẳng hạn Tự cao tự đại — Tiếng dùng để tôn xưng người khác — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
see 大夫[dai4 fu5]
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lớn, to (thể tích, diện tích, dung lượng, số lượng, cường độ, lực lượng). ◎Như: “đại san” 大山 núi lớn, “đại hà” 大河 sông cả, “đại vũ” 大雨 mưa to, “nhãn tình đại” 眼睛大 tròng mắt to, “lực khí đại” 力氣大 khí lực lớn, “lôi thanh đại” 雷聲大 tiếng sấm to.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.