Có 1 kết quả:
dà xiū dào yuàn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄡ ㄉㄠˋ ㄩㄢˋ
dà xiū dào yuàn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄡ ㄉㄠˋ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbey
(2) large monastery or convent
(2) large monastery or convent
dà xiū dào yuàn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄡ ㄉㄠˋ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh