Có 1 kết quả:
dà shì ㄉㄚˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đại sự, việc lớn
2. sự kiện chính
2. sự kiện chính
Từ điển Trung-Anh
(1) major event
(2) major political event (war or change of regime)
(3) major social event (wedding or funeral)
(4) (do sth) in a big way
(5) CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]
(2) major political event (war or change of regime)
(3) major social event (wedding or funeral)
(4) (do sth) in a big way
(5) CL:件[jian4],樁|桩[zhuang1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0