Có 1 kết quả:

dà dòng mài ㄉㄚˋ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) main artery (blood vessel)
(2) fig. main highway
(3) arterial road

Bình luận 0