Có 2 kết quả:
Dà xīng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥ • dà xīng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Daxing district of Beijing, formerly Daxing county
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go in for something in a big way
(2) to undertake on a large scale
(2) to undertake on a large scale
Bình luận 0