Có 1 kết quả:
dà bù xiāng tóng ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ
dà bù xiāng tóng ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not at all the same
(2) substantially different
(2) substantially different
dà bù xiāng tóng ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh