Có 1 kết quả:
dà yǒng ruò qiè ㄉㄚˋ ㄧㄨㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˋ
dà yǒng ruò qiè ㄉㄚˋ ㄧㄨㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a great hero may appear timid (idiom); the really brave person remains level-headed
Bình luận 0
dà yǒng ruò qiè ㄉㄚˋ ㄧㄨㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0