Có 2 kết quả:

Dà zhòng ㄉㄚˋ ㄓㄨㄥˋdà zhòng ㄉㄚˋ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Volkswagen (automobile manufacturer)

Từ điển phổ thông

đại chúng, quần chúng, dân chúng

Từ điển Trung-Anh

(1) the masses
(2) the great bulk of the population
(3) popular (of music, science etc)