Có 1 kết quả:
Dà xīng ān lǐng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥ ㄚㄋ ㄌㄧㄥˇ
Dà xīng ān lǐng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥ ㄚㄋ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Daxing'anling mountain range in northwest Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江[Hei1 long2 jiang1] in northeast China
(2) Daxing'anling prefecture
(2) Daxing'anling prefecture
Bình luận 0