Có 1 kết quả:

dà zhàng fu néng qū néng shēn ㄉㄚˋ ㄓㄤˋ ㄋㄥˊ ㄑㄩ ㄋㄥˊ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) A leader can submit or can stand tall as required.
(2) ready to give and take
(3) flexible

Bình luận 0