Có 3 kết quả:

ㄉㄚˋdài ㄉㄞˋtài ㄊㄞˋ
Âm Pinyin: ㄉㄚˋ, dài ㄉㄞˋ, tài ㄊㄞˋ
Tổng nét: 3
Bộ: dà 大 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶
Thương Hiệt: K (大)
Unicode: U+5927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại, thái
Âm Nôm: dãy, đại
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: daai6

Tự hình 6

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄉㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

to, lớn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lớn, to (thể tích, diện tích, dung lượng, số lượng, cường độ, lực lượng). ◎Như: “đại san” 大山 núi lớn, “đại hà” 大河 sông cả, “đại vũ” 大雨 mưa to, “nhãn tình đại” 眼睛大 tròng mắt to, “lực khí đại” 力氣大 khí lực lớn, “lôi thanh đại” 雷聲大 tiếng sấm to.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.

Từ điển Trung-Anh

(1) big
(2) huge
(3) large
(4) major
(5) great
(6) wide
(7) deep
(8) older (than)
(9) oldest
(10) eldest
(11) greatly
(12) very much
(13) (dialect) father
(14) father's elder or younger brother

Từ ghép 1895

ā dà 阿大Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃尔金大理石Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃爾金大理石āi mò dà yú xīn sǐ 哀莫大于心死āi mò dà yú xīn sǐ 哀莫大於心死Ān dà lüè Hú 安大略湖Ān dà lüè shěng 安大略省ào dà lì yà 澳大利亚ào dà lì yà 澳大利亞Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亚国立大学Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亞國立大學Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亚联邦Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亞聯邦Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亚首都特区Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亞首都特區Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亚洲Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亞洲bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工业国组织bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工業國組織bā tái dà jiào 八抬大轎bā tái dà jiào 八抬大轿bā wàn dà zàng jīng 八万大藏经bā wàn dà zàng jīng 八萬大藏經bái dà yī gāo xuè yā 白大衣高血压bái dà yī gāo xuè yā 白大衣高血壓bǎi huò dà lóu 百貨大樓bǎi huò dà lóu 百货大楼bǎi mù dà 百慕大Bǎi mù dà sān jiǎo 百慕大三角bǎi nián dà jì 百年大計bǎi nián dà jì 百年大计bān bèi dà wěi yīng 斑背大尾莺bān bèi dà wěi yīng 斑背大尾鶯bān tóu dà cuì niǎo 斑头大翠鸟bān tóu dà cuì niǎo 斑頭大翠鳥bàn gōng dà lóu 办公大楼bàn gōng dà lóu 辦公大樓bǎng dà yāo yuán 膀大腰圆bǎng dà yāo yuán 膀大腰圓bàng dà kuǎn 傍大款bào dà tuǐ 抱大腿běi dà huāng 北大荒běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī 北大西洋公約組織běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī 北大西洋公约组织Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部书Běi Sòng sì dà bù shū 北宋四大部書bēng dà wǎn 崩大碗biāo xíng dà hàn 彪形大汉biāo xíng dà hàn 彪形大漢Bō gē dà 波哥大bó dà 博大bó dà jīng shēn 博大精深Bó sài dà 伯賽大Bó sài dà 伯赛大bù dà 不大bù dà lí 不大离bù dà lí 不大離bù dà lír 不大离儿bù dà lír 不大離兒bù dēng dà yǎ zhī táng 不登大雅之堂bù qū fēn dà xiǎo xiě 不区分大小写bù qū fēn dà xiǎo xiě 不區分大小寫bù shí dà tǐ 不識大體bù shí dà tǐ 不识大体bù suí dà liú 不随大流bù suí dà liú 不隨大流bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,无后为大bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,無後為大cái dà qì cū 財大氣粗cái dà qì cū 财大气粗cái wù dà chén 財務大臣cái wù dà chén 财务大臣cái zhèng dà chén 財政大臣cái zhèng dà chén 财政大臣cǎi huā dà dào 採花大盜cǎi huā dà dào 采花大盗cǎo dà qīng 草大青chǎn liáng dà shěng 产粮大省chǎn liáng dà shěng 產糧大省cháng bǐng dà lián dāo 長柄大鐮刀cháng bǐng dà lián dāo 长柄大镰刀chāo jí dà guó 超級大國chāo jí dà guó 超级大国chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撐死膽大的,餓死膽小的chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撑死胆大的,饿死胆小的chī dà hù 吃大戶chī dà hù 吃大户chī dà kuī 吃大亏chī dà kuī 吃大虧chī fàn huáng dì dà 吃飯皇帝大chī fàn huáng dì dà 吃饭皇帝大chǐ cun guò dà 尺寸过大chǐ cun guò dà 尺寸過大chū dà chāi 出大差chū gǎng dà tīng 出港大厅chū gǎng dà tīng 出港大廳chuán lǎo dà 船老大chūn dà mài 春大麥chūn dà mài 春大麦chūn qiū dà mèng 春秋大夢chūn qiū dà mèng 春秋大梦cǐ shì tǐ dà 此事体大cǐ shì tǐ dà 此事體大cì dà lù 次大陆cì dà lù 次大陸cū dà 粗大cū xīn dà yì 粗心大意cū zhī dà yè 粗枝大叶cū zhī dà yè 粗枝大葉cuī lèi dà piàn 催泪大片cuī lèi dà piàn 催淚大片cuò dà 措大dà ā yí 大阿姨dà bā 大巴dà bà 大坝dà bà 大壩dà bái cài 大白菜dà bái huà 大白話dà bái huà 大白话dà bái lù 大白鷺dà bái lù 大白鹭dà bái shā 大白鯊dà bái shā 大白鲨dà bái tiān 大白天dà bái xióng quǎn 大白熊犬dà bǎi zi 大伯子dà bài 大敗dà bài 大败dà bān 大班dà bān jí líng 大斑鶺鴒dà bān jí líng 大斑鹡鸰dà bān Niè pán jīng 大般涅槃經dà bān Niè pán jīng 大般涅盘经dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鳥dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鸟dà bǎn 大阪dà bàn 大半dà bàn yè 大半夜dà bàng 大棒dà bāo dà lǎn 大包大揽dà bāo dà lǎn 大包大攬dà bǎo 大鴇dà bǎo 大鸨dà bǎo kǒu fú 大飽口福dà bǎo kǒu fú 大饱口福dà bǎo yǎn fú 大飽眼福dà bǎo yǎn fú 大饱眼福dà běn Niè pán jīng 大本涅槃經dà běn Niè pán jīng 大本涅盘经dà běn yíng 大本營dà běn yíng 大本营dà bèn xiàng 大笨象dà bǐ mù yú 大比目魚dà bǐ mù yú 大比目鱼dà biàn 大便dà biàn 大变dà biàn 大變dà biàn gān zào 大便乾燥dà biàn gān zào 大便干燥dà biàn mì jié 大便祕結dà biàn mì jié 大便秘结dà bīn yù 大滨鹬dà bīn yù 大濱鷸dà bǐng 大餅dà bǐng 大饼dà bìng 大病dà bō sī jú 大波斯菊dà bó 大伯dà bǔ tiě 大补帖dà bǔ tiě 大補帖dà bǔ tóu 大捕头dà bǔ tóu 大捕頭dà bù 大步dà bù 大部dà bù fen 大部分dà bù liǎo 大不了dà bù liú xīng 大步流星dà bù wěi 大不韙dà bù wěi 大不韪dà bù xiāng tóng 大不相同dà bù zhì 大部制dà bu lie die 大不列蹀dà cái xiǎo yòng 大才小用dà cái xiǎo yòng 大材小用dà cān 大餐dà cǎo méi 大草鶥dà cǎo méi 大草鹛dà cǎo yīng 大草莺dà cǎo yīng 大草鶯dà cǎo yuán 大草原dà cháng 大肠dà cháng 大腸dà cháng gǎn jūn 大肠杆菌dà cháng gǎn jūn 大腸桿菌dà cháng zuǐ dì dōng 大長嘴地鶇dà cháng zuǐ dì dōng 大长嘴地鸫dà chǎng 大厂dà chǎng 大廠dà chǎng 大氅dà cháo 大潮dà chǎo dà nào 大吵大闹dà chǎo dà nào 大吵大鬧dà chè dà wù 大彻大悟dà chè dà wù 大徹大悟dà chén 大臣dà chéng 大乘dà chéng shì 大城市dà chī 大吃dà chī dà hē 大吃大喝dà chī èr hē 大吃二喝dà chī tè chī 大吃特吃dà chī yī jīng 大吃一惊dà chī yī jīng 大吃一驚dà chóng 大虫dà chóng 大蟲dà chū qí hàn 大出其汗dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大处着眼,小处着手dà chù zhuó yǎn , xiǎo chù zhuó shǒu 大處著眼,小處著手dà chuāng 大疮dà chuāng 大瘡dà chuī dà léi 大吹大擂dà chuí 大錘dà chuí 大锤dà chún xiǎo cī 大醇小疵dà cōng 大葱dà cōng 大蔥dà cuò 大錯dà cuò 大错dà cuò tè cuò 大錯特錯dà cuò tè cuò 大错特错dà dà 大大dà dà fāng fāng 大大方方dà dà liē liē 大大咧咧dà dà xiǎo xiǎo 大大小小dà dǎn 大胆dà dǎn 大膽dà dàn yī fān 大啖一番dà dāo 大刀dà dāo huì 大刀会dà dāo huì 大刀會dà dāo kuò fǔ 大刀闊斧dà dāo kuò fǔ 大刀阔斧dà dào 大道dà dào li 大道理dà dēng 大灯dà dēng 大燈dà dí dāng qián 大敌当前dà dí dāng qián 大敵當前dà dǐ 大抵dà dì 大地dà dì 大帝dà dì cè liáng xué 大地测量学dà dì cè liáng xué 大地測量學dà dì dòng 大地洞dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水准面dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水準面dà dì xiàn 大地線dà dì xiàn 大地线dà dì zhǔ 大地主dà diǎn 大典dà diàn 大殿dà diào 大調dà diào 大调dà diē 大跌dà diē shì 大跌市dà dié yú 大鰈魚dà dié yú 大鲽鱼dà dòng gān gē 大动干戈dà dòng gān gē 大動干戈dà dòng mài 大动脉dà dòng mài 大動脈dà dōu 大都dà dòu 大豆dà dū 大都dà dū huì 大都会dà dū huì 大都會dà dū shì 大都市dà dū shì dì qū 大都市地区dà dū shì dì qū 大都市地區dà dù 大度dà dù bāo róng 大度包容dà dù juān 大杜鵑dà dù juān 大杜鹃dà dù zi 大肚子dà dù zi jīng jì 大肚子經濟dà dù zi jīng jì 大肚子经济dà duǎn zhǐ bǎi líng 大短趾百灵dà duǎn zhǐ bǎi líng 大短趾百靈dà duì 大憝dà duì 大队dà duì 大隊dà duō 大多dà duō shù 大多数dà duō shù 大多數dà è 大鱷dà è 大鳄dà ér huà zhī 大而化之dà ér wú dàng 大而无当dà ér wú dàng 大而無當dà ěr lóng 大耳窿dà èr 大二dà fā léi tíng 大发雷霆dà fā léi tíng 大發雷霆dà fǎ guān 大法官dà fán 大凡dà fán cū zhī 大凡粗知dà fàn wéi 大範圍dà fàn wéi 大范围dà fāng 大方dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方广佛华严经dà fāng guǎng Fó huá yán jīng 大方廣佛華嚴經dà fāng zhī jiā 大方之家dà fàng bēi shēng 大放悲声dà fàng bēi shēng 大放悲聲dà fàng guāng míng 大放光明dà fàng jué cí 大放厥辞dà fàng jué cí 大放厥辭dà fàng yì cǎi 大放异彩dà fàng yì cǎi 大放異彩dà fang 大方dà fèi zhōu zhāng 大費周章dà fèi zhōu zhāng 大费周章dà fēn zǐ 大分子dà fèn 大粪dà fèn 大糞dà fēng 大風dà fēng 大风dà fèng tóu yàn ōu 大凤头燕鸥dà fèng tóu yàn ōu 大鳳頭燕鷗dà fū 大夫dà fú 大幅dà fú dù 大幅度dà fǔ 大釜dà fù 大副dà fù dà guì 大富大貴dà fù dà guì 大富大贵dà fù pí 大腹皮dà fù pián pián 大腹便便dà gài 大概dà gài mào 大盖帽dà gài mào 大蓋帽dà gàn 大干dà gàn 大幹dà gāng 大綱dà gāng 大纲dà gāng qín 大鋼琴dà gāng qín 大钢琴dà gē 大哥dà gē dà 大哥大dà gēn lán 大根兰dà gēn lán 大根蘭dà gèr 大个儿dà gèr 大個兒dà gōng 大功dà gōng 大恭dà gōng gào chéng 大功告成dà gōng guó 大公国dà gōng guó 大公國dà gōng sī 大公司dà gōng wú sī 大公无私dà gōng wú sī 大公無私dà gū 大姑dà gǔ 大鼓dà gǔ dōng 大股东dà gǔ dōng 大股東dà guǎi 大拐dà guān 大关dà guān 大關dà guǎn 大管dà guī mó 大規模dà guī mó 大规模dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大規模殺傷性武器dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器dà guō 大鍋dà guō 大锅dà guō fàn 大鍋飯dà guō fàn 大锅饭dà guó 大国dà guó 大國dà guò 大过dà guò 大過dà guò nián 大过年dà guò nián 大過年dà hǎi 大海dà hǎi gōu 大海沟dà hǎi gōu 大海溝dà hǎi lāo zhēn 大海捞针dà hǎi lāo zhēn 大海撈針dà hán 大汗dà hǎn 大喊dà hǎn dà jiào 大喊大叫dà hàn 大汉dà hàn 大汗dà hàn 大漢dà hàn lín lí 大汗淋漓dà hàn wàng ní 大旱望霓dà hàn wàng yún ní 大旱望云霓dà hàn wàng yún ní 大旱望雲霓dà hàn zhī wàng yún ní 大旱之望云霓dà hàn zhī wàng yún ní 大旱之望雲霓dà Hàn zú zhǔ yì 大汉族主义dà Hàn zú zhǔ yì 大漢族主義dà hào 大号dà hào 大號dà hé 大河dà hé chàng 大合唱dà hēng 大亨dà hóng 大紅dà hóng 大红dà hóng bí zi 大紅鼻子dà hóng bí zi 大红鼻子dà hóng dà lǜ 大紅大綠dà hóng dà lǜ 大红大绿dà hóng dà zǐ 大紅大紫dà hóng dà zǐ 大红大紫dà hóng guàn 大紅鸛dà hóng guàn 大红鹳dà hóng lú 大鴻臚dà hóng lú 大鸿胪dà hóng páo 大紅袍dà hóng páo 大红袍dà hòu nián 大后年dà hòu nián 大後年dà hòu tiān 大后天dà hòu tiān 大後天dà hū xiǎo jiào 大呼小叫dà hǔ tóu fēng 大虎头蜂dà hǔ tóu fēng 大虎頭蜂dà hù 大戶dà hù 大户dà huà tóu 大話骰dà huà tóu 大话骰dà huài dàn 大坏蛋dà huài dàn 大壞蛋dà huáng 大黃dà huáng 大黄dà huáng fēng 大黃蜂dà huáng fēng 大黄蜂dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黃冠啄木鳥dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黄冠啄木鸟dà huáng yú 大黃魚dà huáng yú 大黄鱼dà huī láng 大灰狼dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鳥dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鸟dà huí xiāng 大茴香dà huí xiāng zi 大茴香子dà huì 大会dà huì 大會dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大会报告起草人dà huì bào gào qǐ cǎo rén 大會報告起草人dà huǒ 大伙dà huǒ 大夥dà huǒ 大火dà huò 大祸dà huò 大禍dà huò bù jiě 大惑不解dà huò lín tóu 大祸临头dà huò lín tóu 大禍臨頭dà huò quán shèng 大獲全勝dà huò quán shèng 大获全胜dà huǒr 大伙儿dà huǒr 大伙兒dà jí 大吉dà jí dà lì 大吉大利dà jǐ kē 大戟科dà jì 大計dà jì 大计dà jì sī 大祭司dà jiā 大家dà jiā guī xiù 大家閨秀dà jiā guī xiù 大家闺秀dà jià 大駕dà jià 大驾dà jià guāng lín 大駕光臨dà jià guāng lín 大驾光临dà jiān sì zhōng 大奸似忠dà jiān sì zhōng 大姦似忠dà jiǎn dāo 大剪刀dà jiàn 大件dà jiàn 大建dà jiàn mài 大賤賣dà jiàn mài 大贱卖dà jiàn qín 大鍵琴dà jiàn qín 大键琴dà jiāng jūn 大将军dà jiāng jūn 大將軍dà jiǎng 大奖dà jiǎng 大獎dà jiàng 大匠dà jiàng 大将dà jiàng 大將dà jiǎo 大脚dà jiǎo 大腳dà jiào táng 大教堂dà jiē 大街dà jiē xiǎo xiàng 大街小巷dà jié 大節dà jié 大节dà jiě 大姐dà jiě 大解dà jiě tóu 大姐头dà jiě tóu 大姐頭dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鳥dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鸟dà jìn 大尽dà jìn 大盡dà jìn dà chū 大进大出dà jìn dà chū 大進大出dà jīng 大惊dà jīng 大驚dà jīng shī sè 大惊失色dà jīng shī sè 大驚失色dà jīng xiǎo guài 大惊小怪dà jīng xiǎo guài 大驚小怪dà jiù zi 大舅子dà jú 大局dà jǔ 大举dà jǔ 大舉dà juān jú 大鵑鶪dà juān jú 大鹃䴗dà jué miè 大絕滅dà jué miè 大绝灭dà jūn 大军dà jūn 大軍dà jūn qū 大军区dà jūn qū 大軍區dà kā 大咖dà kǎ 大卡dà kāi 大开dà kāi 大開dà kě bù bì 大可不必dà kè chē 大客車dà kè chē 大客车dà kēng 大坑dà kǒu 大口dà kǒu jìng 大口径dà kǒu jìng 大口徑dà kū 大哭dà kuài duǒ yí 大块朵颐dà kuài duǒ yí 大塊朵頤dà kuài duǒ yí 大快朵頤dà kuài duǒ yí 大快朵颐dà kuài rén xīn 大快人心dà kuài tóu 大块头dà kuài tóu 大塊頭dà kuǎn 大款dà kuáng 大鵟dà kuò hào 大括号dà kuò hào 大括號dà kuò hú 大括弧dà là là 大剌剌dà làng 大浪dà láo 大牢dà lǎo 大佬dà lǎo cū 大老粗dà lǎo pó 大老婆dà lǎo yuǎn 大老远dà lǎo yuǎn 大老遠dà lèi 大类dà lèi 大類dà lǐ 大理dà lǐ shí 大理石dà lǐ yán 大理岩dà lì 大力dà lì fā zhǎn 大力发展dà lì fā zhǎn 大力發展dà lì huā 大丽花dà lì huā 大麗花dà lì qián 大力鉗dà lì qián 大力钳dà lì shén 大力神dà lì shì 大力士dà lián dāo 大鐮刀dà lián dāo 大镰刀dà liàng 大量dà liàng shā shāng wǔ qì 大量杀伤武器dà liàng shā shāng wǔ qì 大量殺傷武器dà liàng shēng chǎn 大量生产dà liàng shēng chǎn 大量生產dà liào 大料dà liè gǔ 大裂谷dà lín dá má hǎ yú 大鱗大麻哈魚dà lín dá má hǎ yú 大鳞大麻哈鱼dà lín dá mǎ hǎ yú 大鱗大馬哈魚dà lín dá mǎ hǎ yú 大鳞大马哈鱼dà líng 大齡dà líng 大龄dà líng píng 大菱鮃dà líng píng 大菱鲆dà líng qīng nián 大齡青年dà líng qīng nián 大龄青年dà liú xíng 大流行dà lóu 大楼dà lóu 大樓dà lǜ què bēi 大綠雀鵯dà lǜ què bēi 大绿雀鹎dà lüè 大略dà lù 大路dà lù 大陆dà lù 大陸dà lù 大鹿dà lù huò 大路貨dà lù huò 大路货dà lù jià 大陆架dà lù jià 大陸架dà lù kuài 大陆块dà lù kuài 大陸塊dà lù piāo yí 大陆漂移dà lù piāo yí 大陸漂移dà lù pō 大陆坡dà lù pō 大陸坡dà lù xìng 大陆性dà lù xìng 大陸性dà lù xìng qì hòu 大陆性气候dà lù xìng qì hòu 大陸性氣候dà Lún dūn dì qū 大伦敦地区dà Lún dūn dì qū 大倫敦地區dà luó bo 大萝卜dà luó bo 大蘿蔔dà mā 大妈dà mā 大媽dà má 大麻dà má hǎ yú 大麻哈魚dà má hǎ yú 大麻哈鱼dà má yán 大麻鳽dà mǎ hǎ yú 大馬哈魚dà mǎ hǎ yú 大马哈鱼dà mà 大罵dà mà 大骂dà mài 大麥dà mài 大麦dà mài chǎng 大卖场dà mài chǎng 大賣場dà mài tǐng 大麥町dà mài tǐng 大麦町dà mǎn guàn 大满贯dà mǎn guàn 大滿貫dà máng rén 大忙人dà méi 大媒dà mén 大門dà mén 大门dà mǐ 大米dà miè jué 大滅絕dà miè jué 大灭绝dà míng 大名dà míng dà fàng 大鳴大放dà míng dà fàng 大鸣大放Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鳴大放運動Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鸣大放运动dà míng dǐng dǐng 大名鼎鼎dà míng xiā 大明虾dà míng xiā 大明蝦dà mò 大漠dà mú dà yàng 大模大样dà mú dà yàng 大模大樣dà mǔ gē 大拇哥dà mù dì 大墓地dà mu zhǐ 大拇指dà ná 大拿dà nán rén zhǔ yì 大男人主义dà nán rén zhǔ yì 大男人主義dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主义dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主義dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主义者dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主義者dà nàn 大难dà nàn 大難dà nàn bù sǐ 大难不死dà nàn bù sǐ 大難不死dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大难不死,必有后福dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大難不死,必有後福dà nǎo 大脑dà nǎo 大腦dà nǎo sǐ wáng 大脑死亡dà nǎo sǐ wáng 大腦死亡dà nào 大闹dà nào 大鬧dà néng 大能dà ní 大鯢dà ní 大鲵dà nǐ zhuó mù niǎo 大拟啄木鸟dà nǐ zhuó mù niǎo 大擬啄木鳥dà nì bù dào 大逆不道dà nián sān shí 大年三十dà niáng 大娘dà nóng chǎng 大农场dà nóng chǎng 大農場dà nù 大怒dà pái 大牌dà pái cháng lóng 大排長龍dà pái cháng lóng 大排长龙dà pái dàng 大排档dà pái dàng 大排檔dà pái dàng 大牌档dà pái dàng 大牌檔dà pán wěi 大盘尾dà pán wěi 大盤尾dà pán zi 大盘子dà pán zi 大盤子dà pào 大炮dà pào 大砲dà pào dǎ wén zi 大炮打蚊子dà péi shěn tuán 大陪审团dà péi shěn tuán 大陪審團dà péng 大鵬dà péng 大鹏dà péng chē 大篷車dà péng chē 大篷车dà péng niǎo 大鵬鳥dà péng niǎo 大鹏鸟dà pī 大批dà pī tè pī 大批特批dà pì 大辟dà piàn 大片dà pò dà lì 大破大立dà qí 大旗dà qǐ dà luò 大起大落dà qì 大器dà qì 大气dà qì 大氣dà qì céng 大气层dà qì céng 大氣層dà qì céng hé shì yàn 大气层核试验dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗dà qì hòu 大气候dà qì hòu 大氣候dà qì huán liú 大气环流dà qì huán liú 大氣環流dà qì nuǎn huà 大气暖化dà qì nuǎn huà 大氣暖化dà qì quān 大气圈dà qì quān 大氣圈dà qì tóu 大碶头dà qì tóu 大碶頭dà qì wǎn chéng 大器晚成dà qì wū rǎn 大气污染dà qì wū rǎn 大氣污染dà qì yā 大气压dà qì yā 大氣壓dà qì yā lì 大气压力dà qì yā lì 大氣壓力dà qì yā qiáng 大气压强dà qì yā qiáng 大氣壓強dà qián 大錢dà qián 大钱dà qián nián 大前年dà qián tí 大前提dà qián tiān 大前天dà qiǎn pán 大浅盘dà qiǎn pán 大淺盤dà qīng shān 大青山dà qīng zǎo 大清早dà qìng shān 大箐山dà qìr 大气儿dà qìr 大氣兒dà qiú 大球dà quán 大全dà quán 大权dà quán 大權dà quán zài wò 大权在握dà quán zài wò 大權在握dà rè 大热dà rè 大熱dà rén 大人dà rén bù jì xiǎo rén guò 大人不記小人過dà rén bù jì xiǎo rén guò 大人不记小人过dà ren 大人dà róng liàng 大容量dà róng lú 大熔炉dà róng lú 大熔爐dà róng lú 大融炉dà róng lú 大融爐dà róng yuán 大蝾螈dà róng yuán 大蠑螈dà ròu 大肉dà ruǎn 大阮dà sān 大三dà sān dù 大三度dà sān hé xián 大三和弦dà sǎng 大嗓dà sǎo 大嫂dà shā fēng jǐng 大杀风景dà shā fēng jǐng 大殺風景dà shā fēng jǐng 大煞風景dà shā fēng jǐng 大煞风景dà shā zhuī 大沙錐dà shā zhuī 大沙锥dà shà 大厦dà shà 大廈dà shà jiāng qīng 大厦将倾dà shà jiāng qīng 大廈將傾dà shān māo 大山猫dà shān māo 大山貓dà shān què 大山雀dà shāng yuán qì 大伤元气dà shāng yuán qì 大傷元氣dà sháo yù 大杓鷸dà sháo yù 大杓鹬dà shé tou 大舌头dà shé tou 大舌頭dà shè 大赦dà shén 大神dà shēng 大声dà shēng 大生dà shēng 大聲dà shēng hǎn jiào 大声喊叫dà shēng hǎn jiào 大聲喊叫dà shēng jí hū 大声疾呼dà shēng jí hū 大聲疾呼dà shèng 大勝dà shèng 大圣dà shèng 大聖dà shèng 大胜dà shī 大师dà shī 大師dà shī suǒ wàng 大失所望dà shí héng 大石鴴dà shí héng 大石鸻dà shí jī 大石雞dà shí jī 大石鸡dà shǐ 大使dà shǐ guǎn 大使館dà shǐ guǎn 大使馆dà shǐ jí 大使級dà shǐ jí 大使级dà shì 大事dà shì huà xiǎo , xiǎo shì huà liǎo 大事化小,小事化了dà shì suǒ qū 大势所趋dà shì suǒ qū 大勢所趨dà shǒu dà jiǎo 大手大脚dà shǒu dà jiǎo 大手大腳dà shū 大叔dà shǔ 大鼠dà shù 大数dà shù 大數dà shù bō luó 大树菠萝dà shù bō luó 大樹菠蘿dà shù dǐ xià hǎo chéng liáng 大树底下好乘凉dà shù dǐ xià hǎo chéng liáng 大樹底下好乘涼dà shù yīng 大树莺dà shù yīng 大樹鶯dà shuǐ 大水dà shuǐ chōng le Lóng Wáng miào 大水冲了龙王庙dà shuǐ chōng le Lóng Wáng miào 大水沖了龍王廟dà sì 大四dà sì 大肆dà sì gōng jī 大肆攻击dà sì gōng jī 大肆攻擊dà sì gǔ 大肆鼓dà sì yuàn 大寺院dà suàn 大蒜dà tà bù 大踏步dà tán 大談dà tán 大谈dà tán tè tán 大談特談dà tán tè tán 大谈特谈dà táng 大堂dà tí qín 大提琴dà tí qín shǒu 大提琴手dà tí xiǎo zuò 大題小作dà tí xiǎo zuò 大题小作dà tǐ 大体dà tǐ 大體dà tǐ shàng 大体上dà tǐ shàng 大體上dà tiān é 大天鵝dà tiān é 大天鹅dà tiáo 大条dà tiáo 大條dà tīng 大厅dà tīng 大廳dà tíng guǎng zhòng 大庭广众dà tíng guǎng zhòng 大庭廣眾dà tóng xiāng 大同乡dà tóng xiāng 大同鄉dà tóng xiǎo yì 大同小异dà tóng xiǎo yì 大同小異dà tǒng 大桶dà tóu dīng 大头钉dà tóu dīng 大頭釘dà tóu mù 大头目dà tóu mù 大頭目dà tóu tiē 大头贴dà tóu tiē 大頭貼dà tóu zhào 大头照dà tóu zhào 大頭照dà tóu zī jiā 大投資家dà tóu zī jiā 大投资家dà tú shā 大屠杀dà tú shā 大屠殺dà tú shā shì jiàn 大屠杀事件dà tú shā shì jiàn 大屠殺事件dà tuǐ 大腿dà tūn shì xì bāo 大吞噬細胞dà tūn shì xì bāo 大吞噬细胞dà Ü 大Vdà wàn 大腕dà wáng 大王dà wéi 大为dà wéi 大為dà wěi yīng 大苇莺dà wěi yīng 大葦鶯dà wèi 大尉dà wén gé 大文蛤dà wǒ 大我dà wū yā 大乌鸦dà wū yā 大烏鴉dà wú wèi 大无畏dà wú wèi 大無畏dà wǔ mǎ 大五码dà wǔ mǎ 大五碼dà wǔ zhǐ tiào shǔ 大五趾跳鼠dà wù 大雾dà wù 大霧dà xī dòu gān 大溪豆乾dà xī dòu gān 大溪豆干dà xī yáng 大西洋dà xǐ 大喜dà xǐ guò wàng 大喜过望dà xǐ guò wàng 大喜過望dà xì 大係dà xì 大系dà xiā 大虾dà xiā 大蝦dà xiá 大侠dà xiá 大俠dà Xià 大夏dà xiān 大仙dà xiān wēng 大仙鶲dà xiān wēng 大仙鹟dà xiǎn shēn shǒu 大显身手dà xiǎn shēn shǒu 大顯身手dà xiǎn shén tōng 大显神通dà xiǎn shén tōng 大顯神通dà xiàn 大限dà xiàn dào lái 大限到來dà xiàn dào lái 大限到来dà xiàn lín tóu 大限临头dà xiàn lín tóu 大限臨頭dà xiāng jìng tíng 大相径庭dà xiāng jìng tíng 大相徑庭dà xiàng 大象dà xiàng 大項dà xiàng 大项dà xiǎo 大小dà xiǎo biàn 大小便dà xiǎo jie 大小姐dà xiǎo sān dù 大小三度dà xiǎo xiě 大小写dà xiǎo xiě 大小寫dà xiào 大校dà xiào 大笑dà xiě 大写dà xiě 大寫dà xiě suǒ dìng 大写锁定dà xiě suǒ dìng 大寫鎖定dà xiě zì mǔ 大写字母dà xiě zì mǔ 大寫字母dà xīn 大心dà xīng 大兴dà xīng 大興dà xīng qín 大星芹dà xīng tǔ mù 大兴土木dà xīng tǔ mù 大興土木dà xīng wèn zuì zhī shī 大兴问罪之师dà xīng wèn zuì zhī shī 大興問罪之師dà xīng xing 大猩猩dà xíng 大型dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸弹dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸彈dà xíng qí dào 大行其道dà xióng 大雄dà xióng bǎo diàn 大雄宝殿dà xióng bǎo diàn 大雄寶殿dà xióng māo 大熊猫dà xióng māo 大熊貓dà xiū 大修dà xiū dào yuàn 大修道院dà xiū dào yuàn zhǎng 大修道院長dà xiū dào yuàn zhǎng 大修道院长dà xuǎn 大选dà xuǎn 大選dà xué 大学dà xué 大學dà xué běn kē 大学本科dà xué běn kē 大學本科dà xué bù 大学部dà xué bù 大學部dà xué chéng 大学城dà xué chéng 大學城dà xué shēng 大学生dà xué shēng 大學生dà xué yù kē 大学预科dà xué yù kē 大學預科dà yǎ 大雅dà yān 大烟dà yān 大煙dà yán 大言dà yán bù cán 大言不惭dà yán bù cán 大言不慚dà yǎn jiǎo 大眼角dà yàn 大雁dà yáng 大洋dà yáng xíng dì qiào 大洋型地壳dà yáng xíng dì qiào 大洋型地殼dà yáng zhōng jǐ 大洋中脊dà yǎng bā 大氧吧dà yàng 大样dà yàng 大樣dà yáo 大謠dà yáo 大谣dà yáo dà bǎi 大搖大擺dà yáo dà bǎi 大摇大摆dà yào 大要dà yé 大爷dà yé 大爺dà yè 大业dà yè 大業dà yè xìng fèi yán 大叶性肺炎dà yè xìng fèi yán 大葉性肺炎dà ye 大爷dà ye 大爺dà yī 大一dà yī 大衣dà yī tǒng 大一統dà yī tǒng 大一统dà yī tǒng zhì 大一統誌dà yī tǒng zhì 大一统志dà yī xiē 大一些dà yí 大姨dà yí mā 大姨妈dà yí mā 大姨媽dà yí zi 大姨子dà yì 大义dà yì 大意dà yì 大義dà yì lǐn rán 大义凛然dà yì lǐn rán 大義凜然dà yì miè qīn 大义灭亲dà yì miè qīn 大義滅親dà yi 大意dà yìn 大印dà yǒng ruò qiè 大勇若怯dà yǒng ruò qiè , dà zhì ruò yú 大勇若怯,大智若愚dà yòng 大用dà yóu 大油dà yǒu 大有dà yǒu bì yì 大有裨益dà yǒu kě wéi 大有可为dà yǒu kě wéi 大有可為dà yǒu rén zài 大有人在dà yǒu wén zhāng 大有文章dà yǒu xī wàng 大有希望dà yǒu zuò wéi 大有作为dà yǒu zuò wéi 大有作為dà yú 大于dà yú 大愚dà yú 大於dà yú dà ròu 大魚大肉dà yú dà ròu 大鱼大肉dà yǔ 大禹dà yǔ 大雨dà yǔ rú zhù 大雨如注dà yù 大狱dà yù 大獄dà yuán 大员dà yuán 大員dà yuán 大圆dà yuán 大圓Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一統誌Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一统志dà yuán quān 大圆圈dà yuán quān 大圓圈dà yuán shuài 大元帅dà yuán shuài 大元帥dà yuàn 大院dà yuē 大約dà yuē 大约dà yuè 大月dà zá huì 大杂烩dà zá huì 大雜燴dà zá yuàn 大杂院dà zá yuàn 大雜院dà zāi 大災dà zāi 大灾dà zàng jīng 大藏經dà zàng jīng 大藏经dà zǎo 大枣dà zǎo 大棗dà zào 大灶dà zào méi 大噪鶥dà zào méi 大噪鹛dà zhāi 大斋dà zhāi 大齋dà zhāi jié 大斋节dà zhāi jié 大齋節dà zhāi qī 大斋期dà zhāi qī 大齋期dà zhài 大寨dà zhàn 大战dà zhàn 大戰dà zhāng qí gǔ 大张旗鼓dà zhāng qí gǔ 大張旗鼓dà zhāng shēng shì 大张声势dà zhāng shēng shì 大張聲勢dà zhāng tà fá 大张挞伐dà zhāng tà fá 大張撻伐dà zhàng fu 大丈夫dà zhàng fu néng qū néng shēn 大丈夫能屈能伸dà zhèng fāng zhēn 大政方針dà zhèng fāng zhēn 大政方针dà zhī 大只dà zhī 大隻dà zhǐ 大指dà zhì 大志dà zhì 大致dà zhì huì 大智慧dà zhì rú yú 大智如愚dà zhì ruò yú 大智若愚dà zhōng xué sheng 大中学生dà zhōng xué sheng 大中學生dà zhòng 大众dà zhòng 大眾dà zhòng chuán bō 大众传播dà zhòng chuán bō 大眾傳播dà zhòng huà 大众化dà zhòng huà 大眾化dà zhòng jié yùn 大众捷运dà zhòng jié yùn 大眾捷運dà zhòng yùn shū 大众运输dà zhòng yùn shū 大眾運輸dà zhōu 大洲dà zhòu xì 大軸戲dà zhòu xì 大轴戏dà zhū què 大朱雀dà zhǔ jiào 大主教dà zhuān 大专dà zhuān 大專dà zhuàn 大篆dà zǐ jīng xūn zhāng 大紫荆勋章dà zǐ jīng xūn zhāng 大紫荊勳章dà zǐ xiōng yīng wǔ 大紫胸鸚鵡dà zǐ xiōng yīng wǔ 大紫胸鹦鹉dà zì bào 大字報dà zì bào 大字报dà zì rán 大自然dà zōng 大宗dà zǒng tǒng 大总统dà zǒng tǒng 大總統dà zú 大族dà zuǐ niǎo 大嘴鳥dà zuǐ niǎo 大嘴鸟dà zuǐ wū yā 大嘴乌鸦dà zuǐ wū yā 大嘴烏鴉dà zuò 大作Dān Ruì dà jiàng 丹瑞大将Dān Ruì dà jiàng 丹瑞大將dǎn dà 胆大dǎn dà 膽大dǎn dà bāo tiān 胆大包天dǎn dà bāo tiān 膽大包天dǎn dà wàng wéi 胆大妄为dǎn dà wàng wéi 膽大妄為dào dá dà tīng 到达大厅dào dá dà tīng 到達大廳dī dǐng dà lù 堤頂大路dī dǐng dà lù 堤顶大路dī yīn dà hào 低音大号dī yīn dà hào 低音大號dī yīn dà tí qín 低音大提琴dì dà wù bó 地大物博dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大战dì èr cì shì jiè dà zhàn 第二次世界大戰dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大战dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大戰diǎn dà 点大diǎn dà 點大dǐng dǐng dà míng 鼎鼎大名dōng fāng dà wěi yīng 东方大苇莺dōng fāng dà wěi yīng 東方大葦鶯Dōng Fēi dà dì qiàn 东非大地堑Dōng Fēi dà dì qiàn 東非大地塹Dōng Fēi dà liè gǔ 东非大裂谷Dōng Fēi dà liè gǔ 東非大裂谷dǒu dà 斗大dū chá dà duì 督察大队dū chá dà duì 督察大隊dūn dà láo 蹲大牢duō céng dà shà 多层大厦duō céng dà shà 多層大廈duō dà 多大duō dà diǎn shì 多大点事duō dà diǎn shì 多大點事é máo dà xuě 鵝毛大雪é máo dà xuě 鹅毛大雪ēn bǐ tiān dà 恩比天大fā yáng guāng dà 发扬光大fā yáng guāng dà 發揚光大fàn dà lù 泛大陆fàn dà lù 泛大陸fàn dà yáng 泛大洋fáng wèi dà chén 防卫大臣fáng wèi dà chén 防衛大臣fàng cháng xiàn diào dà yú 放長線釣大魚fàng cháng xiàn diào dà yú 放长线钓大鱼fàng dà 放大fàng dà bèi shù 放大倍数fàng dà bèi shù 放大倍數fàng dà jìng 放大鏡fàng dà jìng 放大镜fàng dà pào 放大炮fàng dà piàn 放大片fàng dà qì 放大器fàng dà zhǐ 放大紙fàng dà zhǐ 放大纸fàng shēng dà kū 放声大哭fàng shēng dà kū 放聲大哭Fēi guó dà 非国大Fēi guó dà 非國大Fēi zhōu dà liè gǔ 非洲大裂谷Fēi zhōu rén guó mín dà huì 非洲人国民大会Fēi zhōu rén guó mín dà huì 非洲人國民大會féi dà 肥大féi tóu dà ěr 肥头大耳féi tóu dà ěr 肥頭大耳Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 費爾馬大定理Fèi ěr mǎ dà dìng lǐ 费尔马大定理fù shāng dà gǔ 富商大賈fù shāng dà gǔ 富商大贾Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大桥Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大橋gāo dà 高大gāo dà shàng 高大上Gāo lí bā wàn dà zàng jīng 高丽八万大藏经Gāo lí bā wàn dà zàng jīng 高麗八萬大藏經Gāo lí dà zàng jīng 高丽大藏经Gāo lí dà zàng jīng 高麗大藏經gāo lóu dà shà 高楼大厦gāo lóu dà shà 高樓大廈Gē sī dà Lí jiā 哥斯大黎加gōng dà yú qiú 供大于求gōng dà yú qiú 供大於求gōng yè dà xué 工业大学gōng yè dà xué 工業大學gōng yù dà lóu 公寓大楼gōng yù dà lóu 公寓大樓gòng shāng dà jì 共商大計gòng shāng dà jì 共商大计gǒu dòu dà kāi 狗窦大开gǒu dòu dà kāi 狗竇大開gòu wù dà shà 購物大廈gòu wù dà shà 购物大厦gǔ dōng dà huì 股东大会gǔ dōng dà huì 股東大會gǔ dōng tè bié dà huì 股东特别大会gǔ dōng tè bié dà huì 股東特別大會gù quán dà jú 顧全大局gù quán dà jú 顾全大局guān mén dà jí 关门大吉guān mén dà jí 關門大吉guāng dà 光大guāng míng zhèng dà 光明正大guǎng dà 广大guǎng dà 廣大Guó dà dǎng 国大党Guó dà dǎng 國大黨guó huì dà shà 国会大厦guó huì dà shà 國會大廈guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 过而能改,善莫大焉guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 過而能改,善莫大焉guò zhàn dà tīng 过站大厅guò zhàn dà tīng 過站大廳hā hā dà xiào 哈哈大笑hǎi jūn dà xiào 海军大校hǎi jūn dà xiào 海軍大校hán dà 函大hán shòu dà xué 函授大学hán shòu dà xué 函授大學Hán wǔ jì dà bào fā 寒武紀大爆發Hán wǔ jì dà bào fā 寒武纪大爆发Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武紀生命大爆發Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武纪生命大爆发háo táo dà kū 嚎啕大哭hào dà 浩大hào dà xǐ gōng 好大喜功hé dà guó 核大国hé dà guó 核大國hěn dà 很大hōng táng dà xiào 哄堂大笑hóng dà 宏大hóng tú dà jì 鴻圖大計hóng tú dà jì 鸿图大计huā dà jiě 花大姐huā xīn dà luó bo 花心大萝卜huā xīn dà luó bo 花心大蘿蔔huáng dà xiān 黃大仙huáng dà xiān 黄大仙huǎng rán dà wù 恍然大悟huǒ dà 火大jī chǎng dà shà 机场大厦jī chǎng dà shà 機場大廈jī shēn kuān dà 机身宽大jī shēn kuān dà 機身寬大jī yīn kuò dà 基因扩大jī yīn kuò dà 基因擴大jí dà 极大jí dà 極大Jí dà gǎng 吉大港jí dà zhí 极大值jí dà zhí 極大值jí wéi páng dà 极为庞大jí wéi páng dà 極為龐大jiā dà 加大jiā dà lì dù 加大力度jiā dà nǔ lì 加大努力jiā dà yóu mén 加大油門jiā dà yóu mén 加大油门Jiā ná dà 加拿大Jiā ná dà Huáng jiā 加拿大皇家Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海军Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海軍Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋鐵路Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋铁路Jiā ná dà yàn 加拿大雁jiǎ dà kōng 假大空Jiāng nán sì dà cái zǐ 江南四大才子Jiāo dà 交大jiào dà 較大jiào dà 较大jiào tíng dà shǐ 教廷大使jiào xué dà gāng 教学大纲jiào xué dà gāng 教學大綱jiào yǒu dà huì 教友大会jiào yǒu dà huì 教友大會Jiē dà huān xǐ 皆大欢喜Jiē dà huān xǐ 皆大歡喜jiě dà shǒu 解大手jiǔ wén dà míng 久聞大名jiǔ wén dà míng 久闻大名jiǔ yǎng dà míng 久仰大名jiù dà lù 旧大陆jiù dà lù 舊大陸jù dà 巨大jù dà yǐng xiǎng 巨大影响jù dà yǐng xiǎng 巨大影響jué dà bù fen 絕大部分jué dà bù fen 绝大部分jué dà duō shù 絕大多數jué dà duō shù 绝大多数jué duì dà duō shù 絕對大多數jué duì dà duō shù 绝对大多数jūn shì hé dà guó 军事核大国jūn shì hé dà guó 軍事核大國kāi dà yóu mén 开大油门kāi dà yóu mén 開大油門kāi yè dà jí 开业大吉kāi yè dà jí 開業大吉Kǎn dà hā 坎大哈Kǎn dà hā shěng 坎大哈省kǎn dà shān 侃大山kǎn dà shān 砍大山kāng zhuāng dà dào 康庄大道kāng zhuāng dà dào 康莊大道kē jì dà xué 科技大学kē jì dà xué 科技大學Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科罗拉多大峡谷Kē luó lā duō dà xiá gǔ 科羅拉多大峽谷kōng xīn dà lǎo guān 空心大老官kōng xīn lǎo dà 空心老大kǔ dà chóu shēn 苦大仇深kuā dà 夸大kuā dà 誇大kuā dà qí cí 夸大其词kuā dà qí cí 誇大其詞kuā dà zhī cí 夸大之词kuā dà zhī cí 誇大之詞kuà hǎi dà qiáo 跨海大桥kuà hǎi dà qiáo 跨海大橋kuān dà 宽大kuān dà 寬大kuān dà rén ài 宽大仁爱kuān dà rén ài 寬大仁愛kuān dà wéi huái 宽大为怀kuān dà wéi huái 寬大為懷kuān hóng dà dù 宽宏大度kuān hóng dà dù 宽洪大度kuān hóng dà dù 寬宏大度kuān hóng dà dù 寬洪大度kuān hóng dà liàng 宽宏大量kuān hóng dà liàng 宽洪大量kuān hóng dà liàng 寬宏大量kuān hóng dà liàng 寬洪大量kuáng wàng zì dà 狂妄自大kuò dà 扩大kuò dà 擴大kuò dà huà 扩大化kuò dà huà 擴大化kuò dà zài shēng chǎn 扩大再生产kuò dà zài shēng chǎn 擴大再生產lā che dà 拉扯大lā dà qí zuò hǔ pí 拉大旗作虎皮lā dà tiáo 拉大条lā dà tiáo 拉大條là dà biàn 拉大便lán dà chì qú 蓝大翅鸲lán dà chì qú 藍大翅鴝lǎo dà 老大lǎo dà gē 老大哥lǎo dà mā 老大妈lǎo dà mā 老大媽lǎo dà niáng 老大娘lǎo dà tú shāng bēi 老大徒伤悲lǎo dà tú shāng bēi 老大徒傷悲lǎo dà yé 老大爷lǎo dà yé 老大爺lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木鍁,大頭在後頭lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头léi dà yǔ xiǎo 雷大雨小léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷声大,雨点小léi shēng dà , yǔ diǎn xiǎo 雷聲大,雨點小lěi luò dà fāng 磊落大方lí gǎng dà tīng 离港大厅lí gǎng dà tīng 離港大廳lǐ gōng dà xué 理工大学lǐ gōng dà xué 理工大學lì dà wú bǐ 力大无比lì dà wú bǐ 力大無比lì dà wú qióng 力大无穷lì dà wú qióng 力大無窮lián hé gǔ dà lù 联合古大陆lián hé gǔ dà lù 聯合古大陸liǎn dà 脸大liǎn dà 臉大Liè hù zuò dà xīng yún 猎户座大星云Liè hù zuò dà xīng yún 獵戶座大星雲lín yīn dà dào 林阴大道lín yīn dà dào 林陰大道lín yìn dà dào 林荫大道lín yìn dà dào 林蔭大道liū zhī dà jí 溜之大吉liú dòng xìng dà shā mò 流动性大沙漠liú dòng xìng dà shā mò 流動性大沙漠lóng tóu lǎo dà 龍頭老大lóng tóu lǎo dà 龙头老大lù tiān dà xì yuàn 露天大戏院lù tiān dà xì yuàn 露天大戲院luó mǎ dà chē 騾馬大車luó mǎ dà chē 骡马大车luò luò dà fāng 落落大方má bì dà yì 麻痹大意má bì dà yì 麻痺大意Mǎ dà 馬大Mǎ dà 马大mǎ dà hā 馬大哈mǎ dà hā 马大哈mán tiān dà huǎng 瞒天大谎mán tiān dà huǎng 瞞天大謊mǎn tóu dà hàn 满头大汗mǎn tóu dà hàn 滿頭大汗mào dà bù wěi 冒大不韙mào dà bù wěi 冒大不韪mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韙mào tiān xià zhī dà bù wěi 冒天下之大不韪méi dà gǎi biàn 沒大改變méi dà gǎi biàn 没大改变méi dà méi xiǎo 沒大沒小méi dà méi xiǎo 没大没小Měi zhōu dà lù 美洲大陆Měi zhōu dà lù 美洲大陸Méng dà ná 蒙大拿Méng dà ná zhōu 蒙大拿州mí tiān dà huǎng 弥天大谎mí tiān dà huǎng 彌天大謊mín zú dà qiān xǐ 民族大迁徙mín zú dà qiān xǐ 民族大遷徙Míng shān dà chuān 名山大川mǐng dǐng dà zuì 酩酊大醉mó nǐ fàng dà qì 模拟放大器mó nǐ fàng dà qì 模擬放大器mó tiān dà lóu 摩天大楼mó tiān dà lóu 摩天大樓mó tiān dà shà 摩天大厦mó tiān dà shà 摩天大廈mò dà 莫大ná dà 拿大ná dà dǐng 拿大頂ná dà dǐng 拿大顶Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亚州Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亞州Nán yà dà cǎo yīng 南亚大草莺Nán yà dà cǎo yīng 南亞大草鶯nán zǐ hàn dà zhàng fu 男子汉大丈夫nán zǐ hàn dà zhàng fu 男子漢大丈夫nǐ dà zhū què 拟大朱雀nǐ dà zhū què 擬大朱雀nián dù dà huì 年度大会nián dù dà huì 年度大會nián dù gǔ dōng dà huì 年度股东大会nián dù gǔ dōng dà huì 年度股東大會nóng méi dà yǎn 浓眉大眼nóng méi dà yǎn 濃眉大眼nǚ dà bù zhōng liú 女大不中留nǚ dà shí bā biàn 女大十八变nǚ dà shí bā biàn 女大十八變Ōū zhōu dà lù 欧洲大陆Ōū zhōu dà lù 歐洲大陸pài kè dà yī 派克大衣pāng tuó dà yǔ 滂沱大雨páng dà 庞大páng dà 龐大páng rán dà wù 庞然大物páng rán dà wù 龐然大物pàng dà hǎi 胖大海pěng fù dà xiào 捧腹大笑pí fú hàn dà shù 蚍蜉撼大树pí fú hàn dà shù 蚍蜉撼大樹piáo pō dà yǔ 瓢泼大雨piáo pō dà yǔ 瓢潑大雨piě dà tiáo 撇大条piě dà tiáo 撇大條Píng xíng guān dà jié 平型关大捷Píng xíng guān dà jié 平型關大捷pò kǒu dà mà 破口大罵pò kǒu dà mà 破口大骂pǔ luó dà zhòng 普罗大众pǔ luó dà zhòng 普羅大眾qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工业国集团qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工業國集團qí chǐ dà rǔ 奇恥大辱qí chǐ dà rǔ 奇耻大辱qí dà fēi ǒu 齊大非偶qí dà fēi ǒu 齊大非耦qí dà fēi ǒu 齐大非偶qí dà fēi ǒu 齐大非耦qián chéng yuǎn dà 前程远大qián chéng yuǎn dà 前程遠大qián dà dēng 前大灯qián dà dēng 前大燈Qián Jiā sān dà jiā 乾嘉三大家qiáng dà 強大qiáng dà 强大qiāo dà bèi 敲大背qīn shàn dà shǐ 亲善大使qīn shàn dà shǐ 親善大使qīng cāng dà shuǎi mài 清仓大甩卖qīng cāng dà shuǎi mài 清倉大甩賣Qīng mǎ dà qiáo 青馬大橋Qīng mǎ dà qiáo 青马大桥qīng pén dà yǔ 倾盆大雨qīng pén dà yǔ 傾盆大雨qīng tiān dà lǎo ye 青天大老爷qīng tiān dà lǎo ye 青天大老爺qìng dà méi sù 庆大霉素qìng dà méi sù 慶大霉素qū fēn dà xiǎo xiě 区分大小写qū fēn dà xiǎo xiě 區分大小寫quán guó dài biǎo dà huì 全国代表大会quán guó dài biǎo dà huì 全國代表大會quán quán dà shǐ 全权大使quán quán dà shǐ 全權大使qún zhòng dà huì 群众大会qún zhòng dà huì 群眾大會Rén dà 人大rén gāo mǎ dà 人高馬大rén gāo mǎ dà 人高马大róng lù dà fū 榮祿大夫róng lù dà fū 荣禄大夫ruò dà 偌大sān guān dà dì 三官大帝shǎ dà gè 傻大个shǎ dà gè 傻大個shǎ dà gèr 傻大个儿shǎ dà gèr 傻大個兒Shǎn xī dà dì zhèn 陕西大地震Shǎn xī dà dì zhèn 陝西大地震shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壮不努力,老大徒伤悲shào zhuàng bù nǔ lì , lǎo dà tú shāng bēi 少壯不努力,老大徒傷悲shè hù xiàn zhǒng dà 摄护腺肿大shè hù xiàn zhǒng dà 攝護腺腫大shēn gāo mǎ dà 身高馬大shēn gāo mǎ dà 身高马大shēn míng dà yì 深明大义shēn míng dà yì 深明大義shén jīng dà tiáo 神經大條shén jīng dà tiáo 神经大条shén tōng guǎng dà 神通广大shén tōng guǎng dà 神通廣大shēng míng dà zào 声名大噪shēng míng dà zào 聲名大噪shēng míng dà zhèn 声名大震shēng míng dà zhèn 聲名大震shēng shā dà quán 生杀大权shēng shā dà quán 生殺大權shēng wù dà miè jué 生物大滅絕shēng wù dà miè jué 生物大灭绝shèng dà 盛大shèng dà wǔ huì 盛大舞会shèng dà wǔ huì 盛大舞會Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 圣索非亚大教堂Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 聖索非亞大教堂shī dà 师大shī dà 師大shī fàn dà xué 师范大学shī fàn dà xué 師範大學shí chén dà hǎi 石沉大海shí dà shén shòu 十大神兽shí dà shén shòu 十大神獸shí dà shí xiǎo 时大时小shí dà shí xiǎo 時大時小shí tóu dà hǎi 石投大海shì dà fū 士大夫shì jiè dà zhàn 世界大战shì jiè dà zhàn 世界大戰shì wú dà xiǎo 事无大小shì wú dà xiǎo 事無大小shǒu xí dà fǎ guān 首席大法官shòu piào dà tīng 售票大厅shòu piào dà tīng 售票大廳shū hu dà yì 疏忽大意shù dà zhāo fēng 树大招风shù dà zhāo fēng 樹大招風shù qǐ dà mu zhǐ 竖起大拇指shù qǐ dà mu zhǐ 豎起大拇指Shuāng lóng dà liè gǔ 双龙大裂谷Shuāng lóng dà liè gǔ 雙龍大裂谷shuò dà 硕大shuò dà 碩大shuò dà wú péng 硕大无朋shuò dà wú péng 碩大無朋Sī dà lín 斯大林Sī dà lín gé lè 斯大林格勒Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒会战Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒會戰Sī dà lín gé lè Zhàn yì 斯大林格勒战役Sī dà lín gé lè Zhàn yì 斯大林格勒戰役Sī dà lín zhǔ yì 斯大林主义Sī dà lín zhǔ yì 斯大林主義sī shì tǐ dà 斯事体大sī shì tǐ dà 斯事體大sì dà 四大sì dà fā míng 四大发明sì dà fā míng 四大發明Sì dà Fó jiào Míng shān 四大佛教名山sì dà jiē kōng 四大皆空sì dà měi nǚ 四大美女sì dà míng zhù 四大名著sì dà pén dì 四大盆地sì dà shí kū 四大石窟sì dà tiān wáng 四大天王sì dà xū shēng 四大须生sì dà xū shēng 四大鬚生sì qīng dà má fēn 四氢大麻酚sì qīng dà má fēn 四氫大麻酚Sòng sì dà shū 宋四大书Sòng sì dà shū 宋四大書suí dà liú 随大流suí dà liú 隨大流Sūn dà shèng 孙大圣Sūn dà shèng 孫大聖Tài xī dà rú 泰西大儒tān xiǎo shī dà 貪小失大tān xiǎo shī dà 贪小失大Táng Sòng bā dà jiā 唐宋八大家tāo tiè dà cān 饕餮大餐tè dà hào 特大号tè dà hào 特大號tǐ dà sī jīng 体大思精tǐ dà sī jīng 體大思精tiān dà 天大tiān xià dà luàn 天下大乱tiān xià dà luàn 天下大亂tiáo tiáo dà lù tōng Luó mǎ 条条大路通罗马tiáo tiáo dà lù tōng Luó mǎ 條條大路通羅馬tiǎo dà liáng 挑大梁tóng huā dà shùn 同花大順tóng huā dà shùn 同花大顺tóu dà 头大tóu dà 頭大wài jiāo dà chén 外交大臣wán shì dà jí 完事大吉wàn shì dà jí 万事大吉wàn shì dà jí 萬事大吉wàng zì zūn dà 妄自尊大wěi dà 伟大wěi dà 偉大wěi dà bù diào 尾大不掉wèi wéi dà guān 蔚为大观wèi wéi dà guān 蔚為大觀wén jiàn dà xiǎo 文件大小wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 臥龍大熊貓保護區wú dà wú xiǎo 无大无小wú dà wú xiǎo 無大無小wú shāng dà yǎ 无伤大雅wú shāng dà yǎ 無傷大雅Wǔ dà hú 五大湖Wǔ dà lián chí 五大连池Wǔ dà lián chí 五大連池Wǔ dà lián chí shì 五大连池市Wǔ dà lián chí shì 五大連池市Wǔ dà Míng shān 五大名山wǔ dà zhōu 五大洲wǔ huā dà bǎng 五花大綁wǔ huā dà bǎng 五花大绑Xī Àò dà lì yà 西澳大利亚Xī Àò dà lì yà 西澳大利亞Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亚州Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亞州Xí dà dà 习大大Xí dà dà 習大大xǐ dà pǔ bēn 喜大普奔xì dà bù juān 細大不捐xì dà bù juān 细大不捐xì liè fàng dà qì 系列放大器xiān dà mǔ 先大母Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星云Xiān nǚ zuò dà xīng yún 仙女座大星雲xiāng dāng yú huò dà yú 相当于或大于xiāng dāng yú huò dà yú 相當於或大於xiǎo chéng dà jiè 小惩大诫xiǎo chéng dà jiè 小懲大誡xiǎo dòng bù bǔ dà dòng chī kǔ 小洞不补大洞吃苦xiǎo dòng bù bǔ dà dòng chī kǔ 小洞不補大洞吃苦xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng chī kǔ 小洞不堵,大洞吃苦xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞难补xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng nán bǔ 小洞不堵,大洞難補xiǎo dòng bù dǔ , dà dòng shòu kǔ 小洞不堵,大洞受苦xiǎo dòng bù dǔ chén dà chuán 小洞不堵沉大船xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小时了了,大未必佳xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小時了了,大未必佳xiǎo tí dà zuò 小題大作xiǎo tí dà zuò 小題大做xiǎo tí dà zuò 小题大作xiǎo tí dà zuò 小题大做xiǎo wū jiàn dà wū 小巫見大巫xiǎo wū jiàn dà wū 小巫见大巫xiǎo xué ér dà yí 小学而大遗xiǎo xué ér dà yí 小學而大遺xiǎo yǐ dà yì 晓以大义xiǎo yǐ dà yì 曉以大義xiào diào dà yá 笑掉大牙xīn dà lù 新大陆xīn dà lù 新大陸xīn yǎn dà 心眼大xíng xiàng dà shǐ 形象大使xiōng dà jī 胸大肌xiōng dà wú nǎo 胸大无脑xiōng dà wú nǎo 胸大無腦xiōng wú dà zhì 胸无大志xiōng wú dà zhì 胸無大志xióng cái dà lüè 雄才大略xuān rán dà bō 軒然大波xuān rán dà bō 轩然大波xuè pén dà kǒu 血盆大口yā lì shān dà 压力山大yā lì shān dà 壓力山大Yà lì shān dà 亚历山大Yà lì shān dà 亞歷山大Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亚历山大杜布切克Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亞歷山大杜布切克Yà lì shān dà Dà dì 亚历山大大帝Yà lì shān dà Dà dì 亞歷山大大帝Yà lì shān dà lǐ yà 亚历山大里亚Yà lì shān dà lǐ yà 亞歷山大里亞Yà lì shān dà yīng wǔ 亚历山大鹦鹉Yà lì shān dà yīng wǔ 亞歷山大鸚鵡Yà ōu dà lù 亚欧大陆Yà ōu dà lù 亞歐大陸Yà ōu dà lù fù dì 亚欧大陆腹地Yà ōu dà lù fù dì 亞歐大陸腹地yà ōu dà lù qiáo 亚欧大陆桥yà ōu dà lù qiáo 亞歐大陸橋yà tè lán dà 亚特兰大yà tè lán dà 亞特蘭大yàn zi xián ní lěi dà wō 燕子衔泥垒大窝yàn zi xián ní lěi dà wō 燕子銜泥壘大窩yáng yáng dà piān 洋洋大篇yě jī dà xué 野雞大學yě jī dà xué 野鸡大学yè dà 业大yè dà 業大yè dà xué 夜大学yè dà xué 夜大學Yè láng zì dà 夜郎自大yè yú dà xué 业余大学yè yú dà xué 業餘大學yī dà 医大yī dà 醫大yī dà zǎo 一大早yī dà zǎor 一大早儿yī dà zǎor 一大早兒yī ge tóu liǎng ge dà 一个头两个大yī ge tóu liǎng ge dà 一個頭兩個大yī kē dà xué 医科大学yī kē dà xué 醫科大學yī zhuā yī dà bǎ 一抓一大把yí xiào dà fāng 貽笑大方yí xiào dà fāng 贻笑大方yǐ lǎo dà zì jū 以老大自居yǐ xiǎo jǐ dà 以小挤大yǐ xiǎo jǐ dà 以小擠大yì dà lì 义大利Yì dà lì 意大利yì dà lì 義大利Yì dà lì miàn 意大利面Yì dà lì miàn 意大利麵Yì dà lì qīng guā 意大利青瓜Yì dà lì rén 意大利人Yì dà lì yǔ 意大利語Yì dà lì yǔ 意大利语Yì dà lì zhí miàn 意大利直面Yì dà lì zhí miàn 意大利直麵yīn xiǎo shī dà 因小失大Yìn dù Guó dà dǎng 印度国大党Yìn dù Guó dà dǎng 印度國大黨yōng róng dà dù 雍容大度Yóu dà 犹大Yóu dà 猶大Yóu dà shū 犹大书Yóu dà shū 猶大書yù yòng dà lǜ shī 御用大律师yù yòng dà lǜ shī 御用大律師yuān dà tóu 冤大头yuān dà tóu 冤大頭yuán è dà duì 元恶大憝yuán è dà duì 元惡大憝yuǎn dà 远大yuǎn dà 遠大yuǎn dà lǐ xiǎng 远大理想yuǎn dà lǐ xiǎng 遠大理想Yuē sè fū · Sī dà lín 約瑟夫斯大林Yuē sè fū · Sī dà lín 约瑟夫斯大林zào dà wěi yīng 噪大苇莺zào dà wěi yīng 噪大葦鶯zēng dà 增大zhǎng dà 長大zhǎng dà 长大zhǎng xǐ dà chén 掌玺大臣zhǎng xǐ dà chén 掌璽大臣zhàng dà 胀大zhàng dà 脹大zhǎo zé dà wěi yīng 沼泽大尾莺zhǎo zé dà wěi yīng 沼澤大尾鶯zhēn xiàng dà bái 真相大白zhèng dà guāng míng 正大光明zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大国若烹小鲜zhì dà guó ruò pēng xiǎo xiān 治大國若烹小鮮zhōng dà xī yáng jǐ 中大西洋脊zhōng gòng jiǔ dà 中共九大Zhōng guó dà róng yuán 中国大蝾螈Zhōng guó dà róng yuán 中國大蠑螈Zhōng guó Guāng dà Yín háng 中国光大银行Zhōng guó Guāng dà Yín háng 中國光大銀行Zhōng guó rén dà 中国人大Zhōng guó rén dà 中國人大zhōng shēn dà shì 終身大事zhōng shēn dà shì 终身大事Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中蘇解決懸案大綱協定zhǒng dà 肿大zhǒng dà 腫大zhòng dà 重大zhù chéng dà cuò 鑄成大錯zhù chéng dà cuò 铸成大错zhù dà lù 駐大陸zhù dà lù 驻大陆zhuàn dà qián 賺大錢zhuàn dà qián 赚大钱zhuàng dà 壮大zhuàng dà 壯大zhuàng dà yùn 撞大运zhuàng dà yùn 撞大運zī shì tǐ dà 兹事体大zī shì tǐ dà 茲事體大Zǐ píng pū dà bà 紫坪鋪大壩Zǐ píng pū dà bà 紫坪铺大坝zì dà 自大zì dà kuáng 自大狂zì gāo zì dà 自高自大zōng fù dà xiān wēng 棕腹大仙鶲zōng fù dà xiān wēng 棕腹大仙鹟zǒng tǒng dà xuǎn 总统大选zǒng tǒng dà xuǎn 總統大選zú dà zhǐ 足大指zuì dà è jí 罪大恶极zuì dà è jí 罪大惡極zuì dà gōng yīn zǐ 最大公因子zuì dà gōng yuē shù 最大公約數zuì dà gōng yuē shù 最大公约数zuì dà huà 最大化zuì dà sì rán gū jì 最大似然估計zuì dà sì rán gū jì 最大似然估计zuì dà sù lǜ 最大速率zuò dà 做大

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lớn, to (thể tích, diện tích, dung lượng, số lượng, cường độ, lực lượng). ◎Như: “đại san” 大山 núi lớn, “đại hà” 大河 sông cả, “đại vũ” 大雨 mưa to, “nhãn tình đại” 眼睛大 tròng mắt to, “lực khí đại” 力氣大 khí lực lớn, “lôi thanh đại” 雷聲大 tiếng sấm to.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.

Từ điển Thiều Chửu

① Lớn.
② Tiếng nói gộp, như đại phàm 大凡 hết thẩy, đại khái 大概, v.v.
③ Tiếng nói tôn trọng người. Như khen sự trước tác của người là đại tác 大作 nghĩa là văn chương sách vở làm ra to tát rộng lớn lắm. Các bậc trên như cha, anh, quan trưởng cũng gọi là đại nhân 大人. Anh lớn nhất gọi là đại 大.
④ Cho là to.
⑤ Hơn.
⑥ Một âm là thái. Như thái hoà 大和, thái cực 大極, thái lao 大牢, v.v. đều cùng âm nghĩa như chữ thái 太.

Từ điển Trần Văn Chánh

① To, lớn, đại, rộng, sâu rộng, rộng rãi, quan trọng, nặng, nặng nề, trầm trọng, lừng lẫy, mạnh mẽ, rầm rộ: 大豐收 Được mùa to; 大城市 Thành phố lớn; 房子大 Nhà rộng; 學問大 Học thức sâu rộng; 大協作 Hợp tác rộng rãi; 這是個大問題 Đây là vấn đề quan trọng; 利息大 Lãi nặng; 大病 Bệnh nặng; 大天災 Thiên tai trầm trọng; 名聲很大 Tiếng tăm lừng lẫy; 力量大 Sức mạnh; 大示威 Biểu tình rầm rộ; 大啼 Khóc to. 【大半】đại bán [dàbàn] a. Già nửa, quá nửa, hơn nửa, phần lớn, đa số: 大半輩子 Quá nửa đời người; 這個車間大半是年輕了 Phân xưởng này phần lớn (đa số) là những người trẻ tuổi; b. (pht) Rất có thể, chắc là: 他大半不來了 Anh ấy chắc là không đến rồi;【大 大】đại đại [dàdà] a. Rất nhiều, rất lớn, rất to, vô cùng, hết sức: 今年的糧食產量大大超過了去年 Sản lượng lương thực năm nay tăng hơn năm ngoái rất nhiều; b. (khn) Bác: 叫聲大大 Gọi bác;【大… 大…】đại... đại... [dà...dà...] Đặt trước danh từ, động từ hay tính từ để biểu thị quy mô to lớn, mức độ sâu sắc: 大魚大肉 Thức ăn béo bổ, thịt cá ê hề, cỗ bàn linh đình; 大吵大鬧 La ó (la lối) om sòm; 大爭大辯 Cãi nhau ầm ĩ, tranh cãi kịch liệt; 【大抵】đại để [dàdê] Đại để, đại thể, đại khái, nói chung: 他們的意思大牴相同 Ý kiến của họ đại thể như nhau; 故其著書十萬餘言,大牴率寓言也 Cho nên ông viết sách có đến hơn mười vạn chữ, phần lớn đều là ngụ ngôn (Sử kí: Lão tử, Hàn Phi liệt truyện). Cv. 大氐,大底; 【大都】đại đô [dàdu] a. Nói chung, phần lớn, đa số: 這些學生大都是工農子弟 Các em học sinh này phần lớn đều là con em công nông; b. Kinh đô lớn, thành phố lớn: 大都不過三國之一 Kinh đô nước chư hầu lớn rộng không quá một phần ba kinh đô của thiên tử (Tả truyện); 【大多】đại đa [dàduo] Phần lớn, số đông, số lớn, đa số: 出席大會的代表大多是先進工作者 Các đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến; 【大凡】 đại phàm [dàfán] Phần nhiều, phàm là, đại phàm, nói chung, đại khái: 大凡長得胖的人,夏天都比較怕熱 Nói chung, những người béo mập đến mùa hè đều sợ nóng hơn; 大凡物不得其平則鳴 Nói chung (đại phàm) các vật nếu không đạt được trạng thái quân bình của chúng thì phải kêu lên (Hàn Dũ: Tống Mạnh Đông Dã tự); 【大概】đại khái [dàgài] a. Đại khái, qua loa, sơ lược: 說個大概 Nói qua loa, trình bày sơ lược; b. Chung chung: 作一個大概的分析 Phân tích chung chung; c. Đại để, chắc, ước chừng: 從這裡到邊和,大概有三十公里 Từ đây đi Biên Hoà, đại để 30 kilômét; 他們大概已經起程了 Chắc họ đã lên đường rồi; 【大較】đại giảo [dà jiào] (văn) Đại khái, đại để, nói chung: 國之用材,大較不過六事 Quốc gia sử dụng người tài, đại để không qua sáu việc (Nhan thị gia huấn: Thiệp vụ);【大力】đại lực [dàlì] Dốc sức, ra sức, gắng sức, hết sức, mạnh mẽ: 大力發展生產 Ra sức phát triển sản xuất; 大力支援農業 Dốc sức chi viện nông nghiệp; 大力支持科研工作 Ủng hộ mạnh mẽ công tác nghiên cứu khoa học;【大率】đại suất [dàshuài] (văn) Đại khái, đại để, phần lớn: 于是商賈中家以上大率破 Vì thế các nhà buôn bán bậc trung trở lên phần lớn đều phá sản (Sử kí: Bình chuẩn thư);【大肆】đại tứ [dàsì] Trắng trợn, không kiêng dè, rùm beng: 大肆活動 Hoạt động trắng trợn; 大肆攻擊 Công kích thậm tệ; 大肆宣揚 Quảng cáo rùm beng; 【大體】đại thể [dàtê] a. Lí lẽ (quan trọng), nguyên tắc, điều quan trọng: 識大體,顧大局 Biết đến nguyên tắc, chiếu cố toàn cục; b. Nói đại để: 大體相同 Đại để giống nhau; 他的話,大體上是符合事實的 Lời nói của anh ấy nói chung là đúng với sự thật; 【大爲】đại vi [dàwéi] Rất, rất đỗi, rất nhiều, rất lớn, vô cùng, hết sức: 大爲震惊 Rất đỗi kinh sợ; 大爲改觀 Thay đổi rất nhiều; 大爲不滿 Hết sức bất mãn (bất bình); 【大約】 đại ước [dàyue] (pht) a. Ước chừng, ước độ, vào khoảng: 她大約三點 才來 Chị ấy khoảng 3 giờ mới đến; 大約需要一小時就可以修好 Chỉ cần độ một tiếng đồng hồ là có thể chữa xong; b. Chắc là, rất có thể 他大約是開會去了 Chắc anh ấy đã đi họp rồi; 【大約莫】 đaị ước mạc [dàyuemo] Như 大概 [dàgài]; 【大致】đại trí [dàzhì] a. Đại thể, đại để, đại khái, về cơ bản: 兩組的情況大致相同 Tình hình của hai nhóm đại để như nhau; b. Phỏng chừng, ước chừng, độ chừng, ước độ, vào khoảng: 列車大致六點進站 Đoàn tàu vào ga vào khoảng 6 giờ;
② Nhiều, hoàn toàn, hẳn, rất, lắm: 大辦糧食 Trồng nhiều cây lương thực; 小張的作文近來大有進步 Bài tập làm văn của bé Trương gần đây có nhiều tiến bộ; 病大好了 Bệnh đã khỏi hẳn rồi; 天已經大亮了 Trời đã sáng hẳn rồi; 大有可能 Rất có thể; 生活越過越好,跟過去大不相同了 Đời sống ngày càng tốt lên, so với trước đây đã rất khác; 他是南方人,不大喜歡吃麵食 Anh ấy là người miền Nam nên không thích ăn những món làm bằng bột mì lắm; 言之大甘,其中必苦 Lời nói quá ngọt, bên trong tất phải đắng (Quốc ngữ);
③ Hơn tuổi, nhiều tuổi, lớn tuổi, có tuổi: 他比我大 Anh ấy nhiều tuổi (lớn tuổi) hơn tôi; 年紀大了 Có tuổi rồi, luống tuổi rồi;
④ Cả, trưởng: 老大 Đứa cả, đứa lớn; 大兒子 Con trưởng, con trai cả;
⑤ Hay, thường, lắm: 我不大吃麵條 Tôi không hay ăn mì; 我不大了解 Tôi không rõ lắm;
⑥ Quý, đại... (tôn xưng cái gì của người khác): 尊姓大名 Quý hiệu, đại danh; 大作 Đại tác;
⑦ Bức, nhất.... (tỏ ý nhấn mạnh): 大熱天 Trời nóng bức; 大節日 Tết nhất; 大白天 Ban ngày ban mặt;
⑧ (văn) Cho là lớn, cho là to, tôn trọng, chú trọng: 大天而思之 Tôn trọng trời mà ngưỡng mộ trời (Tuân tử: Thiên luận);
⑨ (văn) Hơn, lớn hơn: 弊邑之王所說甚者,無大大王 Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương (Quốc ngữ);
⑩ (văn) Khoa trương, khoe khoang: 是故君子不自大其事 Vì vậy người quân tử không tự khoa trương việc mình làm (Lễ kí);
⑪ (đph) a. Bố, ba, cha, thầy, cậu: 俺大叫我來看看您 Cha cháu bảo cháu đến thăm bác; b. Chú, bác: 三大 Chú ba;
⑫ (văn) Đại khái, đại để, nói chung (như 大致): 上谷至遼東…大與趙,代俗相類 Từ Thượng Cốc tới Liêu Đông... đại để giống như phong tục ở Triệu và Đại (Sử kí: Hoá thực liệt truyện);
⑬ [Dà] (Họ) Đại. Xem 大 [dài], [tài].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như [dà]. Xem 大 [dà], [tài].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 太 (bộ 大): 大和 Thái hoà; 大極 Thái cực; 大牢 Thái lao;
② Yên ổn, bình yên (như 泰, bộ 水): 天下大而富 Thiên hạ yên ổn và giàu có (Tuân tử: Phú quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn — Kiêu căng. Chẳng hạn Tự cao tự đại — Tiếng dùng để tôn xưng người khác — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

see 大夫[dai4 fu5]

Từ ghép 9

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lớn, to (thể tích, diện tích, dung lượng, số lượng, cường độ, lực lượng). ◎Như: “đại san” 大山 núi lớn, “đại hà” 大河 sông cả, “đại vũ” 大雨 mưa to, “nhãn tình đại” 眼睛大 tròng mắt to, “lực khí đại” 力氣大 khí lực lớn, “lôi thanh đại” 雷聲大 tiếng sấm to.
2. (Tính) Cả, trưởng (lớn tuổi nhất). ◎Như: “đại ca” 大哥 anh cả, “đại bá” 大伯 bác cả.
3. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “đại tác” 大作 tác phẩm lớn (tôn xưng tác phẩm của người khác), “tôn tính đại danh” 尊姓大名 quý tính quý danh.
4. (Tính) Lớn lao, trọng yếu, cao cả. ◎Như: “đại chí” 大志 chí lớn, chí cao cả.
5. (Tính) Trước hoặc sau cấp kế cận (dùng cho thời gian). ◎Như: “đại tiền thiên” 大前天 ngày trước hôm qua, “đại hậu thiên” 大後天 ngày kìa (sau ngày mai).
6. (Động) Hơn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tệ ấp chi vương sở thuyết thậm giả, vô đại đại vương” 弊邑之王所說甚者, 無大大王 (Quyển tứ) Người mà vua nước tôi tôn kính nhất, không ai hơn đại vương.
7. (Động) Khoa trương. ◎Như: “khoa đại” 誇大 khoe khoang. ◇Lễ Kí 禮記: “Thị cố quân tử bất tự đại kì sự, bất tự thượng kì công” 是故君子不自大其事, 不自尚其功 (Biểu kí 表記) Cho nên người quân tử không tự khoa trương việc mình, không tự đề cao công lao của mình.
8. (Phó) Thẫm, sâu, nhiều, hẳn. ◎Như: “đại hồng” 大紅 đỏ thẫm, “thiên dĩ đại lượng” 天已大亮 trời đã sáng hẳn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngư đại chí hĩ” 魚大至矣 (Vương Lục Lang 王六郎) Cá đến nhiều rồi.
9. (Phó) Rất, vô cùng. ◎Như: “đại công” 大公 rất công bình.
10. (Phó) Thường, hay, lắm (dùng theo sau chữ “bất” 不). ◎Như: “tha bất đại xuất môn kiến nhân đích” 她不大出門見人的 chị ấy không hay ra ngoài gặp người khác, “ngã bất đại liễu giải” 我不大了解 tôi không rõ lắm.
11. (Phó) Sơ lược, nói chung, ước chừng. ◎Như: “đại phàm” 大凡 nói chung, “đại khái” 大概 sơ lược.
12. (Danh) Người lớn tuổi.
13. (Danh) Họ “Đại”.
14. Một âm là “thái”. (Tính) Cao trọng hơn hết. ◎Như: “thái hòa” 大和, “thái cực” 大極, “thái lao” 大牢. Đều cùng âm nghĩa như chữ “thái” 太.