Có 1 kết quả:
dà shǐ ㄉㄚˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại sứ
Từ điển Trung-Anh
(1) ambassador
(2) envoy
(3) CL:名[ming2],位[wei4]
(2) envoy
(3) CL:名[ming2],位[wei4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0