Có 1 kết quả:
dà xiě ㄉㄚˋ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
viết chữ in hoa
Từ điển Trung-Anh
(1) capital letters
(2) uppercase letters
(3) block letters
(4) banker's anti-fraud numerals
(2) uppercase letters
(3) block letters
(4) banker's anti-fraud numerals
Bình luận 0