Có 1 kết quả:
Dà jiǔ bǎo Lì tōng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄠˇ ㄌㄧˋ ㄊㄨㄥ
Dà jiǔ bǎo Lì tōng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄠˇ ㄌㄧˋ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Oukubo Toshimichi (1830-1878), Japanese politician
Dà jiǔ bǎo Lì tōng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄡˇ ㄅㄠˇ ㄌㄧˋ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh