Có 1 kết quả:
dà zhàng fu néng qū néng shēn ㄉㄚˋ ㄓㄤˋ ㄋㄥˊ ㄑㄩ ㄋㄥˊ ㄕㄣ
dà zhàng fu néng qū néng shēn ㄉㄚˋ ㄓㄤˋ ㄋㄥˊ ㄑㄩ ㄋㄥˊ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) A leader can submit or can stand tall as required.
(2) ready to give and take
(3) flexible
(2) ready to give and take
(3) flexible
Bình luận 0