Có 1 kết quả:

dà xiě ㄉㄚˋ ㄒㄧㄝˇ

1/1

Từ điển phổ thông

viết chữ in hoa

Từ điển Trung-Anh

(1) capital letters
(2) uppercase letters
(3) block letters
(4) banker's anti-fraud numerals

Bình luận 0