Có 1 kết quả:

dà tǐ ㄉㄚˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển phổ thông

đại thể, nói chung, đại khái

Từ điển Trung-Anh

(1) in general
(2) more or less
(3) in rough terms
(4) basically
(5) on the whole
(6) overall situation
(7) the big picture
(8) (Tw) remains (of a dead person)

Bình luận 0