Có 1 kết quả:
Dà fēn jiè lǐng ㄉㄚˋ ㄈㄣ ㄐㄧㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
Dà fēn jiè lǐng ㄉㄚˋ ㄈㄣ ㄐㄧㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Great Dividing Range, mountain range along the east coast of Australia
Bình luận 0
Dà fēn jiè lǐng ㄉㄚˋ ㄈㄣ ㄐㄧㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0