Có 1 kết quả:
dà tǐ ㄉㄚˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đại thể, nói chung, đại khái
Từ điển Trung-Anh
(1) in general
(2) more or less
(3) in rough terms
(4) basically
(5) on the whole
(6) overall situation
(7) the big picture
(8) (Tw) remains (of a dead person)
(2) more or less
(3) in rough terms
(4) basically
(5) on the whole
(6) overall situation
(7) the big picture
(8) (Tw) remains (of a dead person)
Bình luận 0