Có 1 kết quả:
Dà gōng Guó jì ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ
Dà gōng Guó jì ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Dagong Global Credit Rating, credit rating agency based in China
Bình luận 0
Dà gōng Guó jì ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0