Có 2 kết quả:

Dà shèng ㄉㄚˋ ㄕㄥˋdà chéng ㄉㄚˋ ㄔㄥˊ

1/2

Dà shèng ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Mahayana, the Great Vehicle
(2) Buddhism based on the Mayahana sutras, as spread to Central Asia, China and beyond
(3) also pr. [Da4 cheng2]

dà chéng ㄉㄚˋ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giáo lý Đại Thừa của đạo Phật